Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chủ đề ngoại giao

0

SSDH- Bạn học chuyên ngành ngoại giao? Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng nhất và bắt buộc ngay từ ban đầu đối với bạn. Vì thế hãy làm quen với từ vựng tiếng Anh chủ đề ngoại giao để học tiếng Anh chuyên nghành dễ dàng hơn

Tham khảo : 

Bỏ túi ngay từ vựng Tiếng Anh về nội thất

Các lỗi ngữ pháp phổ biến du học sinh nên tránh khi viết hồ sơ đăng ký đại học

Công nghệ chấm điểm tự động của PTE giúp ích gì cho thí sinh?

A

– Adhere: tham gia, gia nhập

– Adversary: kẻ địch, đối phương, đối thủ

– Alliance: khối liên minh, khối đồng minh

– Ally: nước đồng minh, nước liên minh, bạn đồng minh

– Ambassador: đại sứ

– Annex: sáp nhập, thôn tính (lãnh thổ)

B

– Barter: đổi chác, sự đổi chác

– Border: biên giới

– Breach: mối bất hòa, sự tan vỡ

C

– Collaboration: Sự cộng tác

– Commerce: thương mại, sự giao thiệp

– Compliance: sự bằng lòng, sự ưng thuận

– Conciliatory: hòa giải

– Conduct: tư cách, đạo đức, cách ứng xử

– Conflict: sự tranh giành, cuộc xung đột, va chạm

– Confront: đương đầu, đối diện

– Conquer: đoạt, xâm chiếm, chế ngự

– Consular: (thuộc) lãnh sự

– Consulate: tòa lãnh sứ, lãnh sứ quán

– Convention: hội nghị, hiệp định, sự thỏa thuận

– Credentials : thư ủy nhiệm, quốc thư

– Crisis: sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng

D

– Declaration: Sự tuyên bố, bản tuyên ngôn

– Delegation: phái đoàn, đoàn đại biểu, sự cử đại biểu

– Diplomacy: ngành ngoại giao, sự đàm phán thương lượng giữa các quốc gia

– Diplomatic: Ngoại giao

– Dispute: cuộc bàn cãi, tranh luận, cuộc tranh chấp

E

– Embargo: lệnh cấm vận, đình chỉ hoạt động

– Embassy: tòa đại sứ

– Envoy: công sứ, phái viên, đại diện ngoại giao

F

– Foreign Office: Bộ ngoại giao

G

– Goodwill: thiện chí, lòng tốt, sự tín nhiệm ( đối với khách hàng)

– Grievance: mối bất bình

H

– Honor: danh dự, thanh danh, niềm vinh dự

I

– Implement: thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, kế ước)

– Impose: đánh (thuế), bắt chịu

– Independence: Sự tự do, độc lập

– Intervention: Sự xen vào, sự can thiệp

M

– Mission: sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công tác, phái đoàn

P

– Policy: chính sách

– Privilege: đặc quyền, đặc ân

– Protocol: nghi thức ngoại giao, lễ tân

R

– Resolution: nghị quyết

S

– Sanction: luật pháp, sắc lệnh, sự phê chuẩn

– Strategic: chiến lược

– Struggle: cuộc chiến đấu, sự đấu tranh

T

– Territory: đất đai, lãnh địa, lãnh thổ

Nguồn: english4u

Share.

Leave A Reply