Sẵn sàng du học – Những du học sinh khi du học Úc hầu hết đều mong muốn được định cư hoặc lưu trú lâu dài tại đây. Nhưng điều này đòi hỏi phải có kế hoạch kỹ lưỡng để có thể tăng điểm hồ sơ di trú Úc 2019.
1. Độ tuổi
Điểm dành cho độ tuổi sẽ được quyết định dựa trên tuổi của người nộp đơn tính đến ngày đăng kí. Nếu người đăng kí nằm trong độ tuổi từ 45-49, họ vẫn có thể nộp đơn xin visa, nhưng sẽ không được tính điểm cho mục độ tuổi:
Tuổi |
Điểm |
18-24 |
25 |
25-32 |
30 |
33-39 |
25 |
40-44 |
15 |
45-49 |
0 |
2. Trình độ tiếng Anh
Đối với tất cả những người đăng kí Visa định cư, trình độ tiếng Anh tối thiểu cần phải đạt được là Competent English (tương đương với ít nhất 6 điểm IELTS tất cả các kĩ năng) hoặc những bằng tiếng Anh khác được công nhận bởi chính phủ. Mặc dù điểm dành cho người có trình độ mức Competent English là 0, nhưng họ vẫn có thể đăng kí nộp đơn xin Visa nếu có đủ những điều kiện khác.
Điểm dành cho các trình độ tiếng Anh được tính như sau:
Trình độ tiếng Anh |
Điểm |
Competent English – IELTS 6.0 tất cả các kĩ năng |
0 |
Proficient English – IELTS 7.0 tất cả các kĩ năng |
10 |
Superior English – IELTS 8.0 tất cả các kĩ năng |
20 |
3. Kinh nghiệm làm việc tại Úc và nước ngoài
Điểm di trú Úc 2019 sẽ được cộng cho những nhân công có ngành nghề nằm trong danh sách ngành nghề được định cư, kể cả trong Úc và ngoài Úc.
Để có điểm cộng trong mục này, kinh nghiệm mà người nộp đơn có phải là kinh nghiệm trong nghề, hoặc có liên quan chặt chẽ đến nghề đăng kí. Người nộp đơn có thể có điểm cho cả kinh nghiệm làm việc tại Úc cũng như các nước khác.
Người nộp đơn sẽ được cộng điểm dựa trên kinh nghiệm làm việc trong quá khứ trong vòng 10 năm trở lại như sau:
Làm việc tại Úc
Số năm kinh nghiệm |
Điểm |
1 năm |
5 |
3 năm |
10 |
5 năm |
15 |
8 năm |
20 |
Làm việc tại nước ngoài
Số năm kinh nghiệm |
Điểm |
3 năm |
5 |
5 năm |
10 |
8 năm |
15 |
4. Trình độ học vấn
Điểm cộng sẽ được tính theo trình độ cấp học cao nhất mà người đăng kí đặt được. Ví dụ: Nếu người nộp đơn đã hoàn thành khoá học Đại Học và khoá học Tiến Sĩ, họ sẽ chỉ được cộng điểm dựa trên bằng Tiến Sĩ của họ. Số điểm được cộng tương ứng với trình độ học vấn được tính như sau:
Bằng cấp (Được cấp tại Úc hoặc các tổ chức nước ngoài được công nhận) |
Điểm |
Bằng nghề hoặc các loại bằng cao đẳng, chứng chỉ tại Úc |
10 |
Bằng Cử nhân và Thạc sỹ (tín chỉ) |
15 |
Bằng Tiến sỹ (Doctorate) |
20 |
Để được cộng điểm dựa trên bằng được cấp bởi các tổ chức nước ngoài, nhưng bằng này phải được chưng minh trình độ bằng với trình độ bằng được cấp tại Úc.
5. Bằng cấp đặc biệt
Mô tả |
Điểm |
Bằng cấp đặc biệt |
5 |
Cá nhân có thể được cộng điểm nếu có bằng cấp đặc biệt như sau:
Có bằng Thạc Sĩ nghiên cứu hoặc bằng Tiến Sĩ nghiên cứu (Doctoral hay PhD)
Bằng cấp đặc biệt thuộc các ngành sau: Science, Technology, Engineering and mathematics (STEM), Information and communication technology (ICT).
6. Đáp ứng yêu cầu học tập tại Úc
Để được cộng điểm cho 1 bằng được cấp tại Úc, người đăng kí phải chứng minh được rằng bằng cấp đó được nhận sau một quá trình học tập tại Úc trong vòng ít nhất 2 năm học (tương đương với 92 tuần đã được đăng kí trên Commonwealth Register of Institutions and Course for Overseas Students). 2 khoá học có thể được cộng gộp để đủ tiêu chuẩn 2 năm, bao gồm tất cả khoá Đại Học, Cao Đẳng và Học Nghề.
Mô tả |
Điểm |
Ít nhất 2 năm học toàn thời gian |
5 |
7. Học tập tại vùng ít dân
5 điểm cũng sẽ được cộng cho những người đã sống và hoàn thành khoá học tại những vùng ít dân tại Úc. Các bằng chứng như giấy tờ thuê nhà, hoá đơn tiền điện nước, học bạ và thư mời nhập học… cũng sẽ được yêu cầu cung cấp để chứng mình rằng người đăng kí đã từng học tập tại một vùng ít dân.
Mô tả |
Điểm |
Hoàn thành yêu cầu học tập tại Úc ở một vùng ít dân |
5 |
8. Hoàn thành chương trình năm hướng nghiệp (Professional Year)
Người đăng kí sẽ được cộng thêm điểm nếu hoàn thành khoá chương trình năm hướng nghiệp trong vòng 4 năm kể từ ngày họ được mời đăng kí Visa định cư. Chương trình này phải kéo dài ít nhất 12 tháng.
Mô tả |
Điểm |
Professional Year |
5 |
9. Điểm di trú Úc 2019 dành cho dịch thuật gia
Điểm sẽ được cộng cho những cá nhân được công nhận là nhà dịch thuật chuyên nghiệp bởi tổ chức National Accreditation Authority for Translators and Interpreters (NAATI).
Mô tả |
Điểm |
Dịch thuật gia |
5 |
10. Điểm vợ/chồng hoặc bạn trai/bạn gái cùng ngành nghề (Partner Skills)
Điều kiện để được cộng điểm Partner Skills:
Học cùng ngành
Partner đã có đủ Skill Assessment
Phải có giấy chứng minh là partner (Marriage Certificate hoặc Civil Partnership Certificate)
Có ít nhất là bằng tiếng Anh cấp Competent English trở lên
Dưới 50 tuổi
Mô tả |
Điểm |
Partner Skills |
5 |
11. Bảo lãnh bởi chính phủ tiểu bang (dành cho visa 190)
Mô tả |
Điểm |
Bảo lãnh bởi chính phủ tiểu bang (dành cho visa 190 |
5 |
12. Bảo lãnh của gia đình hoặc chính phủ tiểu bang để sinh sống tại vùng ít dân (dành cho visa 489)
Mô tả |
Điểm |
Bảo lãnh của gia đình hoặc chính phủ tiểu bang để sinh sống tại vùng ít dân(dành cho visa 489) |
10 |
Những cách tăng Điểm di trú Úc 2019 cực tốt dành cho du học sinh Việt
Tài chính luôn là vấn đề hàng đầu
Trong khá nhiều trường hợp, bộ Di trú Úc sẽ yêu cầu bạn phải chứng minh mình có đủ điều kiện để trang trải chi phí học tập và sinh hoạt trong thời gian ở Úc. Vì vậy, nếu có ý định đi du học Úc, tài chính nên là vấn đề bạn nên quan tâm hàng đầu, bởi nó sẽ định đoạt việc bạn có được cấp visa du học hay không.
Chuẩn bị tiếng anh
Trình độ tiếng Anh là điều kiện tất yếu để đi du học. Đây không những là một yêu cầu tối thiểu khi đi nước ngoài, mà còn là điều kiện đầu vào của các khoá học. Khóa Bachelor ở Úc thường yêu cầu IELTS từ 6.0 trở lên trong khi các khoá Master là 6.5 IELTS.
Lựa chọn ngành học nằm trong danh sách ưu tiên định cư
Vào tháng 7/2017, chính phủ Úc đã thay thế 2 danh sách định cư tay nghề SOL và CSOL bằng 2 loại danh sách mới, bao gồm Danh sách Tay nghề Chiến lược Trung và Dài hạn (Medium and Long-term Strategic Skill List – MLTSSL) và Danh sách Ngành nghề Ngắn hạn (Short-term Skilled Occupation List – STSSL). Hơn 200 ngành nghề đã bị loại bỏ khỏi danh sách xét duyệt. Do đó, bạn nên cẩn thận xem xét và lựa chọn ngành học phù hợp với mục tiêu định cư trong tương lai.
Xem xét chất lượng của trường bạn dự định học tại Úc
Chất lượng của trường bạn dự định học có ảnh hưởng đến khả năng được cấp visa du học của bạn. Do đó, hãy ưu tiên lựa chọn những trường có chất lượng cao, được xếp hạng cao bởi những tổ chức uy tín. Tuy nhiên, mỗi trường đều có một thế mạnh trong một số lĩnh vực nhất định. Do đó, xếp hạng của trường trong ngành học của bạn cũng là một yếu tố cần lưu ý.
Chú ý kết quả học tập
Suy cho cùng, mục đích chính của việc đi du học là học tập. Do đó, bạn cần tập trung vào việc học tập để có thể nhận được tấm bằng với bảng điểm thật tốt. Thêm vào đó, bạn nên tham gia các hoạt động ngoại khoá, các câu lạc bộ của trường và thành phố nơi bạn đang sống. Các yếu tố này cũng góp phần tạo ấn tượng tốt khi bạn viết CV xin việc và xin định cư.
Lên kế hoạch chuẩn bị hồ sơ di trú
Nếu bạn có dự định xin ở lại Úc sau tốt nghiệp, hãy lên kế hoạch và chuẩn bị hồ sơ di trú từ sớm, trước khi tốt nghiệp 3 – 6 tháng. Điều này giúp bạn có thời gian để tìm hiểu về khả năng xin định cư của mình, chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu của Bộ Di trú cũng như có thời gian để chỉnh sửa để phòng tránh những sai sót xảy ra ảnh hưởng đến hồ sơ xin định cư của bạn.
Lựa chọn luật sư hoặc đại diện di trú đáng tin cậy
Không có điều luật nào bắt buộc bạn phải dùng luật sư di trú khi xin định cư tại Úc. Tuy nhiên, hồ sơ xin định cư thoạt nhìn khá đơn giản, nhưng lại có rất nhiều những yêu cầu khắt khe mà không phải ai cũng biết. Do đó, để đảm bảo an toàn, bạn nên lựa chọn luật sư hoặc đại diện di trú có uy tín giúp bạn chuẩn bị hồ sơ, nhằm tránh mất thời gian và tiền bạc vào những sai sót không đáng có, đặc biệt trong những trường hợp phức tạp.
Khánh Ngọc (SSDH)