SSDH- Có rất nhiều từ mới tiếng Anh được dùng để diễn đạt mùa đông. Hãy sưu tầm cùng SSDH nhé !
1. Từ vựng về thời tiết ( Weather)
A
– Atmostphere (n) : Bầu không khí, khí quyển
B
– Black ice (n): Lớp băng phủ trên mặt đường
– Blizzard (n) : Trận bão tuyết
C
– Chirtmas : Giáng sinh
– Cold (a) : Trời lạnh
F
– Frigid (a): Giá băng, lạnh giá
G
– Gloomy (a) : Ảm đạm, buồn bã
H
– Hail (n) : Mưa đá
– Humidity (n) : Sự ẩm ướt, độ ẩm không khí
I
– Ice scaper (n) : Xẻng cào tuyết
– Ice Storm (n) : Bão băng, mưa băng tuyết
N
– Numb (a/v) : Tê tái, lạnh cóng
S
– Santa Claus: Ông già noel
– Sleet (v/n) : Mưa có tuyết
– Slush (n): Tuyết tan
– Snow (v,n) : Tuyết, tuyết rơi
– Snow plow (n) : Đồ cào tuyết
– Snow shovel (n): Xẻng xúc tuyết
– Snowblind : Loá mắt
– Snowdrift (n) : Đống tuyết
– Snowfall (n) : Mưa tuyết
– Snowflake (n) : Hoa tuyết
– Snowman (n) : Người tuyết
– Snowpocalypse (n) : Trận bão tuyết khủng khiếp
T
– Temperature (n) : Nhiệt độ
– Thanksgiving : Lễ tạ ơn
W
– Warm (a) : Ấm, ấm áp
– Warm up ( phraisal verbs) : Làm ấm người
– Whiteout(n) : Trận tuyết rơi trắng trời, bão tuyết
– Wind chill : Gió lạnh buốt da thịt
– Winter : Mùa đông
2. Từ vựng về trang phục và hoạt động mùa đông
B
– Bennie(n): mũ có chỏm
C
– Coat (n) : Áo choàng dài
E
– Earmuffs (n) : đồ bịt tai chống lạnh
G
– Glove(n): Găng tay loại có xỏ ngón tay
H
– Hibernate(v) : ngủ đông
– Hoodie(n) : Áo khoác có mũ
I
– Ice skating(n): môn thể thao trượt băng
J
– Jacket (n): Áo khoác
M
– Mitten(n): Găng tay chống lạnh
S
– Scarf ( n) : Khăn choàng cổ
– Sled (n) : xe trượt tuyết
– Snowball fight: trò ném bóng tuyết
– Sweater(n) : Áo nỉ không mũ
[Tham khảo thêm : Tổng hợp từ mới tiếng anh về mùa hè ]
[ Tham khảo thêm : 8 cách mở rộng vốn từ Tiếng Anh ]
[ Tham khảo thêm : 10 cặp từ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh ]
SSDH( theo studytienganh)