SSDH – Tiếp theo phần 1 và phần 2 và phần 3 chúng ta tiếp tục phần 4 và là phần cuối về danh từ tiếng anh. Các bạn xem dưới đây nhé.
8. Một số từ và cụm từ thường được dùng với danh từ đếm được và không đếm được
Danh từ đếm được (count nouns) |
Danh từ không đếm được (non-count nouns) |
---|---|
a/an (chỉ dùng với số ít) | — (không đi kèm mạo từ) |
the | the |
some | some |
a lot of / lots of | a lot of / lots of |
many (nhiều) | much (nhiều) |
a few (một vài) | a little (một vài) |
few (một ít) | little (một ít) |
fewer (dạng so sánh hơn của few) | less (dạng so sánh hơn của little) |
fewest (dạng so sánh nhất của few) | least (dạng so sánh nhất của little) |
not many (không nhiều) | not much (không nhiều) |
not any (không có gì) | not any (không có gì) |
9. Những danh từ trong tiếng Anh thường gặp
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Từ tiếng anh | Nghĩa tiếng Việt |
Tree | Cái cây | News | Tin tức |
Car | Ô tô | Paper | Giấy |
People | Người | Story | Câu chuyện |
Dog | Con chó | Park | Công viên |
Cat | Con mèo | Lake | Hồ nước |
Store | Cửa hàng | Bike | Xe đẹp |
Way | Đường xá | Bag | Cặp sách |
World | Thế giới | School | Trường học |
Water | Nước | Market | Chợ |
Sugar | Đường mía | Vegetable | rau |
map | Bản đồ | Flower | hoa |
Family | Gia đình | Rice | Cơm |
Meat | Thịt | Goal | Mục tiêu |
Computer | Máy tính | Area | Khu vực |
Year | Năm | Army | Quân đội |
Music | Âm nhạc | Thing | Vật |
Door | Cái cửa | Painting | Tranh |
Table | Cái bàn | Ball | Quả bóng |
Book | Quyển sách | Wood | Gỗ |
Pen | Bút | Fire | Lửa |
Bird | Con chim | Money | Tiền |
Candy | Kẹo | Zoo | Sở thú |
Food | Thức ăn | Bus | Xe Buýt |
Power | Quyền lực | Eyes | Đôi mắt |
Love | Tình yêu | Dress | Cái đầm |
10. Các danh từ ghi điểm bạn cần biết
5 Danh Từ Khi Nói Về Sự Thăng Chức
5 Danh Từ Tiếng Anh Dùng Trong Nhà Hàng
5 Danh Từ Nói Về Việc Tiết Kiệm Năng Lượng
5 Danh Từ Nói Về Đồng Nghiệp
5 Danh Từ Nói Về Vị Trí Trong Công Ty Bằng Tiếng Anh
5 Danh Từ Nói Về Lễ Hội
5 Danh Từ Dùng Khi Du Lịch
5 Danh Từ Nói Về Thể Thao
5 Danh Từ Nói Về Bữa Sáng
5 Danh Từ Tiếng Anh Để Nói Về Mối Quan Hệ
5 Danh Từ Để Nói Về Các Loại Đồ Uống
SSDH (nguồn Topica)