Tổng hợp từ mới tiếng anh về mùa đông

0

SSDH- Có rất nhiều từ mới tiếng Anh được dùng để diễn đạt mùa đông. Hãy sưu tầm cùng SSDH nhé !

1. Từ vựng về thời tiết ( Weather)

A

 – Atmostphere (n) : Bầu không khí, khí quyển

B

– Black ice (n): Lớp băng phủ trên mặt đường

– Blizzard (n) : Trận bão tuyết

C

– Chirtmas : Giáng sinh

– Cold (a) : Trời lạnh

F

– Frigid (a): Giá băng, lạnh giá

G

– Gloomy (a) : Ảm đạm, buồn bã

H

– Hail (n) : Mưa đá

– Humidity (n) : Sự ẩm ướt, độ ẩm không khí

I

– Ice scaper (n) : Xẻng cào tuyết

– Ice Storm (n) : Bão băng, mưa băng tuyết

N

– Numb (a/v) : Tê tái, lạnh cóng

S

– Santa Claus: Ông già noel

– Sleet (v/n) : Mưa có tuyết

– Slush (n): Tuyết tan

– Snow (v,n) : Tuyết, tuyết rơi

– Snow plow (n) : Đồ cào tuyết

– Snow shovel (n): Xẻng xúc tuyết

– Snowblind : Loá mắt

– Snowdrift (n) : Đống tuyết

– Snowfall (n) : Mưa tuyết

– Snowflake (n) : Hoa tuyết

– Snowman (n) : Người tuyết

– Snowpocalypse (n) : Trận bão tuyết khủng khiếp

T

– Temperature (n) : Nhiệt độ

– Thanksgiving : Lễ tạ ơn

W

– Warm (a) : Ấm, ấm áp

– Warm up ( phraisal verbs) : Làm ấm người

– Whiteout(n) : Trận tuyết rơi trắng trời, bão tuyết

– Wind chill : Gió lạnh buốt da thịt

– Winter : Mùa đông

2. Từ vựng về trang phục và hoạt động mùa đông

B

– Bennie(n): mũ có chỏm

C

– Coat (n) : Áo choàng dài

E

– Earmuffs (n) : đồ bịt tai chống lạnh

G

– Glove(n): Găng tay loại có xỏ ngón tay

H

– Hibernate(v) : ngủ đông

– Hoodie(n) : Áo khoác có mũ

I

– Ice skating(n): môn thể thao trượt băng

J

– Jacket (n): Áo khoác

M

– Mitten(n): Găng tay chống lạnh

S

– Scarf ( n) : Khăn choàng cổ

– Sled (n) : xe trượt tuyết

– Snowball fight: trò ném bóng tuyết

– Sweater(n) : Áo nỉ không mũ

[Tham khảo thêm : Tổng hợp từ mới tiếng anh về mùa hè ]

[ Tham khảo thêm : 8 cách mở rộng vốn từ Tiếng Anh ]

[ Tham khảo thêm : 10 cặp từ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh ]

SSDH( theo studytienganh)

Share.

Leave A Reply