Diễn đạt ‘attractive’ theo cách ‘hấp dẫn’

0
Attractive có nghĩa là “hấp dẫn”. Bạn có thể diễn đạt nội dung này với những từ khác tránh sự nhàm chán, lặp từ.

Sau đây là những từ đồng nghĩa một cách tương đối với “attractive” nhưng cùng mang sắc thái tích cực mà bạn có thể dùng thay thế.

Beautiful /ˈbjuːtɪfʊl/: He has beautiful eyes

Cute /kjuːt/: You have a cute dog

Lovely /ˈlʌvli/: That is a lovely dress

Stunning /ˈstʌnɪŋ/: Your necklace is stunning

Good-looking /ˌɡʊdˈlʊkɪŋ/: She is really good-looking

Handsome /ˈhans(ə)m/: He is an extremely handsome man (handsome chỉ dùng cho miêu tả đàn ông, không dùng cho phụ nữ)

Pretty /ˈprɪti/: Your paintings are very pretty (pretty chỉ dùng dùng cho miêu tả phụ nữ, không dùng cho đàn ông)

synonyms-attractive-3789-1434340959.png

Bạn hãy sưu tập thêm danh sách những từ đồng nghĩa của “attractive” để việc diễn đạt của mình trở nên “hấp dẫn” hơn nhé.

Share.

Leave A Reply