Sẵn sàng du học – Hãy cùng tìm hiểu thêm về 30 quốc gia châu Âu để xem xét mức độ hấp dẫn của từng nước đối với sinh viên quốc tế như thế nào nhé!
Du học là mục tiêu quan trọng của nhiều sinh viên. Đây được xem như là một cuộc phiêu lưu về giáo dục hơn là chỉ đơn thuần những gì được dạy trong lớp học. Nhưng nhiều sinh viên không chắc chắn “điểm đến” nào là lựa chọn tốt nhất cho con đường học tập của mình. Và điều các bạn sinh viên thường chú ý đầu tiên để đưa ra quyết định đó là: Chất lượng giáo dục, Chi phí & cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu thêm về 30 quốc gia châu Âu để xem xét mức độ hấp dẫn của từng nước đối với sinh viên quốc tế như thế nào nhé!
Bảng xếp hạng tổng thể bao gồm 3 yếu tố riêng biệt với các trọng số khác nhau: Giáo dục (45%) – đo lường chất lượng giáo dục; Chi phí (30%) – đánh giá những gì sinh viên nên trả cho sinh hoạt và học phí và Cuộc sống & Sự nghiệp (25%) – đánh giá chất lượng cuộc sống và cơ hội ở lại và làm việc trong nước sau khi tốt nghiệp. (Theo thông tin trang www.study.eu)
XẾP HẠNG CHUNG VỀ 3 YẾU TỐ (GIÁO DỤC, CHI PHÍ VÀ CUỘC SỐNG & SỰ NGHIỆP)
1. Giáo dục: Top 10
Chất lượng giáo dục là yếu tố chính trong bảng xếp hạng, chiếm 45% tổng số điểm. Để đánh giá chất lượng giáo dục đại học ở 30 quốc gia, trước tiên sẽ xem xét thành tích của các trường trong top 800 của 3 bảng xếp hạng đại học toàn cầu được thành lập (QS, THE và ARWU). Theo đó, Vương quốc Anh vượt trội hơn tất cả các quốc gia khác.
Các yếu tố riêng biệt được tính như sau:
40% |
Thành tích trong bảng xếp hạng đại học |
40% |
Các chỉ tiêu về chất lượng giảng dạy |
40% |
Số lượng chương trình Cử nhân và Thạc sĩ dạy bằng tiếng Anh |
2. Chi phí học tập: Top 10
Khả năng chi trả chính là yếu tố chính mà hầu hết sinh viên cân nhắc và rất ít sinh viên đủ may mắn để nhận được học bổng toàn phần. Do đó, chi phí là một yếu tố có liên quan cao trong xếp hạng, chiếm 30% tổng số điểm. Bảng xếp hạng sẽ tổng hợp về chi phí sinh hoạt, bao gồm tiền thuê nhà và học phí trung bình.
Nhìn vào top 10 quốc gia có giá phải chăng nhất thì chi phí hàng năm dao động từ khoảng 7.000 EUR ở Ba Lan đến khoảng 10.000 EUR ở Latvia.
3. Cuộc sống và công việc: Top 10
Học tập ở nước ngoài cung cấp nhiều kinh nghiệm cuộc sống ngoài kiến thức trong lớp học. Hầu hết các sinh viên ra nước ngoài để lấy bằng và có kế hoạch trở về nước sau khi tốt nghiệp. Một số khác chọn du học với hy vọng được ở lại và làm việc tại quốc gia đó sau khi học xong.
Năm 2018, bảng xếp hạng đã thêm điểm cho an toàn cá nhân. Sinh viên, đặc biệt là ngoài châu Âu, ngày càng quan tâm đến tình hình an toàn ở nước sở tại của họ. Làm việc với dữ liệu từ Chỉ số tiến bộ xã hội, bảng xếp hạng này bao gồm tỷ lệ giết người của một quốc gia, các tội phạm bạo lực khác và các trường hợp khủng bố chính trị. Học sinh đến châu Âu hiếm khi phải lo lắng. Hầu như tất cả các quốc gia trong bảng xếp hạng đều rất an toàn so với các nơi khác trên thế giới.
Các yếu tố cụ thể như sau:
20% |
Trình độ tiếng Anh của toàn bộ người dân trong nước |
25% |
Chỉ số Hạnh phúc Thế giới của Liên Hợp Quốc |
25% |
Tỷ lệ thất nghiệp cho giáo dục đại học |
30% |
An toàn cá nhân (mới năm 2018) |
TỒNG THẾ 15 QUỐC GIA ĐỨNG ĐẦU
Thứ hạng |
Quốc gia |
Thang điểm 100 |
---|---|---|
1 |
Đức |
80.7 |
2 |
Anh |
75.8 |
3 |
Pháp |
68.6 |
4 |
Hà Lan |
67.9 |
5 |
Nga |
62.6 |
6 |
Thụy Sĩ |
62.2 |
7 |
Thụy điển |
61.3 |
8 |
Bỉ |
60.4 |
9 |
Ý |
60.2 |
10 |
Ba Lan |
60.1 |
11 |
Áo |
60.0 |
12 |
Ireland |
58.9 |
13 |
Tây Ban Nha |
58.7 |
14 |
Na Uy |
58.2 |
15 |
Phần Lan |
56.9 |
Hãy bắt đầu tìm kiếm con đường đến tương lai cho chính các bạn. TEE tự tin rằng sẽ cùng đồng hành và trang bị đầy đủ hành trang cho các bạn để chọn được đúng QUỐC GIA mà bạn muốn trải nghiệm nền giáo dục nơi đó.
Hãy liên hệ TEE theo số điện thoại 028-544.955.86 hoặc đường dây nóng: 0777.123.365 để biết thêm các thông tin bổ ích nhé!!!
SSDH Team