Từ vựng tiếng Anh về bóng đá có thể bạn chưa biết

0

Sẵn sàng du học – Môn thể thao vua có những từ vựng chuyên môn như Goalkeeper, Referee, Attacker với nghĩa lần lượt là thủ môn, trọng tài, tiền đạo.

ssdhtuvungvebongda

1. Match: trận đấu

2. Pitch: sân (sân chơi thể thao có vạch)

3. Referee: trọng tài

5. Goalkeeper: thủ môn

6. Defender: hậu vệ

7. Attacker: tiền đạo

8. Skipper: đội trưởng

9. Offside: việt vị

10. Substitute: dự bị

11. Coach: huấn luyện viên

12. Foul: lỗi

13. Full-time: hết giờ

14. Extra time: hiệp phụ

16. Own goal: bàn đốt lưới nhà

17. Equaliser: bàn thắng san bằng tỷ số

18. Penalty shootout: đá luân lưu

19. Play-off: trận đấu giành vé vớt

20. The kick off: quả giao bóng

21. Goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50

22. Free-kick: quả đá phạt

23. Penalty: quả phạt 11m

24. Corner: quả đá phạt góc

25. Throw-in: quả ném biên

26. Header: quả đánh đầu

27. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh

28. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự

29. Yellow card: Thẻ vàng

30. Red card: Thẻ đỏ

Cá Domino (SSDH) – Theo vnexpress.net

Share.

Leave A Reply