SSDH- Đại học Wageningen (Wageningen UR) có vị trí độc đáo, là trường đại học duy nhất ở Hà Lan tập trung thực phẩm và môi trường sống lành mạnh. Lịch sử của Wageningen UR bắt đầu từ năm 1876, khi nó mở cửa như một trường đại học nông nghiệp quốc gia.
Wageningen UR luôn xếp hạng là một trong những trường đại học hàng đầu thế giới. Đặc biệt, trong chuyên ngành khoa học đời sống, nó được coi là một trong những trường đại học tốt nhất trên thế giới.
Nhiệm vụ của nó là “khám phá tiềm năng của tự nhiên để nâng cao chất lượng cuộc sống”. 20 chương trình cử nhân của trường đại học chia sẻ chủ đề chung này, từ công nghệ nông nghiệp, đến phân tử, quản lý đất đai quốc tế.
Trường đại học yêu cầu thông thạo tiếng Hà Lan lưu loát khi đăng ký bất kỳ khóa học đại học nào, ngoại trừ du lịch.
Các chuyên gia về thực phẩm và môi trường của đại học chú trọng nghiên cứu cho chính phủ Hà Lan, các doanh nghiệp và các tổ chức phi lợi nhuận. Các cơ sở này được các nhóm này ủy thác để khám phá những giải pháp mới cho cuộc sống lành mạnh. Các dự án của họ dao động từ việc tìm kiếm sự đổi mới trong năng lượng bền vững đến tìm cách chế tạo nhựa từ rong biển.
Thị trấn Wageningen, nơi trường đại học đặt trụ sở, là một thị trấn lịch sử nằm bên bờ sông Rhine. Mỗi năm vào tháng 5, thị trấn tổ chức một lễ hội thu hút hàng ngàn du khách, kỷ niệm ý nghĩa của thị trấn như là địa điểm giải phóng Hà Lan vào cuối Thế chiến thứ hai.
1. Thông tin nhanh
Tên gốc | Wageningen Universiteit |
---|---|
Tên tiếng Anh | Wageningen University |
Tên viết tắt | WU |
Năm thành lập | 1918 Origins date back to 1876 |
Khuôn viên chính nằm ở | Đang cập nhật |
Màu | |
Phương châm | For quality of life |
Tôn giáo | Không |
# Xếp hạng bởi QS Ranking | 124 |
# Xếp hạng bởi Time Higher Ranking | 64 |
# Xếp hạng bởi Webometric | 444 |
- 12.326 Số sinh viên
- 19,7 Sinh viên/Nhân viên
- 29% Sinh viên quốc tế
- 55 : 45 Tỷ lệ Nữ/Nam
2. Học phí
CỬ NHÂN | THẠC SĨ | |
---|---|---|
Sinh viên bản xứ | 2 | 500-5 |
Sinh viên quốc tế | 000 | Not reported,2,500-5,000,Not reported |
Lưu ý: Học phí ở trên không bao gồm tiền chỗ ở, ăn uống hoặc chi phí bên ngoài khác; học phí có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực học tập, bằng cấp, quốc tịch của sinh viên hoặc nơi cư trú và các tiêu chí khác. Vui lòng liên hệ với văn phòng của Đại học Wageningen để biết thông tin chi tiết về học phí hàng năm được áp dụng cho tình huống cụ thể của bạn.
3. Các chuyên ngành đào tạo
- Khoa học đời sống: Sinh học
- Kinh tế & Kinh doanh: Kinh tế & Kinh tế lượng
- Khoa học Vật lý: Địa chất, Môi trường, Trái đất & biển
- Ngôn ngữ & Văn hóa: Xã hội học, Giáo dục
Các nhóm chuyên ngành đào tạo theo từng bậc học khác nhau
CỬ NHÂN | THẠC SĨ | TIẾN SĨ | LIÊN KẾT | |
---|---|---|---|---|
Khoa học & Công nghệ | Có | Không | Không | Không |
Kinh tế & Kinh doanh | Có | Không | Không | Không |
Kỹ thuật | Có | Không | Không | Không |
Nghệ thuật & Nhân văn | Có | Không | Không | Không |
Ngôn ngữ & Văn hóa | Không | Không | Không | Không |
Y học & Sức khỏe | Có | Không | Không | Không |
Lưu ý : sinh viên cần liên hệ hoặc truy cập trang web chính thức của Đại học Wageningen để biết thông tin chi tiết về chuyên ngành đào tạo và khóa học.
4. Thông tin tuyển sinh
- Giới tính: Nam và Nữ (coed)
- Chấp nhận sinh viên quốc tế: Có, luôn chào đón sinh viên quốc tế nhập học
- Thi tuyển: Đang cập nhật
- Tỷ lệ đậu: Đang cập nhật
- Địa điểm nộp hồ sơ: +31
Chính sách nhập học và tỷ lệ đậu có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực học tập, bằng cấp, quốc tịch của sinh viên hoặc nơi cư trú và các tiêu chí khác.
5. Thành viên
Trường hiện đang là thành viên của các tổ chức sau:
- European University Association (EUA)
Nguồn: Top Trường