Bỏ túi ngay từ vựng Tiếng Anh về nội thất

0

SSDH- Trong quá trình học tiếng Anh, việc học từ vựng là quan trọng nhất. Vì để có thể nghe nói đọc viết hay giao tiếp được tiếng anh, các bạn bắt buộc phải có vốn từ. Thông thường, chúng ta thường học từ vựng theo từng chủ để. Từ vựng tiếng Anh về nội thất là một chủ đề rất gần gũi với chúng ta nhưng không phải ai cũng nắm được nghĩa của các từ đó. Bài viết dưới đây, SSDH sẽ củng cố lại toàn bộ những từ vựng tiếng Anh thông dụng về nội thất. 

Xem thêm:

Học bổng 100% tại Berea College 2022-2023

Công nghệ chấm điểm tự động của PTE giúp ích gì cho thí sinh?

So sánh chi tiết hai bài thi PTE và IELTS

A

  • Air conditional: Điều hòa
  • Armchair:Ghế có chỗ hai bên để tay

B

  • Bariermatting: Thảm chùi chân ở cửa
  • Bath: Bồn tắm
  • Bed:Giường thông thường
  • Bedside table:Bàn bên cạnh giường
  • Bench:Ghế dài, ghế ngồi ở nghị viện, quan tòa
  • Bookcase: Tủ sách

C

  • Carpet: Thảm thông thường
  • Chair:Ghế thông thường
  • Chandelier: Đèn chùm, đèn treo nhiều ngọn
  • Chest of drawers:Tủ ngăn kéo
  • Chest: tủ, két
  • Closet: tủ âm tường
  • Coat hanger: Móc treo quần áo
  • Coffee table:Bàn uống nước, bàn cà phê
  • Couch:Ghế dài giống như giường, ghế trường kỉ
  • Cup broad: Tủ đựng bát đũa
  • Curtain: Rèm, màn
  • Cushion:Đệm

D

  • Desk/ table:Bàn thông thường
  • Double bed:Giường đôi
  • Dresser:Tủ thấp có nhiều ngăn kéo (Anh-Anh)
  • Dressing table:Bàn trang điểm
  • Drinks cabinet: Tủ đựng giấy tờ công việc

E

  • Electric fire: Lò sưởi hoạt động bằng điện
  • Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
  • Fireplace: Lò sưởi
  • Fridge: Cái tủ lạnh

G

  • Gas fire: Lò sưởi hoạt động bằng ga

H

  • Heater: Bình nóng lạnh
  • Hoover/ Vacuum/ Cleaner: Máy hút bụi

I

  • Internet access: Mạng Internet

L

  • Locker: tủ nhiều ngăn, có khóa mỗi ngăn

O

  • Ottoman:Ghế dài có đệm

P

  • Poster: Bức ảnh lớn trong nhà

R

  • Radiator: Lò sưởi
  • Reading lamp: Đèn học
  • Recliner:Ghế đệm thông minh,để thư giãn,có thể điều chỉnh phần gác chân
  • Rocking chair:ghế lật đật

S

  • Shower: Vòi hoa sen
  • Side broad:  Tủ ly
  • Side table:Bàn để sát tường
  • Single bed:Giường đơn
  • Sink: bồn rửa
  • Sofa bed:Giường sofa
  • Sofa:Ghế tràng kỷ, ghế xô pha
  • Spin dryer: Máy sấy quần áo
  • Standing lamp: Đèn để bàn
  • Stool:Ghế đẩu

T

  • Television: Ti vi

W

  • Wall lamp: Đèn tường
  • Wardrobe: Tủ đựng quần áo
  • Window curtain: rèm cửa sổ

Nguồn: hacknaotuvung

Share.

Leave A Reply