SSDH – Để đạt được điểm tối 90 PTE listening, bạn cần học cách phát âm chuẩn xác các từ ngữ dưới đây để vừa nâng cao được khả năng phát âm của mình, vừa nghe hiểu được chính xác từ ngữ.
Đọc thêm:
1. Ensure /ɪnˈʃɔːr/ (v) : chắc chắn, đảm bảo.
2. Include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm
3. Irrelevant /ɪˈrel.ə.vənt/ (adj): không thích đáng, không liên liên quan.
4. Contemporary /kənˈtem.pər.ər.i/ (adj): đương thời.
5. Critic /ˈkrɪt.ɪk/ (n): người chỉ trích, phê phán
6. Dismiss /dɪˈsmɪs/ (v): bỏ đi, thải hồi, gạt đi điều gì khỏi ý nghĩ
7. Eccentric /ɪkˈsen.trɪk/ (adj): khác thường, kỳ dị , không theo tập tục
8. Raise /reɪz/ (v): đưa lên, nêu lên
9. Broad /brɔːd/ (adj): rộng, to lớn. Trong cụm “a broad range”, hàm ý nhà trường cung cấp một lượng lớn các khoá học khác nhau cho cấp bậc đại học và cao học.
10. evidence /ˈev.ɪ.dəns/ (n): bằng chứng, chứng cứ
11. claim /kleɪm/ (n) : tuyên bố, lời xác nhận
12. reference /ˈref.ər.əns/ (n): tham khảo, tham chiếu
13. Edge /edʒ/ (n): đường gờ, rìa, mép
14. Citations /saɪˈteɪ.ʃən/ (n): sự trích đoạn, lời trích dẫn.
15. Concern /kənˈsɜːn/ (n): bận tâm, mối quan tâm, lo lắng
16. Identify /aɪˈden.tɪ.faɪ/(v): nhận biết, nhận dạng
17. Underlying /ˌʌn.dəˈlaɪ.ɪŋ/ (adj): nền tảng, cơ bản, lý giải
18. Wheelchair /ˈwiːl.tʃeər/ (n): xe lăn
19. Upgrade /ʌpˈɡreɪd/ (v): đề bạt, nâng cấp
20. Susceptibility (n) : dễ bị ảnh hưởng, dễ mắc bệnh hoặc dễ có xu hướng
21. Anecdotal: mang tính chất giai thoại, nghĩa là được truyền miệng hoặc kể lại, thuật lại mà chưa có đối chứng khoa học cụ thể.
22. Represent (v): miêu tả lại, trình bày hoặc thể hiện ai điều gì trong tranh ảnh, kịch nghệ.
23. Renowned (adj) tiếng tăm, nổi tiếng, lừng danh
24. Meteorology (n): khí tượng học – khoa học nghiên cứu khí quyển của trái đất và sự thay đổi của tự nhiên, dùng cho mục đích dự báo thời tiết.
25. Synthesize (v) tổng hợp, kết hợp thành một tổng thể.
Làm bài luyện tập và thi thử PTE TẠI ĐÂY
Đăng ký thi PTE TẠI ĐÂY
SSDH Team