Tổng hợp từ mới tiếng anh về mùa hè

0

SSDH – Để diễn đạt mùa hè, từ mới tiếng anh có rất nhiều. Hãy sưu tầm cùng chúng tôi nhé

A

– Air conditioner: máy lạnh

– August: tháng 8

B

– Backpacking: du lịch bụi

– Baseball: bóng chày

– bathing suit” đồ bơi

– Beach: bãi biển

– Berries: quả mọng nước

– Bikini: đồ bikini

– Blistering heat: bỏng rộp do nóng

– Boating: chèo thuyền

C

– Camp: trại, khu trại

– Camping: cắm trại

– Canoeing: chèo xuồng

D

– Daisy: hoa cúc

– Diving: lặn, đi lặn

E

– Ease: làm dịu bớt

F

– Fan: quạt

– Flowers: hoa

– Fourth of July: ngày 4 tháng 7

– Fresh fruit: trái cây tươi

– Frisbee: đĩa nhựa để ném

G

– Gardening:làm vườn

– Grass: cỏ

H

– Heat: nhiệt

– Hiking: đi bộ đường dài

– Holiday: ngày nghỉ, kỳ nghỉ

– Hot: nóng

– Humidity: độ ẩm

I

– Ice cream: kem

– Independence Day: ngày độc lập

J

– Journey: chuyến đi

– July: tháng 7

– July fourth: ngày 4 tháng 7

– June: tháng 6

L

– Lightning: sấm chớp

M

– Muggy: oi bức, ngạc hơi

O

– Ocean: đại dương

– Outdoors: ngoài trời

– Outings: đi chơi, đi ra ngoài chơi

– Outside: bên ngoài

P

– Park: công viên

– Picnic: dã ngoại

– Play: chơi

– Popsicle: que kem

R

– Recreation: khu giải trí

– Relax: thư giản

– Rest: nghỉ ngơi

– Road trip: chuyến đi đường bộ

– Rose: hoa hồng

S

– Sandals: giày sandal

– Sandcastle: lâu đài cát

– Sailing: đi thuyền buồm

– Sea: biển

– Searing heat: bỏng rát

– Seashore: bờ biển

– Season: mùa

– Shorts: quần ngắn

– Showers: tắm vòi hoa sen

– Sightseeing: đi ngắm cảnh

– Stifling: ngột ngạt

– Summer: mùa hè

– Summer solstice: hạ chí

– Sun: mặt trời

– Sundress: váy mùa hè

– Sunflower: hoa hướng dương

– Sunhat: mũ đi nắng

– Sunny: nắng

– Sunscreen: kem chống nắng

– Sweltering: oi ả

– Swim: bơi

– Swim fins: chân vịt để bơi

– Swimming cap: mũ bơi

 

Những từ vựng tiếng Anh về mùa hè

T

– Tan: rám nắng

– Thunder: sấm

– Thunderstorm: dông

– Travel: du lịch

– Trip: chuyến đi

– Trunks: thân cây

V

– Vacation: kỳ nghỉ

– Visit: chuyến thăm

– Voyage: chuyến đi trên biển

W

– Warm weather: thời tiết ấm ám

– Watermelon: dưa hấu

– Waterpark: công viên nước

– Waterski: trượt nước, ván lướt

– Wave: Lướt sóng

SSDH (theo english4u)

Share.

Leave A Reply