SSDH- Bạn là một lễ tân văn phòng? Có thể đôi khi hoặc thường xuyên phải tiếp xúc với khách nước ngoài? Nếu khả năng tiếng Anh còn chưa thành thạo hãy học những câu tiếng Anh giao tiếp tiếng Anh dành cho lễ tân văn phòng sau đây để tự tin hơn trong giao tiếp nhé.
1. Chào đón khách
– Good morning, sir/mardam. Welcome to …
=> Xin chào ngài, chào mừng ngài đến với …
– Good morning/afternoon. May I help you?
=> Chào buổi sáng/chiều. Tôi có thể giúp gì cho ông/bà?
– Do you have an appointment?
=> Ông/Bà có hẹn trước không?
– I’ll let Mr Jones know you’re here.
=> Tôi sẽ báo cho ông Jones biết ông/bà đang ở đây.
– May I have your name, please?
=> Tôi có thể xin tên của ông/bà được không?
– Please take a seat!
=> Mời ông/bà ngồi.
– Would you like some tea/coffee while you wait?
=> Ông/bà có muốn uống trà/cà phê trong lúc đợi không?
– Milk or sugar?
=> Ông/bà muốn dùng sữa hay đường không?
– Would you like to read through our company brochure/ newsletter/ literature?
=> Ông/ bà có muốn đọc qua brochure/ bản tin tài liệu/ ấn phẩm của công ty chúng tôi không?
2. Kiểm tra thông tin và trả lời
– One moment, please. I’ll check that for you.
=> Đợi tôi một lát tôi sẽ kiểm tra lại cho ông/bà.
– Let me check his schedule. Please wait me for a while.
=> Để tôi kiểm tra lại lịch trình của ông ấy. Làm ơn đợi tôi một lát.
– He’ll be back at 3 pm.
=> Ông ấy sẽ quay lại vào lúc 3 giờ chiều.
– Would you like to wait for her or come in another time?
=> Ông/bà có muốn đợi không hay đến lại vào lần khác?
– I’m afraid Mr Peter is in a meeting.
=> Tôi e là ông Peter đang họp.
– I’m sorry, but he/she’s out of the office at the moment.
=> Tôi xin lỗi, nhưng anh/cô ấy không có ở văn phòng lúc này.
3. Các mẫu câu khác để hỏi thăm, duy trì cuộc hội thoại
– Have a nice day!
=> Chúc một ngày tốt lành!
– Have a pleasant weekend!
=> Cuối tuần vui vẻ!
– Have an enjoyable evening!
=> Chúc buổi tối vui vẻ !
– Drive carefully!
=> Ông/bà lái xe cẩn thận nhé!
– Would you like to leave a message?
=> Ông/bà có muốn để lại lời nhắn không?
– I’m sorry. I don’t understand.
=> Xin lỗi. Tôi không hiểu lắm.
– Could you please repeat that?
=> Ông/bà vui lòng nhắc lại được không?
– Did you have a good journey?
=> Chuyến đi của ông/bà thuận lợi chứ?
4. Xin lỗi và cách đáp lại
– I’m terribly sorry for the delay.
=> Thực sự xin lỗi vì sự trì hoãn này.
– Sorry to have kept you waiting.
=> Xin lỗi vì làm ông/bà phải đợi lâu.
– I’m very sorry for the mistake.
=> Tôi xin lỗi vì thiếu sót này.
– Not at all.
=> Không có gì.
– Nevermind
=> Không có gì đâu.
SSDH( english4u)