Tìm hiểu các kỳ thi lấy chứng chỉ: GMAT, GRE, LSAT, TOEFL & IELTS

0

Sẵn sàng du học – Nếu bạn đang muốn đăng ký học các chương trình bậc đại học, đặc biệt là thạc sĩ, bạn sẽ thi lấy chứng chỉ các kỳ thi được chuẩn hóa, nhằm đảm bảo các ứng viên có được chuẩn của nghiên cứu nâng cao, ở quốc gia của họ hoặc ở nước ngoài. Dưới đây là các thông tin cơ bản giúp bạn quyết định bài thi nào là phù hợp nhất với bạn, dạng câu hỏi và cách thực hiện.

test-preparation-the-chopras

GMAT (Graduate Management Admissions Test): Đánh giá sự phù hợp của một ứng cử viên cho trường kinh doanh, bằng cách đánh giá các kỹ năng nói, toán và phân tích.

Thời lượng: 3.5h (bốn giờ nếu bạn nghỉ giải lao tùy chọn).

Nội dung: GMAT được chia thành bốn phần:

– Phân tích văn bản: Một bài luận phân tích vấn đề (30 phút).

– Lý luận tích hợp: Phần trắc nghiệm đánh giá khả năng logic ở dạng khác nhau và từ nhiều nguồn dữ liệu (12 câu hỏi trong 30 phút).

– Định lượng: Kiểm tra khả năng giải quyết các vấn đề và hiểu dữ liệu (37 câu trong 75 phút).

– Ngôn ngữ: Nhiều câu hỏi trắc nghiệm kiểm tra khả năng đọc, hiểu, đánh giá các đối số và sửa lỗi sai (41 câu trong 75 phút).

Cách tính điểm: Các phần định lượng và ngôn ngữ của GMAT tính trên điểm từ 0-60; bài tập phân tích trên thang điểm từ 0-6; phần lý luận tích hợp trên thang điểm 1-8, tổng điểm được tính toán và có thang điểm 200-800, bạn cũng nhận được xếp hạng phần trăm cho từng phần, được cho biết phần trăm số thí sinh hơn điểm bạn. Bạn có thể gửi kết quả tới tối đa 5 trường đăng ký, với khoản phí bổ sung. Nếu bạn chưa hài long với kết quả của mình, bạn có thể thi lại tối đa 5 lần trong 1 năm nhưng hãy lưu ý rằng tất cả kết quả trước đó cũng sẽ được ghi vào phiếu điểm và gửi tới các trường bạn đang đăng ký. Hầu hết các ứng viên GMAT đạt điểm từ 400 đến 600, và điểm số bạn cần tùy thuộc vào trường bạn nộp đơn đăng ký.

Chi phí: USD250/ 1 lần thi, có hiệu lực trong 5 năm

Điểm cần lưu ý: Nhiều phần sẽ bắt đầu bằng câu hỏi có độ khó trung bình, câu trả lời đúng sẽ dẫn đến câu hỏi khó hơn và ngược lại. Để hoàn thành một phần, bạn cần thông qua các câu hỏi khó nhất.

Nguồn: https://www.mba.com/vietnam là trang web chính thức cung cấp phần mềm miễn phí cho việc chuẩn bị kỳ thi GMAT với điều kiện người dùng đã đăng ký. Thí sinh cũng có thể muốn ghi danh vào một khóa ôn luyện, hoặc tận dụng nhiều tài nguyên trực tuyến sẵn có, bao gồm cả việc thực hành bài kiểm tra miễn phí từ QS LEAP.

GRE (Graduate Record Examination): Được sử dụng để đánh giá sự phù hợp của các ứng viên cho nghiên cứu sau đại học trên nhiều lĩnh vực khác nhau, là chứng chỉ yêu cầu đối với các sinh viên tốt nghiệp tất cả các ngành.

Thời lượng: Khoảng ba giờ và 45 phút (sáu phần có thời gian nghỉ 10 phút sau lần thứ ba).

Nội dung: Bài thi được chia làm ba phần:

– Khả năng phân tích: Bài thi dạng trắc nghiệm kiểm tra khả năng phân tích, đánh giá và tổng hợp thông tin của ứng viên; phân tích mối quan hệ giữa các bộ phận thành phần của câu; và nhận biết mối quan hệ giữa các từ và khái niệm. (Hai bộ 20 câu hỏi, mỗi phần 30 phút.)

– Định lượng: Chủ yếu là bài thi chắc nghiệm cùng một số câu ghi đáp áp hoặc so sánh định lượng, nhằm kiểm tra khả năng hiểu các khái niệm cơ bản về số học, đại số, hình học và phân tích dữ liệu (Hai bộ 20 câu hỏi, mỗi phần 35 phút.)

– Bài viết: Gồm hai bài tiểu luận: đưa ra một quan điểm về một vấn đề và phân tích một luận điểm, nhằm kiểm tra khả năng lập luận và sử dụng ngôn ngữ Tiếng Anh của ứng viên. (Hai bài tiểu luận trong 60 phút).

– Phần bổ sung (không tính điểm): Một phần nghiên cứu có thể được thông qua bởi các nhà cung cấp để thử nghiệm và phát triển các câu hỏi mới hoặc dung cho các mục đích nghiên cứu khác, phần thi này không ảnh hưởng đến điểm số của ứng cử viên.

Cách tính điểm: Phần phân tích và định lượng được đo trên thang điểm 130-170, bài viết có thang điểm từ 0-6. Các trường đại học và các phòng ban có thể yêu cầu điểm số cụ thể. Nếu bạn không hài lòng với điểm số của mình, bạn có thể thi lại GRE (2 lượt thi liên tiếp không quá 21 ngày và tối đa năm lần trong 1 năm, hoặc không giới hạn nếu là bài thi trên giấy). Khi gửi điểm cho phòng tuyển sinh, bạn có thể sử dụng tùy chọn ScoreSelect để chọn điểm số gần đây nhất hoặc tất cả điểm số từ năm năm trước. Bạn có thể chọn tối đa bốn trường để gửi điểm số, hoặc nhiều hơn nếu nộp phí bổ sung.

Chi phí: USD 205 ở mọi quốc gia, trừ Trung Quốc là USD220,70, có hiệu lực trong 5 năm

Điểm cần lưu ý: GRE chỉ được gửi bằng tiếng Anh. Một phiên bản dựa trên giấy được cung cấp tại các trung tâm mà bài kiểm tra dựa trên máy tính không thể được gửi. Các thí sinh ngồi phiên bản này được phép lâu hơn một chút cho các phần Verbal và Quantitative.

Nguồn: Trang web chính thức https://www.ets.org/gre có các câu hỏi mẫu và cung cấp phần mềm miễn phí để mô phỏng bài thi thử.

TOEFL (Test of English as a Foreign Language): Các tổ chức cung cấp các chương trình bằng tiếng Anh với mục đích kiểm tra trình độ tiếng anh. Kết quả TOEFL cũng được chấp nhận như một chứng minh khi tham gia đánh giá thị thực.

Thời lượng: Khoảng 4.5h, nghỉ giải lao 10 phút giữa giờ.

Nội dung: Bài kiểm tra được chia thành bốn phần:

– Đọc: 36-56 câu hỏi dựa trên ba hoặc bốn đoạn văn từ các tài liệu học thuật (60-80 phút).

– Nghe: 34-51 câu hỏi dựa trên bản ghi âm thí sinh được nghe(60-90 phút).

– Nói: Gồm sáu phần yêu cầu ứng cử viên nói về một chủ đề quen thuộc, cũng như các vấn đề liên quan đến (20 phút).

– Viết: Hai bài tiểu luận, bài tiểu luận đầu tiên dựa trên các nội dung được cung cấp trước, bài thứ hai là đưa ra ý kiến và lập luận về một chủ đề ​​(50 phút).

Cách tính điểm: Bạn sẽ nhận được tổng số điểm trong tổng số 677, và một số điểm riêng trên thang điểm từ 1-6 cho phần viết. Các thí sinh cũng nhận được phản hồi về hiệu suất. Bạn có thể gửi điểm của mình tới tối đa 4 trường, và các thông tin bổ sung khác với chi phí nhất định.

Chi phí: Khác nhau tùy thuộc nơi kiểm tra. Ví dụ: Milan: $245; Sofia: $215; Seoul $185, Hyderabad $170…, có hiệu lực trong 2 năm.

Điểm cần lưu ý: Trước khi tham gia, hãy chắc chắn bạn đã nộp đơn vào trường nào bởi bài kiểm tra được làm trên giấy sẽ không được chấp nhận khi nộp kết quả tới trung tâm thực hiện kiểm tra bằng máy.

Nguồn: Các nguồn nghiên cứu bao gồm các câu hỏi mẫu miễn phí, có sẵn trên trang web https://www.ets.org/toefl.

IELTS (International English Language Testing System): Các tổ chức cung cấp các chương trình bằng tiếng Anh với mục đích kiểm tra trình độ tiếng anh. Kết quả IELTS cũng được chấp nhận như một chứng minh khi tham gia đánh giá thị thực.

Thời lượng: 2.5h, cộng thêm 15 phút cho bài kiểm tra nói.

Nội dung: Có hai phiên bản của bài kiểm tra là IELTS Academic và IELTS General Training. Cả hai được chia thành bốn phần, với cùng nội dung cho phần Nghe và Nói, nhưng các phần Đọc và Viết khác nhau. Phiên bản Academic tập trung nhiều hơn vào tiếng Anh trong ngành giáo dục, trong khi General Training tập trung nhiều hơn vào môi trường làm việc và xã hội.

– Nghe: 40 câu hỏi dựa trên bốn bản ghi âm cuộc hội thoại và độc thoại (30 phút).

– Đọc: 40 câu hỏi dựa trên ba đoạn văn bản. Đối với IELTS Academic, các văn bản này có thể bao gồm các đồ thị hoặc hình minh họa, và có thể được lấy từ các nguồn bao gồm sách, tạp chí và báo chí (60 phút).

– Viết: Đối với IELTS Academic, ứng viên phải mô tả hoặc giải thích một bảng, biểu đồ hoặc sơ đồ khác (60 phút).

– Nói: Là một cuộc phỏng vấn trực tiếp, trong đó các thí sinh phải trả lời các câu hỏi chung về bản thân và các chủ đề quen thuộc, nói về một chủ đề cụ thể và tham gia vào một cuộc thảo luận với người kiểm tra. Phần này có thể được thực hiện tối đa bảy ngày trước hoặc sau ba phần còn lại (được thực hiện cùng một lúc) và kéo dài trong 11-14 phút.

Cách tính điểm: Mỗi phần được tính trên thang điểm từ một đến chín, với phần nói được đánh giá bởi chuyên gia. Các thí sinh cũng nhận được điểm tổng thể trung bình của bài thi và không bị giới hạn về số lần thi lại.

Chi phí: Thay đổi theo nơi tổ chức, có hiệu lực trong 2 năm.

Điểm cần lưu ý: Bạn cần chắc chắn xem mình đã nộp đơn vào trường nào.

Nguồn: Trang web chính thức https://www.ielts.org/ cung cấp tài liệu thực hành và câu hỏi mẫu miễn phí.

LSAT (Law School Admission Test): Mục địch để kiểm tra kỹ năng cần thiết tại trường luật, bao gồm cả việc hiểu và phân tích các văn bản phức tạp, tổ chức thông tin và đánh giá các vấn đề. Kỳ thi được yêu cầu bởi Các trường luật ở Hoa Kỳ và Canada, và ngày càng nhiều trường luật ở nơi khác trên thế giới, dành cho các ứng viên muốn ghi danh vào trường luật ở cấp độ JD.

Thời lượng: 3.5h, không bao gồm thời gian nghỉ giải lao.

Nội dung: LSAT được phân phối trong năm phần, thời gian là 35 phút mỗi phần, với ba loại câu hỏi trắc nghiệm khác nhau

– Đọc hiểu: Kiểm tra khả năng của đọc hiểu đoạn văn bản, và đưa ra các lý luận dựa trên thông tin này.

– Lý luận phân tích: kiểm tra khả năng rút ra kết luận hợp lý dựa trên các câu mô tả mối quan hệ giữa người, đối tượng và sự kiện khác nhau.

– Lý luận hợp lý: Kiểm tra khả năng đánh giá và hoàn thành các luận điểm, bằng cách trả lời các câu hỏi dựa trên một đoạn văn ngắn.

Cách tính điểm: Điểm số được tính theo thang điểm LSAT 120-180. Tất cả các câu hỏi đều có trọng số như nhau. Một trong năm phần không được tính vào điểm số (phần này được sử dụng để dùng thử các câu hỏi mới). Bạn cũng sẽ nhận được thông tin về xếp hạng phần trăm, cho biết bạn đã có điểm trên bao nhiêu người. Bạn có thể làm lại bài kiểm tra, nhưng không được quá ba lần trong hai năm.

Chi phí: 180 đô la Mỹ, có hiệu lực trong 5 năm.

Điểm cần lưu ý: LSAT cần được thực hiện tại các trung tâm thử nghiệm trên toàn thế giới nên nếu bạn sống cách một trung tâm kiểm tra hơn 100 dặm, bạn có thể yêu cầu Hội đồng Luật (LSAC) thiết lập một trung tâm không chính thức với chi phí là $275 tại Hoa Kỳ hoặc $370 trên phạm vi quốc tế. Nhiều trường luật yêu cầu ứng viên phải làm bài kiểm tra vào tháng 12 để có thể đáp ứng điều kiện vào năm học tiếp theo

Nguồn: Các thông tin và các mẫu câu hỏi được cập nhật tại https://www.lsac.org/

Người dịch: Linh Trang (SSDH)

Share.

Leave A Reply