SSDH – Động từ xuất hiện trong 95% các loại câu và đóng nhiều vai trò trong câu. Biết sử dụng động từ đúng cách và linh hoạt, bạn sẽ tạo ra được những câu nói, những bài văn viết hay và giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.
Hãy tìm hiểu tất tần tật kiến thức về động từ trong tiếng Anh ở bài viết này để việc học tiếng Anh được dễ dàng hơn nhé!
Mục Lục
I. Định nghĩa và phân loại động từ
Định nghĩa
Phân loại động từ
II. Trợ động từ (auxiliary verbs)
Định nghĩa
Các trợ động từ trong tiếng Anh
Đặc tính chung của Trợ động từ (Auxiliary verbs)
III. Động từ thường (ordinary verbs)
Động từ nguyên mẫu
2. Danh động từ (gerund)
3. Phân từ (participles)
4. Nội động từ (intransitive verbs) và ngoại động từ (transitive verbs)
IV. Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
1.Can – Could (có thể)
2. May – Might (có lẽ, có thể)
3. Must (phải)
4. Shall – Should (sẽ – nên)
5. Will – Would
6. Ought to – Dare – Need (nên – dám – cần)
8. Used to
I. Định nghĩa và phân loại động từ
-
Định nghĩa
– Động từ là một từ hay cụm từ diễn tả sự hiện hữu của một tình trạng hay sự thực hiện một hành động.
– Động từ là từ cho chúng ta biết người hoặc vật nào đó làm gì hoặc là gì (hoặc đang ở trạng thái gì). Động từ đôi khi được mô tả là “từ diễn tả hành động”. Điều này chỉ đúng một phần bởi vì nhiều động từ không diễn tả hành động, nhưng diễn tả sự tồn tại, diễn tả một tình trạng, trạng thái.
-
Phân loại động từ
- Trợ động từ
- Động từ thường (Nội động từ và ngoại động từ)
- Động từ khuyết thiếu
II. Trợ động từ (auxiliary verbs)
-
Định nghĩa
– Trợ động từ (auxiliary verbs) là những động từ giúp tạo thành các dạng khác nhau của động từ chính. Khi giữ vai trò trợ động từ, những động từ này không mang ý nghĩa rõ rệt, mà chỉ giúp các động từ chính thành lập các thì, thái, cách.
- I don’t go to work on Sunday. – (Mình không đi làm vào ngày chủ nhật)
-
Các trợ động từ trong tiếng Anh
Các hình thức của trợ động từ:
Nguyên mẫu | Hiện tại | Quá khứ | Quá khứ phân từ | Hiện tại phân từ |
be | am/is/are | was/ were | been | being |
have | have/ has | had | had | having |
do | do/ does | did | done | doing |
can | can | could | x | x |
could | could | could | x | x |
may | may | might | x | x |
might | might | might | x | x |
will | will | would | x | x |
would | would | would | x | x |
shall | shall | x | x | x |
should | should | x | x | x |
must | must | x | x | x |
ought to | ought to | x | x | x |
need | need | x | x | x |
dare | dare | x | x | x |
x | x | used to | x | x |
-
Đặc tính chung của Trợ động từ (Auxiliary verbs)
Hình thành thể phủ định bằng cách thêm “NOT” sau động từ.
S + aux. +not+ (V)
(aux. = auxiliary)
- He is not here. (Anh ấy không có ở đây.)
- They will not come on time. (Họ sẽ không đến đúng giờ)
Hình thành thể nghi vấn bằng đảo ngữ (inversion).
Aux. +S+ (V)?
Is he at home? (Anh ấy có ở nhà không?)
Hình thành Câu hỏi đuôi (Tag-question) bằng cách dùng lại chinh trợ động từ ấy.
S+V, + aux…..? hoặc
S+ aux. + not (+V), aux….?
You are a teacher, aren’t you? – (Bạn có phải là một giáo viên không?)
Hình thành Câu trả lời ngắn (short answer) bằng cách dùng lại chính trợ động từ ấy.
Yes, S+ aux.
No, S + aux. + not.
Does she live in England? – No, she doesn’t – (Cô ấy sống ở nước Anh à? – Không, cô ấy không sống ở đó.)
Còn tiếp
SSDH (nguồn MCbook)