Tất tần tật về chi phí sinh hoạt tại Adelaide – thành phố đáng sống cho du học sinh tại Úc

0

Sẵn sàng du học – Là thủ phủ của bang Nam Úc (South Australia), Adelaide được mệnh danh là “thành phố đại học” lớn thứ ba tại Úc (sau Sydney và Melbourne) cả về diện tích lẫn số lượng các trường đại học danh tiếng có mặt tại đây.

Trên thực tế, thành phố này được đông đảo du học sinh Việt lựa chọn vì ở đây có cộng đồng người Việt lớn, khí hậu tuyệt vời và chi phí sinh hoạt rất phải chăng.

ssdhadelaide

Khái quát về Adelaide

1. Vị trí

Adelaide là thủ phủ của Nam Úc và là thành phố lớn thứ năm của Úc. Thành phố Adelaide được bao quanh bởi các ngọn đồi ở phía đông, và cách bờ biển dài 70 km về phía tây.

2. Múi giờ

Úc được chia thành ba khu thời gian, với Adelaide đến theo Giờ Chuẩn Trung tâm Úc (ACST). Giờ địa phương ở Adelaide là GMT + 9.5 giờ.

3. Dân số

Nam Úc có dân số 1,67 triệu người. Trên 75% dân số (1,3 triệu) sống trong thủ đô của Adelaide. Hai mươi năm phần trăm cư dân Nam Úc sinh ra bên ngoài nước Úc.

4. Khí hậu

Nam Úc có khí hậu Địa Trung Hải, có mùa hè nóng kéo dài (25 ° C đến 35 ° C) và mùa đông mát đến lạnh, không tuyết (10 ° C đến 15 ° C). Adelaide có hơn 2.500 giờ nắng mỗi năm, và không có độ ẩm như của các thành phố khác của Úc.

Adelaide-uc

Chi phí sống tại thiên đường Adelaide

Thống kê cho thấy chi phí sống ở Melbourne và Sydney cao hơn Adelaide lần lượt là 21% và 23%. Adelaide rẻ hơn Brisbane và Perth khoảng 4%.

Dưới đây là một số thông tin tổng quát để giúp bạn ước tính các chi phí cơ bản hàng tuần và chi phí sinh hoạt ở Adelaide. Tất cả giá đều bằng đô la Úc, với số liệu trích dẫn từ năm 2017.

Chi phí sinh hoạt ước tính tại Adelaide (1 tuần) Đô la Úc
Chỗ ở (share hoặc ở 1 mình) $125 – 390
Phương tiện công cộng $20 – 35
Ăn ở nhà $90 – 135
Điện/Gas/Nước $40 – 55
Điện thoại và Internet $15 – 40
Quần áo và Giải trí $50+
Tổng cộng $340 – 70

 

Giá cả một vài hàng hóa cơ bản tại Adelaide Đô la Úc
1 bát mỳ $8 – 10
1 ổ bánh mỳ $3 – 5
1 lít sữa $1 – 2
1 cốc cà phê $3 – 5.50
Vé xem phim (giá cho sinh viên) $12.50 – 17
Vé bus/tàu hỏa/tàu điện $2.60 – 5.20
Khoai tây chiên $4 – 5

 

Những khoản chi ban đầu Đô la Úc
Chỗ ở tạm thời (7 ngày) $210 – 840
Đặt cọc thuê nhà Tiền nhà 4 tuần
Tiền thuê trả trước Tiền nhà 2 tuần
Điện $50
Gas $50
Internet (bao gồm cả chi phí lắp đặt) $50 – 200
Điện thoại di động và/hoặc SIM $40
Đồ gia dụng (2nd hand) $500
Phương tiện công cộng $60
Sách và chi phí giáo dục $500 – 1000
Bảo hiểm ô tô $100 – 300
Chi phí phát sinh $200

Người dịch: Hải Yến (SSDH)

Share.

Leave A Reply