SSDH – Tiếp theo phần 1 bài từ A-Z về động từ trong tiếng anh, SSDH giới thiệu với các bạn phần 2 dưới đây.
III. Động từ thường (ordinary verbs)
Động từ thường có ba hình thức
+ Động từ nguyên mẫu (infinitive)
+ Danh động từ (gerund)
+ Phân từ (participles)
-
Động từ nguyên mẫu
– Động từ nguyên mẫu (the infinitives) là hình thức cơ bản của động từ.
– Động từ nguyên mẫu có 2 dạng:
- Nguyên mẫu có “to” (to-infinitive)
- Nguyên mẫu không “to” (infinitive without to/ bare-infinitive)
a. Động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive)
![Động từ nguyên thể có "to"](/wp-content/uploads/2020/05/dong-tu-nguyen-the-co-to.jpg)
– Động từ nguyên mẫu có “to” được dùng:
+ Sau tính từ
It’s easy to learn English. – (Thật dễ để học tiếng Anh.)
+ Sau danh từ
I have a lot of homework to do tonight. – (Mình có rất nhiều bài tập phải làm vào tối nay.)
+ Sau một số động từ thường khác (làm tân ngữ trực tiếp cho những động từ này)
- afford (có khả năng)
- help (giúp đỡ)
- manage (xoay xở)
- demand (yêu cầu)
- seem (dường như
- prepare (chuẩn bị)
- hope (hi vọng)
- claim (tuyên bố)
- threaten (đe dọa)
- agree (đồng ý)
- arrange (sắp xếp)
- promise (hứa)
- choose (chọn)
- tend (có ý định)
- intend (có ý định)
- expect (mong đợi)
- come (đến)
- learn (học)
- offer (đề nghị)
- try (cố gắng)
- Continue (tiếp tục)
- like (thích)
- regret (hối hận)
- want (muốn)
- plan (lập kế hoạch)
- decide (quyết định)
- hate (ghét)
- Wish (ước)
- forget (quên)
- begin (bắt đầu)
- pretend (giả vờ)
- love (yêu thích)
- start (bắt đầu)
- prefer (thích hơn)
- refuse (từ chối)
- ask (yêu cầu)
+ Sau động từ + tân ngữ + to infinitive
- forbid (cấm)
- advise (khuyên)
- allow (cho phép)
- challenge (thử thách)
- command (yêu cầu)
- force (bắt buộc)
- love (yêu thích)
- invite (mời)
- ask (yêu cầu)
- consider (xem xét)
- lead (dẫn dắt)
- prefer (thích hơn)
- guess (đoán)
- encourage (khuyến khích)
- persuade (thuyết phục)
- like (thích)
- beg (cầu xin)
- hate (ghét)
- believe (tin)
- remind (nhắc nhở)
- help (giúp đỡ)
- imagine (tưởng tượng)
- cause (gây ra)
- request (đòi hỏi)
- tell (kể)
- teach (dạy)
- wish (ước)
- want (muốn)
- observe (quan sát)
- expect (mong đợi)
- permit (cho phép)
- think (nghĩ)
- urge (thúc giục)
Ví dụ:
- The doctor advised me to stay in bed for a few days. – (Bác sĩ khuyên tôi nên nằm nghỉ một vài ngày.)
- He persuaded me to take the course. – (Anh ấy thuyết phục tôi tham gia khóa học đó.)
+ Sau các từ nghi vấn what, who, which, when, where, how,…(trừ why) trong lời nói gián tiếp.
I don’t know what time to go. – (Tôi không biết mấy giờ nên đi.)
+ Sau “too” và “enough”
The weather is warm enough to go fishing. – (Thời tiết đủ ấm áp để có thể đi câu.)
b. Động từ nguyên mẫu không to (infinitive without to/ bare-infinitive)
![Động từ nguyên thể không "to"](/wp-content/uploads/2020/05/dong-tu-nguyen-the-khong-to.jpg)
– Sau các động từ khuyết thiếu (trừ ought)
- He should give up smoking. – (Ông ấy nên từ bỏ hút thuốc lá.)
- They will come here tomorrow. – (Họ sẽ đến đây vào ngày mai.)
– Sau “make + tân ngữ”, “let+ tân ngữ
- His mother makes him clean the floor every day. – (Mẹ anh ấy bắt anh ấy phải lau sàn nhà hàng ngày.)
- He let me drive his car. – (Anh ấy cho phép tôi lái ô tô của anh ấy.)
– Sau had better và would rather
It is cold. You had better wear a coat when going out. – (Trời lạnh. Bạn nên mặc áo khoác khi ra ngoài.)
2. Danh động từ (gerund)
Danh động từ là những động từ tận cùng là đuôi “–ing”.
![Danh động từ](/wp-content/uploads/2020/05/danh-dong-tu.jpg)
Những động từ có danh động từ theo sau:
- admit (chấp nhận)
- anticipate (ngóng đợi)
- avoid (tránh)
- Consider (xem xét)
- defer (hoãn lại)
- delay (trì hoãn)
- dislike (ghét)
- deny (từ chối)
- discuss (thảo luận)
- enjoy (thích)
- finish (chấm dứt)
- forgive (tha thứ)
- keep (tiếp tục)
- miss (lỡ, trễ)
- prevent (ngăn ngừa)
- mind (để ý)
- postpone (hoãn lại)
- practice (luyện tập)
- recall (nhớ lại)
- quit (từ bỏ)
- recommend (khuyến cáo)
- remember (nhớ)
- stop (ngừng)
- regret (tiếc)
- tolerate (tha thứ)
- suggest (đề nghị)
- it’s no use (không ích gì)
– Sau các giới từ
- He is interested in reading comic stories. – (Anh ấy thích đọc truyện cười.)
- I congratulated him on passing the exam. – (Tôi chúc mừng anh ấy đã đỗ kỳ thi.)
– Một số động từ có thể được theo sau bởi cả hai dạng “-ing” và “infinitive” mà nghĩa không thay đổi:
- advise
- allow
- begin
- start
- (can’t) bear
- (can’t) stand
- forbid
- forget
- continue
- go on
- go
- hate
- hear
- like
- love
- prefer
- propose
- regret
- remember
- stop
- watch
- try
- intend
- see
- permit
+ Một số động từ có thể được theo sau bởi cả hai dạng “-ing” và “infinitive” nhưng nghĩa khác nhau
Động từ | Cách dùng | Ví dụ |
remember | + to V: nhớ phải làm gì | Remember to turn off the light before going out. |
+ V_ing: nhớ đã làm gì | I remember meeting hersomewhere. | |
forget | + to V: quên phải làm gì | Don’t forget to post this letter, please! |
+ V_ing: quên đã làm gì | I forgot doing homework last night | |
stop | + to V: dừng lại để làm gì | He stopped to have lunch |
+V_ing: dừng hẳn việc gì đó | My father stopped smoking two years ago. | |
try | + to V: Cố gắng làm gì | John tries to learn English to get a new job. |
+ V_ing: thử làm gì | Try opening the door with this key. | |
go on | + to V: tiếp tục làm việc gì sau khi đã làm xong một việc khác | He is going on to wash clothesafter cleaning the floor. |
+ V_ing: tiếp tục làm một điều gì đó. | After ten-minute break, students go on studying their English lesson. | |
mean | + to V: Có ý định làm gì | I mean to go shopping this evening. |
+ V_ing: Có nghĩa là gì | You can’t do the test well, it means getting bad mark. | |
regret | + to V: hối hận vì điều đang làm | I regret to lend her the money. |
+ V_ing: hối hận vì đã làm điều gì | I regret telling you that you couldn’t get that job. |
Còn tiếp (theo MCbook)