Tất tần tật từ vựng tiếng anh về chủ đề “Giáng sinh”

0

Sẵn sàng du học – Không khí náo nhiệt đón chào Giáng sinh và mừng Năm mới đã tràn ngập trên từng góc phố, con đường. Hãy cùng SSDH cập nhật từ vựng chủ đề Giáng sinh và chào đón mùa giáng sinh an lành và hạnh phúc đến với mọi người. 

 

Christmas ornament on defocused lights. Decorations Bokeh Blue Gold

  1. Winter /’wɪn.tər/: mùa đông
  2. Santa Clausông già Noel
  3. Icicle /’aɪ.sɪ.kl̩/: cột băng, trụ băng
  4. Candle /’kæn.dl̩/: nến
  5. Snow /snəʊ/ : tuyết
  6. Card /kɑ:rd/: thiếp
  7. Fireplace /’faɪə.pleɪs/ : lò sưởi
  8. Reindeer /’reɪn.dɪər/ : tuần lộc
  9. Chimney /’tʃɪm.ni/: ống khói
  10. Gift /ɡɪft/: món quà
  11. Christmas /ˈkrɪsməs/: ngày lễ noel
  12. Tinsel /’tɪn.səl/: kim tuyến
  13. Ornament /’ɔ:.nə.mənt/: vật trang trí (treo trên cây thông Giáng sinh)
  14. Snowman /’snəʊ.mæn/ : người tuyết
  15. Pine /paɪn/: cây thông
  16. Ribbon /’rɪb.ən/: ruy băng
  17. Sled /sled/=Sleigh: xe trượt tuyết
  18. Bell /bel/: chuông
  19. Snowflake /’snəʊ.fleɪk/ : bông tuyết
  20. Wreath /ri:θ:/: vòng hoa
  21. Scarf /skɑ:rf/ : khăn choàng
  22. Christmas tree /’krɪs.məs/ /tri:/: cây thông Giáng Sinh
  23. Christmas cardthiệp Giáng sinh
  24. Stocking /’stɒk.ɪŋ/ : bít tất
  25. Candy cane /keɪn/: kẹo hình cây gậy
  26. Carol /’kærəl/ : bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh
  27. Wreath /ri:θ, Àsnh ri:ðz/: vòng hoa Giáng sinh
  28. Reindeer /’reɪndɪr/: con tuần lộc
  29. Angel /’eindʤəl/: thiên thần
  30. Firewood /’faɪə.wʊd/ : củi

Hi vọng việc học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh sẽ giúp các bạn cảm thấy thú vị và dễ dàng trong việc ghi nhớ hơn. Vui Noel cũng đừng quên học tập các bạn nhé! Chúc các bạn một mùa Noel vui vẻ và ấm áp.

Cá Domino (SSDH) – Theo aroma

Share.

Leave A Reply