SSDH – Cao đẳng Cộng đồng Vancouver tự hào truyền cảm hứng cho một thế hệ sinh viên mới khám phá đam mê của họ, đạt được các kỹ năng thiết yếu và học những gì cần thiết để thành công trong lực lượng lao động cạnh tranh.
- Q&A: Giải đáp 33 câu hỏi thắc mắc về du học Canada
- Du học Canada có cần phỏng vấn không?
- Những điều bạn nên làm và không nên làm khi tới Vancouver
Nằm ở trung tâm thành phố, Cao đẳng Cộng đồng Vancouver (VCC) cung cấp môi trường học thuật, văn hóa và xã hội truyền cảm hứng cho việc đào tạo phù hợp trong thế giới thực. Cơ sở vật chất trong khuôn viên trường – bao gồm các nhà hàng ăn ngon, cửa hàng ô tô, tiệm spa và salon mới được cải tạo – cho phép sinh viên trau dồi kỹ năng và đào tạo, đồng thời cung cấp các dịch vụ chất lượng cao với chi phí thấp hơn cho cộng đồng Downtown và Đông Vancouver.
Cao đẳng Cộng đồng Vancouver tự hào truyền cảm hứng cho một thế hệ sinh viên mới khám phá đam mê của họ, đạt được các kỹ năng thiết yếu và học những gì cần thiết để thành công trong lực lượng lao động cạnh tranh. Với hơn 15.000 sinh viên – trong đó ngày càng tăng lượng sinh viên quốc tế từ hơn 150 quốc gia, 1.100 nhân viên và ngân sách hàng năm là 105 triệu CAD, Cao đẳng cộng đồng Vancouver là một nhân tố quan trọng cho giáo dục sau trung học ở British Columbia.
Kết nối của VCC với ngành công nghiệp đảm bảo rằng sinh viên có thể tiếp cận trực tiếp với các nhà tuyển dụng. Trong khi đó, mô hình tiếp cận và quan hệ đối tác của trường trong lĩnh vực giáo dục sau trung học hỗ trợ sinh viên đạt được mục tiêu của họ ở bất kỳ giai đoạn nào trong hành trình giáo dục.
Vì sao chọn du học Canada tại Cao đẳng Cộng đồng Vancouver?
- Vị trí: Vancouver là một trong những thành phố đẹp và đáng sống nhất trên thế giới, nơi tuyệt vời để trải nghiệm nền văn hóa và lối sống phong phú của bờ Tây Canada. Đây là điểm đến của nhiều sinh viên quốc tế.
- Lớp học nhỏ: Sinh viên sẽ nhận được sự quan tâm cá nhân từ người hướng dẫn và tăng cơ hội tương tác với các bạn cùng lớp.
- Kết nối ngành: Sinh viên học tập trong môi trường phát triển các kỹ năng sẵn sàng cho công việc và học tập có thể áp dụng trong thế giới thực. Trường có quan hệ đối tác mạnh mẽ với nhiều doanh nghiệp và ngành công nghiệp khác nhau.
- Giảng viên được xếp hạng hàng đầu: Giảng viên của Cao đẳng cộng đồng Vancouver là những chuyên gia có trình độ cao với kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực chuyên môn của họ. Nhiều người đã đạt giải thưởng quốc gia.
Chương trình đào tạo
Cao đẳng cộng đồng Vancouver cung cấp đa dạng ngành học, đào tạo từ cấp độ chứng chỉ nghề đến sau đại học, nổi tiếng với các khóa học có kết hợp chương trình thực tập giúp sinh viên đảm bảo làm được việc ngay sau khi tốt nghiệp.
#1. Chương trình chuyển tiếp đại học (University Transfer)
Sinh viên có thể lựa chọn chương trình chuyển tiếp đại học liên quan đến các khối ngành nghệ thuật, khoa học, kỹ thuật, khoa học máy tính và hệ thống phần mềm. Sinh viên sẽ hoàn thành tối thiểu 30 tín chỉ (tương đương năm 1 đại học) để chuyển tiếp vào năm 2 các trường cao đẳng hoặc đại học tại Canada.
Chương trình | Thời gian học | Kỳ nhập học | Học phí toàn khóa học | Yêu cầu đầu vào |
University Transfer (Nghệ thuật) | 1 năm | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 16.029 CAD | TOEFL iBT 82 (nghe, đọc: 21, nói, viết: 20)/
IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
University Transfer (Khoa học) | 1 năm | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 17.465 CAD | TOEFL iBT 82 (nghe, đọc: 21, nói, viết: 20)/
IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
University Transfer (Kỹ thuật) – Chuyển tiếp năm 2 Đại học Simon Fraser | 1 năm | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 22.728 CAD | TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/
IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
University Transfer (Kỹ thuật) -Chuyển tiếp năm 2 Đại học British Columbia | 1 năm | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 22.237 CAD | TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/
IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
University Transfer (Khoa học máy tính và hệ thống phần mềm) | 1 năm | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 18.940 CAD | TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/
IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
#2. Chương trình chứng chỉ nghề, cao đẳng, cử nhân và sau đại học
- Chứng chỉ – Certificate
Chương trình | Thời gian học | Kỳ nhập học | Học phí toàn khóa học | Yêu cầu đầu vào |
Làm bánh và nghệ thuật bánh ngọt | ||||
Làm bánh và nghệ thuật bánh ngọt (2 chứng chỉ)
Baking and Pastry Arts |
2 năm | Tháng 2, tháng 9 | 34.240 CAD | TOEFL iBT 68/
IELTS 5.5 (không band nào dưới 5.0) |
Làm bánh và nghệ thuật bánh ngọt – Thợ làm bánh
Baking and Pastry Arts-Artisan Baking |
11 tháng | Tháng 5 | 21.394 CAD | TOEFL iBT 68/
IELTS 5.5 (không band nào dưới 5.0) |
Làm bánh và nghệ thuật bánh ngọt – Làm bánh ngọt
Baking and Pastry Arts-Pastry |
11 tháng | Tháng 1, tháng 3, tháng 4 | 21.394 CAD | TOEFL iBT 68/
IELTS 5.5 (không band nào dưới 5.0) |
Làm bánh và nghệ thuật bánh ngọt – Làm bánh ngọt có hỗ trợ thêm ESL
Baking and Pastry Arts-Pastry ESL |
11 tháng | Tháng 10 | 25.284 CAD | TOEFL iBT 45/
IELTS 4.5 (không band nào dưới 4.0) |
Kinh doanh và trợ lý văn phòng | ||||
Hành chính chuyên nghiệp | 8 tháng | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 20.330 CAD | TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/
IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Trợ lý hành chính pháp lý | 5 tháng | Tháng 2, tháng 9 | 9.734 CAD | TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/
IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Trợ lý văn phòng y khoa | 6 tháng | Tháng 3, tháng 9 | 11.125 CAD | TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/
IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Nhân viên sao chép y khoa | 8 tháng | Tháng 9 | 14.833 CAD | TOEFL iBT 90 (Nghe, đọc: 22, nói, viết: 23)/
IELTS 6.5 (Nghe, đọc: 6.0, nói: 7.0, viết: 6.5) |
Khoa mỹ học và tạo mẫu tóc | ||||
Tạo mẫu tóc | 10 tháng | Tháng 1, tháng 3,
tháng 5, tháng 9, tháng 10 |
19.004 CAD | TOEFL iBT 68/IELTS 5.5 (không band nào dưới 5.0) |
Thẩm mỹ học và trị liệu spa | 9 tháng | Tháng 1, tháng 5, tháng 9, tháng 11 | 15.797 CAD | TOEFL iBT 68/IELTS 5.5 (không band nào dưới 5.0) |
Nghệ thuật nấu ăn | ||||
Món ăn châu Á | 5 tháng | Tháng 2, tháng 9 | 10.700 CAD | Phỏng vấn với trưởng khoa |
Khoa học sức khỏe | ||||
Trợ tá nha khoa | 10 tháng | Tháng 9 | 19.449 CAD | Bài kiểm tra tiếng Anh của VCC |
Trợ tá chăm sóc sức khỏe có hỗ trợ ESL | 40 tuần | Tháng 9 | 25.770 CAD | TOEFL iBT 56 (nói, nghe: 15, đọc, viết: 13)/IELTS 5.5 (nói, nghe: 5.5, đọc, viết: 5.0) |
Trợ tá chăm sóc sức khỏe | 28 tuần | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 18.720 CAD | TOEFL iBT 76 (nói, nghe: 20, đọc, viết: 18)/IELTS 6.0 (nói, nghe: 6.0, đọc, viết: 5.5) |
Điều phối viên đơn vị y tế | 32 tuần | Tháng 1 | 15.560 CAD | Bài kiểm tra tiếng Anh của VCC |
- Cao đẳng – Diploma
Chương trình | Thời gian học | Kỳ nhập học | Học phí toàn khóa học | Yêu cầu đầu vào |
Kinh doanh | ||||
Kế toán | 2 năm | Tháng 9 | 35.700 CAD | TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Công nghệ marketing | 2 năm | Tháng 9 | 35.700 CAD | TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Thương mại vận tải | ||||
Va chạm và sửa chữa ô tô | 2 năm | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 34.240 CAD | TOEFL iBT 60/IELTS 5.0 (không band nào dưới 4.5) |
Công nghệ dịch vụ ô tô | 2 năm | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 32.100 CAD | TOEFL iBT 70 (nghe: 16, nói, đọc, viết: 18)/IELTS 6.0 (không band nào dưới 5.5) |
Thương mại cơ khí nặng | 2 năm | Tháng 1 | 34.146 CAD | TOEFL iBT 60/IELTS 5.0 (không band nào dưới 4.5)
|
Khoa mỹ học | ||||
Thẩm mỹ học | 2 năm | Tháng 1, tháng 3, tháng 5, tháng 9, tháng 11 | 34.801 CAD | TOEFL iBT 68/IELTS 5.5 (không band nào dưới 5.0) |
Nghệ thuật nấu ăn | ||||
Nghệ thuật nấu ăn | 2 năm | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 39.055 CAD | TOEFL iBT 68/IELTS 5.5 (không band nào dưới 5.0) |
Thiết kế | ||||
Thiết kế thời trang và sản xuất | 2 năm | Tháng 9 | 31.610 CAD | TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Thiết kế đồ họa | 2 năm | Tháng 1, tháng 9 | 38.390 CAD | TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Nghệ thuật trang sức và thiết kế | 2 năm | Tháng 9 | 38.520 CAD | TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Công nghệ | ||||
Kỹ thuật viên CAD & BIM | 2 năm | Tháng 9 | 39.590 CAD | TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Công nghệ hệ thống máy tính | 30 tháng | Tháng 5, tháng 9 | 40.596 CAD | TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Công nghệ sửa chữa điện tử | 2 năm | Tháng 9 | 36.159 CAD | TOEFL iBT 70 (nghe: 16, nói đọc, viết: 18)/IELTS 6.0 (nghe, nói: 6.0, đọc, viết: 5.5) |
Thiết kế và phát triển VR/AR | 16 tháng | Tháng 9 | 24.059 CAD | TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Giáo dục | ||||
Chăm sóc và giáo dục mầm non | 2 năm | Tháng 1, tháng 9 | 40.660 CAD | TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Khoa học sức khỏe | ||||
Vệ sinh nha khoa | 2 năm | Tháng 9 | 38.898 CAD | Bài kiểm tra tiếng Anh của VCC |
Khoa học công nghệ nha khoa | 2 năm | Tháng 9 | 38.898 CAD | TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/IELTS 6.5 (nói, nghe: 6.5, đọc, viết 6.0) |
Trợ tá vật lý trị liệu | 2 năm | Tháng 9 | 45.705 CAD | Bài kiểm tra tiếng Anh của VCC |
Quản trị nhà hàng khách sạn | ||||
Quản trị nhà hàng khách sạn | 2 năm | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 32.100 CAD | TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/IELTS 6.0 (không band nào dưới 5.5) |
Âm nhạc và khiêu vũ | ||||
Khiêu vũ | 2 năm | Tháng 9 | 26.330 CAD | TOEFL iBT 68/IELTS 5.5 (không band nào dưới 5.0) |
Âm nhạc | 2 năm | Tháng 9 | 27.811 CAD | TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
- Chương trình lấy bằng cử nhân
Dành cho sinh viên đã có bằng cao đẳng cùng ngành, sinh viên sẽ học thêm 2 năm nữa để lấy bằng cử nhân.
Chương trình | Thời gian học | Kỳ nhập học | Học phí toàn khóa học | Yêu cầu đầu vào |
Quản trị nhà hàng khách sạn | 2 năm | Tháng 9 | 34.301 CAD | Đã có bằng cao đẳng về Kinh doanh/Nhà hàng khách sạn hoặc các ngành liên quan, GPA>=2.0, TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/
IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Âm nhạc | 2 năm | Tháng 9 | 39.080 CAD | Đã có bằng cao đẳng về Âm nhạc hoặc các ngành liên quan, GPA >=3.0, TOEFL iBT 80 (không band nào dưới 20)/
IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
- Chương trình sau đại học (Post-Degree Diploma)
Chương trình | Thời gian học | Kỳ nhập học | Học phí toàn khóa học | Yêu cầu đầu vào |
Quản trị kinh doanh Canada | 2 năm | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 35.020 CAD | Bằng tốt nghiệp đại học,
TOEFL iBT 84 (không band nào dưới 21)/IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Quản trị kinh doanh và dự án | 2 năm | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 35.020 CAD | Bằng tốt nghiệp đại học,
TOEFL iBT 84 (không band nào dưới 21)/IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
Quản trị và an ninh công nghệ mạng | 2 năm | Tháng 9 | 37.200 CAD | Bằng tốt nghiệp đại học,
TOEFL iBT 84 (không band nào dưới 21)/IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) |
- Phí ghi danh: 145 CAD (không hoàn lại).
- Phí đăng ký homestay: 290 CAD
- Chi phí ăn ở homestay: 854 CAD/tháng
SSDH (Theo INEC)