60 từ thay cho ‘Nói’ trong mọi ngữ cảnh

0

SSDH – Bạn có thể cách diễn đạt phong phú hơn với những động từ có thể thay cho “say” trong một câu chuyện bình thường, lúc nghi ngờ, bực mình hoặc thể hiện sự vui vẻ.

 

60 từ thay cho 'Nói' trong mọi ngữ cảnh

 

“Say” là một động từ có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, khi bạn đơn thuần muốn nói điều gì, phát biểu khi giận dữ, hạnh phúc hoặc tự nói với bản thân mình. Ví dụ:

  • Never forgets to say “Please” and “Thank you”. (Đừng bao giờ quên nói “Vui lòng” và “Cảm ơn”)
  • She is a firm leader, too firm, some might say. (Cô ấy là một lãnh đạo cứng rắn, quá cứng rắn, một số người có thể nghĩ vậy)

Dưới đây là những động từ có thể  thay thế cho “say” trong các ngữ cảnh, giúp bạn diễn đạt phong phú, linh hoạt hơn.

 

Ngữ cảnh thông thường

 

state, speak, remark, report, add

 

Đặt câu hỏi

 

ask, inquire, request, beg

 

Trả lời

 

answer, reply, respond, acknowledge, explain

 

Nói trong hạnh phúc

 

rejoice, laugh, joke, giggle, sing, cheer, amirke, marvel, chim, beam

 

Nói lớn tiếng

 

shout, belt, yell, scream, exclaim, boom, call

 

Bày tỏ sự lo lắng

 

quake, tremble, stammer, stutter, gulp

 

Nói trong giận dữ

 

demand, hiss, fume, thunder, snap, sneer, bark, rant, grunt, roar,bellow

 

Nói ra lệnh

 

command, order, dictate, insist

 

Diễn tả cảm giác buồn rầu

 

cry, sob, groan, bawl, whine

 

Nói nhỏ

 

mumble, mutter, whisper

 

Tự nói với bản thân

 

think, wonder, ponder

 

Nguồn: Vnexpress

Share.

Leave A Reply