500 sắc thái để diễn tả từ “khóc” trong tiếng Anh

0

Sẵn sàng du học – Cảm xúc của chúng ta thì vô vàn, khi khóc cũng đủ thể loại khóc. Thế nhưng cứ dùng mãi "cry" thì chán lắm nhé.

hoc-sinh-trung-quoc-ngan-ngam-tto-3-1523248553654472281380

Dùng mỗi "cry" sẽ không diễn tả hết cảm xúc, sắc thái của bạn đâu! 

Bawl: khóc om sòm

Bleat: khóc rên rỉ, khóc nhè

Blub: khóc sưng cả mắt.

Blubber: khóc thổn thức

Caterwaul: khóc than

Groan: khóc rên rỉ

Squall: khóc ầm ĩ

Wail: khóc gào lên

Weep: khóc lóc

Whimper: khóc thút thít

Whine: khóc than, khóc nhè

Yowl: khóc to

Howl: khóc gào lên

Lament: khóc ai oán

Mewl: khóc thút thít

Moan: rền rĩ

Pule: khóc nheo nhéo

Snivel: khóc sụt sùi (vì tủi thân)

Sob: khóc nức nở

ssdh-sinh-vien

 

Một vài ví dụ

She bawled at me to sit down.

Leon's dog was sitting by the door whining, so I thought I'd better take it for a walk.

He's sitting in his bedroom snivelling because he was told off for not doing his homework.

Và khi thấy ai đó khóc, lo lắng hay buồn thì hãy dùng những câu sau để an ủi nhé.

Don’t worry!– Đừng lo!

Tough luck. – Chỉ là không may thôi.

Don’t panic!– Đừng hoảng hốt!

There is no need to worry at all. – Không có gì phải lo cả.

Cheer up! – Vui vẻ lên!

Let it be! – Kệ nó đi!

Come on! I know you can make it. – Cố lên! Tôi biết bạn có thể làm được mà.

It happens! – Chuyện đó rất khó tránh khỏi.

Don’t worry about it. You’re an able man. – Đừng lo, bạn rất có khả năng.

Bless you! – Cầu Chúa phù hộ cho bạn!

Do your best, and you‘ll get it. – Cố lên, bạn sẽ làm tốt.

Don’t lose heart. Try again! – Đừng nản, cố gắng lên nhé!

I believe you can. – Tôi tin bạn có thể làm được.

Don’t cry. Everything will be OK. – Đừng khóc, rồi mọi chuyện sẽ ổn.

You’ve done the best. I’m proud of you! – Bạn đã làm hết sức mình rồi. Tôi rất tự hào về bạn!

Cá Domino (SSDH) – Theo kenh14

Share.

Leave A Reply