Chơi chữ với tiếng Anh

0

SSDH – Một từ hoặc một cụm từ tiếng Anh có thể đảo trật tự ban đầu của chữ cái và tạo ra một từ, hoặc cụm từ mới với ý nghĩa khá thú vị.

 tieng%20anh.gif

Ảnh minh họa

 

Tiếng Việt vốn dĩ có cách chơi chữ, ghép vần rất phong phú. Nếu ta để ý trong tiếng Anh thì cũng bắt gặp nhiều trường hợp chơi chữ thú vị. Ví dụ một từ hoặc một cụm từ tiếng Anh có thể đảo trật tự ban đầu của chữ cái và tạo ra một từ, hoặc cụm từ mới với ý nghĩa mới khá thú vị, và đôi khi còn tạo ra những cụm từ giàu logic về ý nghĩa và rất hài hước.

 

Ví dụ cụm từ ELEVEN PLUS TWO (mười một cộng hai) có thể xếp trật tự chữ cái thành TWELVE PLUS ONE (mười hai cộng một), là một cách đảo từ vừa thú vị về mặt chữ viết, và cũng vừa logic về mặt con số.

 

Ngược lại, có những từ mà khi đảo vị trí của chữ cái lại tạo ra ngữ nghĩa mới rất hài hước như DORMITORY (ký túc xá) có thể xếp trật tự chữ cái lại thành DIRTY ROOM (phòng bẩn thỉu). Xin giới thiệu 20 từ và cụm từ như vậy để các bạn có thêm niềm vui khi học tiếng Anh.

 

1. Disc = is CD

 

2. debit card (thẻ ghi nợ) = bad credit (tín dụng tồi)

 

3. coins kept (tiền được giữ) = in pockets (ở trong túi)

 

4. dormitory (ký túc xá) = dirty room (phòng bẩn thỉu)

 

5. the eyes (những con mắt) = they see (họ thấy)

 

6. young lad (một chàng trai) = an old guy (một ông già)

 

7. my ideal time (thời gian lý tưởng của tôi) = immediately (ngay lập tức)

 

8. timetable (thời gian biểu) = bet I’m late (dám cá là tôi muộn)

 

9. anti-democratic (phản dân chủ) = dictator came in (tên độc tài đi vào)

 

10. meal for one (bữa ăn cho một người) = for me alone (chỉ dành cho tôi)

 

11. rats and mice (chuột cống và chuột) = in cat’s dream (ở trong mơ của mèo)

 

12. a perfectionist (một người cầu toàn) = I often practice (tôi thường luyện tập)

 

13. astronomers (những nhà thiên văn học) = no more stars (không thêm ngôi sao nào nữa)

 

14. a gentleman (một người lịch thiệp) = elegant man (một người tao nhã)

 

15. older and wiser (già hơn và khôn lên) = I learned words (tôi học những từ mới)

 

16. I think therefore I am (tôi suy nghĩ nên tôi tồn tại) = I fear to think I’m here (tôi sợ hãi khi nghĩ mình đang ở đây)

 

17. eleven plus two (mười một cộng hai) = twelve plus one (mười hai cộng một)

 

18. certainly not (chắc chắn không) = can’t rely on it (không thể trông cậy nó)

 

19. astronomer (một nhà thiên văn học) = moon starer (một người ngắm trăng)

 

20. orators hate (những người hùng biện ghét) = a sore throat (một trận viêm vọng)

  

Nguồn: Vnexpress

Share.

Leave A Reply