SSDH – Trong cuộc sống hàng ngày, bạn thường dùng một số câu giao tiếp quen thuộc, vậy nếu trong tiếng anh, những câu này được nói thế nào? Hãy tìm hiểu cùng SSDH nhé.
1. What have you been up to? (Dạo này bạn làm gì?)
“What have you been doing?” hoặc “What have up been up to?” là câu hỏi khá phổ biến, được sử dụng để hỏi thăm về tình trạng hoặc những hoạt động gần đây của đối phương sau một khoảng thời gian không gặp.
“- Hi Chloe, long time no see. What have you been up to?” (Chào Chloe, lâu rồi không gặp. Dạo này bạn làm gì?) “- I’ve been working a lot these days” (Những ngày này tôi làm việc rất nhiều).
“- Quynh, what have you been doing?” (Quỳnh, dạo này bạn làm gì?) “- Ah, the same old. Super busy” (À, vẫn vậy thôi. Cực kỳ bận rộn).
Ngoài ra, bạn có thể dùng các câu khác mang nghĩa tương tự, chẳng hạn “How’s it going?” hay “How are you doing?” với nghĩa là “Bạn có khoẻ không?” hoặc “Mọi chuyện thế nào?”
“- Hey Lee. How’s it going?” (Chào Lee. Cậu ổn chứ, sao rồi?) “- Not so bad. I’ve got a super busy day. How are you doing?” (Không tệ lắm. Mình có một ngày rất bận. Cậu thì sao?)
2. You’d better believe it! (Chắc chắn mà!)
“You’d better believe it!” nghĩa là “You can absolutely be sure”, được dùng khi bạn muốn khẳng định điều gì đó hoàn toàn là sự thật, và muốn thuyết phục đối phương cũng nên tin vào điều ấy.
“- Oh Gosh, she’s going to study abroad next month? Really? She’s got a very good job here” (Ôi Chúa ơi, cô ấy định đi du học tháng sau? Thật á? Cô ấy có một công việc rất tốt ở đây mà.) “- Yep, you’d better believe it!” (Ừ, chắc chắn mà!)
Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng câu “You bet your ass” để khẳng định điều gì đó, tương tự “You’d better believe it!”.
“- Linda, are you coming to my party?” (Linda, bạn sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ?) “- You bet your ass that I’ll be there” (Chắc chắn mình sẽ đến).
3. Got a minute? (Có rảnh không?)
Bạn có thể sử dụng câu này khi muốn nhờ hoặc rủ ai đó cùng làm gì, thường được sử dụng trong những cuộc trò chuyện thân mật.
“- Got a minute, Mike?” (Mike, có rảnh không?) “- Sure. How can I help?” (Có. Tớ có thể giúp gì nào?)
Ngoài câu này, hai câu khác mang nghĩa tương tự là “Are you free for one minute?’’ và “Are you available for one minute?’’.
“- Quynh, are you free for one minute? I want to ask you some questions” (Quỳnh, bạn có rảnh không? Tôi muốn hỏi bạn vài câu). “- Sure. Go ahead” (Chắc chắn rồi. Bạn hỏi đi).
4. What a shame! (Thật đáng tiếc!)
“What a shame”, “That’s a shame” hoặc “What a pity!” được dùng để bộc lộ sự tiếc nuối vì một điều gì đó chưa thực hiện hoặc xảy ra không như ý muốn.
“- That purse is really important to me. And I’ve lost it” (Cái ví đó rất quan trọng với tôi. Và tôi đã mất nó rồi!) “- What a shame!” (Ồ, thật đáng tiếc!)
“- The tickets have sold out already” (Vé bán hết rồi). “- That’s a shame. I really wanted to watch that movie” (Tiếc thật. Tớ đã rất thích xem phim đó.)
“- It’s raining heavily. I’m afraid that we cannot go to town in the afternoon” (Trời mưa nặng hạt đấy. Tớ e là chúng ta không thể đi vào thị trấn vào buổi chiều) “- What a pity!” (Thật đáng tiếc!)
5. Good job! / Well done! (Làm tốt lắm!)
“Good job! / Well done!” thường được sử dụng để tán dương, khen ngợi người khác. Đồng thời, câu này còn được dùng để khích lệ và cổ vũ tinh thần cho họ.
“This is all good stuff. Well done!” (Mọi thứ đều rất ổn. Làm tốt lắm!)
“Well done! Your group did great” (Tuyệt lắm. Nhóm của bạn đã làm rất tốt).
“Your work is fabulous. Good job!” (Bài của bạn rất xuất sắc. Làm tốt lắm!)
“You’ve done a very good job. Keep up the good work!” (Bạn làm tốt lắm. Cố gắng lên nhé!)
6. Enjoy your meal! (Ăn ngon miệng nhé!)
“Enjoy your meal!” được dùng để chúc một ai đó có bữa ăn ngon miệng, cũng là một cách nói lịch sự và tạo ấn tượng tốt với đối phương.
“Here’s your pizza. Enjoy your meal!” (Đây là pizza của chị. Chúc chị ngon miệng!)
“- Can you call me again later? I’m having dinner with my family” (Gọi tớ sau nhé? Tớ đang ăn tối với gia đình.) “- Sure, enjoy your meal! Will call you back in the afternoon” (Được rồi, chúc cậu ngon miệng nhé! Tớ sẽ gọi lại vào buổi chiều).
7. Try your best! (Cố gắng lên!)
“Try your best!” hoặc “Do you best!” được dùng để động viên, khích lệ ai đó cố gắng hết sức mình.
“- I’ll have a speaking test tomorrow. I’m afraid I won’t do it well” (Mình có một bài kiểm tra nói vào ngày mai. Mình sợ rằng mình không thể làm tốt). “- Try your best! You can do it!” (Cố gắng lên! Bạn có thể làm được mà).
“- I’m not sure if I can do it. I haven’t written anything for a very long time” (Mình không chắc mình có thể làm được. Mình đã không viết gì một thời gian dài rồi). “- Do your best! You should be absolutely fine” (Cố gắng lên! Mọi thứ chắc chắn sẽ ổn thôi!)
8. The more, the merrier! (Càng đông càng vui!)
Khi bạn muốn mời thật nhiều người đến tham dự một sự kiện nào đó để thêm phần đông vui và náo nhiệt, bạn có thể sử dụng câu “The more, the merrier!”.
“- Mom, could I invite my all friends to my birthday party this weekend?” (Mẹ ơi, con có thể mời tất cả bạn bè đến dự tiệc sinh nhật của con cuối tuần này được không?) ” – Sure, darling. The more, the merrier!” (Được chứ con yêu. Càng đông càng vui!)
“- Can I bring my flatmate to your party? She’ll be at home alone that day” (Mình mang bạn cùng phòng tới bữa tiệc của bạn nhé? Cô ấy sẽ ở nhà một mình hôm đó) “- Absolutely! The more, the merrier!” (Chắc chắn rồi! Càng đông càng vui!)
9. It’s none of your business (Đó không phải là việc của bạn)
Khi không muốn ai đó hỏi chuyện riêng tư hoặc can thiệp vào vấn đề mình không muốn đề cập, bạn có thể nói “It’s none of your business” hoặc “that’s none of your business”.
“- Hey dude. Did you vote for Trump” (Này cậu. Cậu bầu cử cho Trump à?) “- It’s none of your business!” (Không phải việc của cậu).
“- Why did you break up with Alex? He’s such a good guy” (Sao lại chia tay với Alex thế? Cậu ấy tốt mà.) “- That’s none of your business. Leave me alone!” (Không phải chuyện của cậu. Hãy để tớ một mình!)
10. That’s enough! (Thế là đủ rồi!)
“That’s enough!” có nghĩa là “No more!” hoặc “Stop that!”, được dùng khi bạn yêu cầu ai đó dừng hành động của họ lại vì nó khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc không hài lòng.
“That’s enough! I don’t want to hear any more complaints today” (Thế là đủ rồi! Tôi không muốn nghe thêm bất cứ lời phàn nàn gì ngày hôm nay nữa).
“- I don’t wanna go home yet. I still need to buy more clothes and shoes” (Tớ chưa muốn về nhà. Tớ muốn mua thêm quần áo và giày). “- That’s enough! You’ve bought a lot of stuff today” (Thế là đủ rồi! Cậu đã mua rất nhiều đồ hôm nay rồi đấy).
SSDH (tác giả Hoàng Ngọc Quỳnh)