Sẵn sàng du học – Các cặp tính từ này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, đúng ngữ cảnh hơn.
Bad (tệ) – awful, terrible, horrible (khủng khiếp, ghê gớm, kinh khủng).
Big (lớn) – huge, gigantic, giant (đồ sộ, khổng lồ).
Clean (sạch) – spotless (không một vết dơ).
Cold (lạnh) – freezing (đóng băng).
Crowded (đông đúc) – packed (cực kỳ đông).
Tired (mệt) – exhausted (kiệt sức).
Funny (vui) – hilarious (vui nhộn, hài hước).
Good (tốt) – wonderful, fantastic, excellent (phi thường, kỳ quái, tuyệt vời).
Hot (nóng) – boiling (sôi).
Hungry (đói) – starving (chết đói).
Interesting (thú vị) – fascinating (quyến rũ, mê hoặc).
Old (cũ) – ancient (cổ đại).
Pretty (đẹp) – gorgeous (rực rỡ, tráng lệ, huy hoàng).
Scary (dễ sợ) – terrifying (kinh sợ).
Small (nhỏ) – tiny (tý hon).
Cá Domino (SSDH) – Theo vnexpress.net