SSDH – Ngay cả người Mỹ cũng hay lẫn lộn khi dùng những cặp từ như “Your” và “You’re”, “who” và “whom”.
1. “Fewer” và “Less”
Một quy tắc đơn giản nhưng ít người nhớ: “fewer” dùng với danh từ đếm được, còn “less” cùng với những danh từ không đếm được. Ví dụ:
- He ate five fewer chocolates than the other guy
- I spent less than one hour finishing this report.”
2. “It’s và. “Its”
Thông thường, dấu móc lửng được dùng nhiều để thể hiện sự sở hữu, như trong câu “I took the dog’s bone”. Tuy nhiên, dấu móc này cũng được dùng nhiều để thay thế những từ bị lược bớt như “don’t” là viết tắt của “do not”.
Trường hợp của “it’s” và “its” hơi phức tạp hơn một chút với “its” là đại từ sở hữu, ví dụ trong câu “I took its bone”. Còn “it’s” là dạng viết tắt của “It is” như trong câu “it’s raning”.
3. “Who” và. “Whom”
Nhiều người vẫn còn lẫn lộn cách sử dụng đúng của hai từ này. “Who” đóng vai trò chủ ngữ, chủ thể của hành động ai đang làm cái gì. Ví dụ:
- Who is at the door? (Ai đang đứng ngoài cửa thế?)
Trong khi đó, “whom” được sử dụng như một bổ ngữ (object). Ví dụ:
- Whom did you see at the door? (Bạn nhìn thấy ai đứng ngoài cửa thế?)
Ngoài ra, “whom” được sử dụng như bổ ngữ của một vài giới từ như: to, for, about, under, over, after, và before. Ví dụ:
- To Whom It May Concern.
- I don’t know from whom the love letter came.
Một mẹo nhỏ để biết khi nào dùng “who”, khi nào “whom” là thay thế “who” bằng “he” và “whom” bằng “him”. Ví dụ:
- Who/Whom wrote the letter? -> He wrote the letter. Do đó, chọn “who” trong trường hợp này.
- Who/Whom should I vote for? –> Should I vote for him? Do đó, chọn “whom” trong trường hợp này.
Ngày nay, để đơn giản hóa tiếng Anh, người ta đang ngày càng có xu hướng dùng “who” thay cho “whom” trong nhiều trường hợp. “Whom” ngày càng ít xuất hiện trong tiếng Anh nói.
4. Me, Myself, I
Bạn chỉ dùng “myself” khi đã đề cập đến bản thân bạn trước đó ở trong câu hoặc trong đoạn, do đó nó được gọi là đại từ phản thân. Ví dụ, bạn có thể dùng “myself” trong câu “I made myself breakfast”, không dùng trong câu “my friend and myself made lunch”.
“Me” luôn đóng vai trò là một bổ ngữ (object), “I” luôn là chủ ngữ chỉ ngôi thứ nhất.
Một mẹo nhỏ để lựa chọn chính xác nên dùng “me” hay “I” trong câu “Someone else and me/I” là bạn chỉ cần “nhấc” người còn lại (someone else) ra khỏi câu. Sau đó, bạn xem câu phù hợp với “me” hay “I” hơn.
Ví dụ, trong trường hợp phải lựa chọn “me” hoặc “I” trong câu “My co-worker and me/I went to lunch, bạn cân nhắc xem “Me went to lunch” đúng hay “I went to lunch” đúng. Khi đó, bạn sẽ có câu trả lời chính xác.
5. Your/you’re
Rất nhiều người Mỹ vẫn mắc lỗi này khi viết tiếng Anh hàng ngày. Nguyên nhân là chúng có cách đọc giống nhau, do đó họ không phân biệt được. Họ thường xuyên viết “your beautiful” hay “can I have one of you’re biscuits?”.
Quy tắc:
- “Your” chỉ sự sở hữu, đứng trước cái gì đó thuộc sở hữu của ngôi thứ hai.
- “You’re” là viết tắt của “you are”.
6. Amount/number
Cặp từ này gây nhầm lẫn cũng tương tự như “less” với “fewer”.
Quy tắc:
- “Amount” chỉ tập hợp không đếm được (ví dụ như “nước”)
- “Number” chỉ tập hợp những thứ có thể đếm được (ví dụ “chim”)
7. Affect/effect
Hai từ này có cách viết tương tự nhau và nghĩa gần giống nhau, do đó nhiều người thường xuyên nhầm lẫn khi dùng chúng. Bạn chỉ cần nhớ một quy luật đơn giản rằng “affect” là một động từ còn “effect” là danh từ.
- To affect (v) mang nghĩa gây ảnh hưởng đến ai, cái gì.
- Effect (n) là sức ảnh hưởng, thường là ảnh hưởng tích cực, đây là kết quả của hành động “affect”.
Thực ra vẫn có động từ “to effect” (mang đến cái gì đó) như trong “to effect a change”. Tuy nhiên, từ này hiếm khi được dùng.
8. Bổ nghĩa đặt nhầm chỗ (Misplaced modifier)
Lỗi này xảy ra khi một cụm dùng để miêu tả lại không đặt đúng chỗ dành cho danh từ được miêu tả. Lỗi này dễ thấy trong ví dụ sau:
- After declining for months, Jean tried a new tactic to increase ROI. (Sau nhiều tháng giảm, Jeans cố gắng áp dụng cách thức mới để tăng tỷ lệ hoàn vốn đầu tư).
Cái gì giảm trong nhiều tháng? Nếu viết như câu trên, người đọc sẽ hiểu là “Jean” đã giảm trong nhiều tháng, trong khi đáng lẽ cụm từ “declining for months” phải dùng để miêu tả cho “ROI”.
Để sửa sai câu này, tốt nhất nên thay đổi một chút trong thứ tự câu, có thể dùng bị động, ví dụ:
- Jean tried a new tactic to increase ROI after it had been declining for months.
9. Kết thúc câu bằng giới từ
Đây không hẳn là lỗi sai nhưng bạn không nên dùng quá thường xuyên. “My boss explained company policy, which we had to abide by”, đây là một câu gây nhiều khó chịu cho người nghe vì có giới từ ở cuối. Do đó, bạn nên sửa thành: “My boss explained company policy, by which we had to abide. Tốt hơn hết, bạn nên sửa câu sao cho không cần giới từ để đỡ phức tạp, ví dụ “My boss explained the mandatory company policy”.
10. Động từ bất quy tắc
Một trong những thứ làm tiếng Anh trở nên phức tạp hơn là động từ bất quy tắc. Khi nói về những hành động trong quá khứ, nhiều người có thói quen thêm đuôi “ed” vào sau động từ, bất chấp việc đó là động từ không theo quy tắc nói trên. Chúng ta không có cách nào khác ngoài việc học thuộc lòng tất cả danh sách này, bắt đầu bằng những động từ dễ gặp nhất. Ví dụ, “broastcast” là động từ mà khi chia ở thời quá khứ vẫn giữ nguyên, trong câu: “Yesterday, CNN broadcast a show.
Nguồn: Vnexpress