Những từ Tiếng Anh cực chuẩn để diễn tả thời tiết oi bức nắng nóng phát điên

0

Sẵn sàng du học – Bên cạnh cách diễn đạt "too hot" quen thuộc, có rất nhiều những từ vựng khác để nói về sự nắng nóng như thiêu đốt tại Việt Nam lúc này.

Thời tiết ở cả 3 miền đất nước hiện tại đều đang rất cao, khiến mọi người đều mệt mỏi uể oải vừa oi bức, nóng nực. Ngoài cách nói "It's so hot" thường thấy, trong Tiếng Anh còn rất nhiều cách khác để diễn tả sự ngột ngạt, nóng bức của thời tiết. 

photo-1-1555818275486808810827

 

1. Hot

Ý nghĩa: Nóng

Ví dụ: It's so hot that I don't want to go outside!

(Trời quá nóng nên tôi chẳng muốn bước chân ra ngoài đường!)

2. Humid

Ý nghĩa: ẩm, ẩm ướt

Ví dụ: It's very hot and humid today. I walked to work and now I'm sweaty.

(Thời tiết hôm nay vừa nóng vừa ẩm. Tôi đi bộ tới chỗ làm và giờ thì người đầm đìa mồ hôi.)

3. Scorching

Ý nghĩa: Rất nóng, nóng cháy da, nóng như thiêu

Ví dụ: It's scorching weather! 

(Thời tiết nóng như thiêu đốt!)

4. Sweltering

Ý nghĩa: Oi ả, nóng, ngột ngạt

Ví dụ: I'm sweltering in this hot weather.

(Tôi cảm thấy quá ngột ngạt trong thời tiết nóng bức này.)

5. Boiling

Ý nghĩa: Sôi, đang sôi, dùng để diễn tả độ nóng nực

Ví dụ: It’s absolutely boiling! 

(Trời nóng hừng hực như sôi!)

6. Stifling

Ý nghĩa: Ngột ngạt, khó thở

Ví dụ: This helmet is stifling.

(Chiếc mũ bảo hiểm này thật ngột ngạt.)

7. Sticky weather

Ý nghĩa: Từ "sticky" trong trường hợp này thường dùng để diễn tả cảm giác nhớp, dính, đầy mồ hôi do nồm, ẩm.

Ví dụ: It's sticky weather! 

(Thời tiết dính dấp khó chịu quá!)

8. Heat wave

Ý nghĩa: Đợt nắng nóng. Đây là cách nói thường thấy trên bản tin.

Ví dụ: We're currently experiencing a heat wave.

(Chúng ta đang trải qua một đợt nóng.)

Cá Domino (SSDH) – Theo kenh14

Share.

Leave A Reply