SSDH- Xếp hạng Đại học Thế giới QS theo Chủ đề năm 2022 tiết lộ các chương trình cấp bằng hàng đầu trong 51 môn học khác nhau trên năm lĩnh vực chủ đề rộng lớn. Bảy trong số đó thuộc lĩnh vực kỹ thuật & công nghệ. Dưới đây là bảng xếp hạng các trường đại học hàng đầu theo từng ngành học.
1. Các trường đại học hàng đầu về kỹ thuật & công nghệ
Xếp hạng | Trường đại học | Vị trí |
1 | Massachusetts Institute of Technology (MIT) | Hoa Kỳ |
2 | University of Cambridge | Vương quốc Anh |
3 | University of Oxford | Vương quốc Anh |
4 | Nanyang Technological University (NTU) | Singapore |
5 | Stanford University | Hoa Kỳ |
6 | ETH Zurich – Swiss Federal Institute of Technology | Thụy sĩ |
7 | National University of Singapore (NUS) | Singapore |
8 | Imperial College London | Vương quốc Anh |
9 | University of California, Berkeley (UCB) | Hoa Kỳ |
10 | Delft University of Technology | Hà Lan |
Dẫn đầu danh sách là MIT. Hai đại diện của Singapore đều nằm trong top 10, khiến nơi đây trở thành điểm đến du học hấp dẫn sau Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.
2. Các trường đại học hàng đầu về kỹ thuật hóa học
Xếp hạng | Trường đại học | Vị trí |
1 | Massachusetts Institute of Technology (MIT) | Hoa Kỳ |
2 | Stanford University | Hoa Kỳ |
3 | National University of Singapore (NUS) | Singapore |
4 | University of California, Berkeley (UCB) | Hoa Kỳ |
5 | University of Cambridge | Vương quốc Anh |
6 | ETH Zurich – Swiss Federal Institute of Technology | Thụy sĩ |
7 | Nanyang Technological University (NTU) | Singapore |
8 | University of Oxford | Vương quốc Anh |
9 | California Institute of Technology (Caltech) | Hoa Kỳ |
10 | Imperial College London | Vương quốc Anh |
Một lần nữa, MIT chiếm ưu thế trong nhiều môn học về kỹ thuật & công nghệ. Caltech là trường đại học duy nhất trong top 10 này không có tên trong bảng xếp hạng tổng thể.
3. Các trường đại học hàng đầu về kỹ thuật xây dựng và dân dụng
Xếp hạng | Trường đại học | Vị trí |
1 | Massachusetts Institute of Technology (MIT) | Hoa Kỳ |
2 | Delft University of Technology | Hà Lan |
3 | National University of Singapore (NUS) | Singapore |
4 | University of California, Berkeley (UCB) | Hoa Kỳ |
5 | University of Cambridge | Vương quốc Anh |
6 | Imperial College London | Vương quốc Anh |
7 | ETH Zurich – Swiss Federal Institute of Technology | Thụy sĩ |
8 | Nanyang Technological University (NTU) | Singapore |
9 | Stanford University | Hoa Kỳ |
10 | EPFL | Thụy sĩ |
Đại học Công nghệ Delft có thành tích đáng chú ý trong năm nay, đứng thứ hai trên thế giới và thứ nhất ở Châu Âu. Bên cạnh đó, trường EPFL, có trụ sở tại Thụy Sĩ, đã giành được vị trí cuối cùng trong top 10.
4. Các trường đại học hàng đầu về khoa học máy tính & hệ thống thông tin
Xếp hạng | Trường đại học | Vị trí |
1 | Massachusetts Institute of Technology (MIT) | Hoa Kỳ |
2 | Stanford University | Hoa Kỳ |
3 | Carnegie Mellon University | Hoa Kỳ |
4 | University of California, Berkeley (UCB) | Hoa Kỳ |
5 | University of Oxford | Vương quốc Anh |
6 | National University of Singapore (NUS) | Singapore |
7 | Harvard University | Hoa Kỳ |
8 | University of Cambridge | Vương quốc Anh |
9 | ETH Zurich – Swiss Federal Institute of Technology | Thụy sĩ |
10 | EPFL | Thụy sĩ |
Hoa Kỳ thống trị bảng xếp hạng với bốn vị trí đầu bảng. Tiếp đó là Vương quốc Anh và Thụy Sĩ với hai trường nằm trong top đầu.
5. Các trường đại học hàng đầu về kỹ thuật điện và điện tử
Xếp hạng | Trường đại học | Vị trí |
1 | Massachusetts Institute of Technology (MIT) | Hoa Kỳ |
2 | Stanford University | Hoa Kỳ |
3 | University of California, Berkeley (UCB) | Hoa Kỳ |
4 | Nanyang Technological University (NTU) | Singapore |
5 | ETH Zurich – Swiss Federal Institute of Technology | Thụy sĩ |
6 | University of Cambridge | Vương quốc Anh |
7 | Harvard University | Hoa Kỳ |
8 | National University of Singapore (NUS) | Singapore |
9 | University of Oxford | Vương quốc Anh |
10 | EPFL | Thụy sĩ |
MIT và Stanford là hai trường đại học tốt nhất thế giới về kỹ thuật điện. Mặc dù có ít sự thay đổi trong top 10 so với các năm trước, nhưng top 20 lại đa dạng hơn về quốc gia với sự góp mặt của các đại diện đến từ Đức, Trung Quốc, Ý.
6. Các trường đại học hàng đầu về kỹ thuật dầu khí
Xếp hạng | Trường đại học | Vị trí |
1 | National University of Singapore (NUS) | Singapore |
2 | University of Texas at Austin | Hoa Kỳ |
3 | Technical University of Denmark | Đan Mạch |
4 | Stanford University | Hoa Kỳ |
5 | Texas A&M University | Hoa Kỳ |
6 | King Fahd University of Petroleum & Minerals | Saudi Arabia |
7 | Imperial College London | Vương quốc Anh |
8 | University of Alberta | Canada |
9 | Delft University of Technology | Hà Lan |
10 | The University of Adelaide | Úc |
Texas là địa điểm hàng đầu ở Hoa Kỳ về nghiên cứu kỹ thuật dầu khí với hai trường đại học Texan nằm trong top 5 thế giới.
7. Các trường đại học hàng đầu về kỹ thuật cơ khí
Xếp hạng | Trường đại học | Vị trí |
1 | Massachusetts Institute of Technology (MIT) | Hoa Kỳ |
2 | Stanford University | Hoa Kỳ |
3 | Cambridge University | Vương quốc Anh |
4 | Harvard University | Hoa Kỳ |
5 | Delft University of Technology | Hà Lan |
6 | University of California, Berkeley (UCB) | Hoa Kỳ |
7 | Nanyang Technological University (NTU) | Singapore |
8 | ETH Zurich – Swiss Federal Institute of Technology | Thụy sĩ |
9 | National University of Singapore (NUS) | Singapore |
10 | Imperial College London | Vương quốc Anh |
Trong khi có ba tổ chức thuộc Hoa Kỳ nằm trong top 5 về kỹ thuật cơ khí năm nay, trong top 10 phong phú hơn với đại diện từ Singapore, Thụy Sĩ, Vương quốc Anh và Hà Lan.
8. Các trường đại học hàng đầu về kỹ thuật khai thác và khoáng sản
Xếp hạng | Trường đại học | Vị trí |
1 | Colorado School of Mines | Hoa Kỳ |
2 | Curtin University | Úc |
3 | University of New South Wales (UNSW) | Úc |
4 | University of Queensland | Úc |
5 | University of Western Australia | Úc |
Úc xuất sắc giành vị trí đầu bảng về số lượng tổ chức ghi tên trong top 5. Ngoài ra, các trường đại học từ Canada và Chile cũng được nhắc đến trong top 10.
Người dịch: Phương Thảo (SSDH)