SSDh – Tiếp theo phần 1 “Từ A – Z về danh từ trong tiếng Anh” chúng tôi tiếp tục giới thiệu với bạn phần 2 sau đây.
3. Ngữ pháp tiếng Anh liên quan đến danh từ
3.1. Những đuôi danh từ thông dụng
Đuôi danh từ là một trong những “tín hiệu” giúp bạn nhận ra từ vựng đó là danh từ khi làm bài tập hoặc khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Vậy cụ thể danh từ có những “đuôi” như thế nào?
- -tion: nation, operation, suggestion, mention…
- -sion: conclusion,illusion…
- -er: producer, manufacturer, partner…
- -or: operator, vendor, conductor…
- -ee: employee, attendee, interviewee…
- -eer: engineer, career,…
- -ist: scientist, tourist,..
- -ness: happiness, sadness,..
- -ship: friendship, leadership,..
- -ment: management, arrangement,..
- -ics: economics, physics,..
- -ence: science, conference,..
- -ance: performance, importance, significance..
- -dom: freedom, kingdom,..
- -ture: nature, picture,..
- -ism: tourism, criticism,..
- -ty/ity: ability, honesty,..
- -cy: constancy, privacy,..
- -phy: philosophy, geography..
- -logy: biology, psychology, theology..
- -an/ian: musician, politician, magician , ..
- -ette: cigarette, etiquette..
- -itude: attitude,..
- -age: carriage, marriage,..
- -th: month, length, growth,..
- -ry/try: industry, bakery,..
Trường hợp ngoại lệ:
- -al: approval, proposal, renewal, refusal, professional….
- -ive: initiative, objective, representative…
- -ic: mechanic..
3.2. Cụm danh từ trong tiếng Anh (Noun Phrase)
Định nghĩa
Cụm danh từ là một cụm từ có một danh từ đóng vai trò là thành tố chính, được bổ nghĩa bởi các thành phần bổ nghĩa đứng trước hoặc đứng sau. Cụm danh từ có chức năng như một danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Ví dụ: a beautiful girl (một cô gái đẹp), a delicious dish (một món ăn ngon), a bottle of water (một bình nước),…
Cấu trúc của cụm danh từ trong tiếng Anh
Cấu tạo cụm danh từ tiếng Anh như thế nào?
Thông thường, một cụm danh từ thường có cấu trúc:
Hạn định từ + bổ ngữ + danh từ chính
Hạn định từ bao gồm: mạo từ (a,an,the), từ chỉ định (this,that,these,those), từ chỉ số lượng (one/two/three,…), tính từ sở hữu (my/your/his/her…).
VD: These two bicycle were stolen yesterday. (Hai chiếc xe đạp này bị mất hôm qua)
Bổ ngữ trong cụm danh từ thường là tính từ, và nó bổ nghĩa cho danh từ chính trong tiếng Anh. Nếu có nhiều tính từ bổ nghĩa, bạn cần lưu ý sắp xếp theo quy tắc OpSACOMP:
- Opinion (quan điểm, đánh giá) – Ví dụ: good, pretty, ugly…
- Size/Shape (kích cỡ) – Ví dụ: short, tall, big, small,…
- Age (độ tuổi) – Ví dụ: young, old, new,..
- Color (màu sắc) – Ví dụ: black, pink, red,…
- Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Ví dụ: Chinese, US, UK,…
- Material (chất liệu) – Ví dụ: plastic, steel, silk…
- Purpose (mục đích, tác dụng) – Ví dụ: healing, traveling,…
VD: a big black car (một chiếc xe ô tô to và màu đen)
3.3. Cụm danh động từ (Gerund phrase)
Danh từ có thể kết hợp với các từ chỉ số lượng ở phía trước, các từ chỉ định ở phía sau và một số từ ngữ khác để lập thành cụm danh từ. Trong cụm danh từ, các phụ ngữ ở phần trước bổ sung cho danh từ các ý nghĩa về số và lượng. Các phụ ngữ ở phần sau nêu lên đặc điểm của sự vật mà danh từ biểu thị hoặc xác định vị trí của sự vật ấy trong gian hay thời gian.
Cụm danh động từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh động từ (động từ tận cùng bằng -ing). Nhóm từ này được gọi là cụm danh động từ vì nó được dùng như một danh từ. Cụm danh động từ có chức năng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
VD: The most interesting part of our trip was watching the sun setting. (Phần thú vị nhất trong chuyến đi của chúng tôi là xem mặt trời lặn.)
3.4. Sở hữu cách của danh từ (Possessive Nouns)
Sở hữu cách là một hình thức chỉ “sự sở hữu” của một người, một loài vật, hoặc một quốc gia,… đối với một người hay một vật nào đó. Khi áp dụng sở hữu cách với danh từ, bạn cần lưu ý một số quy tắc sau:
- Công thức chung: Người sở hữu + ‘S + vật/ người thuộc quyền sở hữu (tức là thuộc về người đó)
VD: Tom’ s T- shirt (áo thun của Tom), Anh’s mother (mẹ của Anh),…
- Đối với danh từ số ít và danh từ số nhiều mà không tận cùng là s: Thêm ‘s vào sau.
VD: a man’s job, women’s clothes,…
- Đối với danh từ số nhiều tận cùng là s: Thêm dấu ‘ vào sau chữ s.
VD: the students’ exam, the eagles’ nest,…
- Đối với danh từ chỉ tên riêng: thêm ‘s vào sau danh từ
VD: Ms.Lily’s house, Lam’s car,…
- Đối với danh từ ghép: Thêm ‘s vào sau từ cuối cùng của danh từ
VD: my sister-in-law’s gift,…
4. Cách biến đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều
4.1. Hầu hết ta thêm “S” vào sau danh từ
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | |
A finger (một ngón tay) | —> | Fingers (nhiều/những ngón tay) |
A ruler (một cây thước kẻ) | —> | Rulers (nhiều/những cây thước kẻ |
A house ( một ngôi nhà ) | —> | Houses (nhiều/những ngôi nhà) |
4.2. Những danh từ tận cùng bằng: S, SS, SH, CH, X, O + ES
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | |
A bus (một chiếc xe buýt) | —> | Two buses (2 chiếc xe buýt) |
A class (một lớp học) | —> | Three classes (3 lớp học) |
A bush (một bụi cây) | —> | Bushes (những bụi cây) |
A watch (một cái đồng hồ đeo tay) | —> | Five watches (5 cái đồng hồ đeo tay) |
A box (một cái hộp) | —> | Two boxes (2 cái hộp) |
A tomato (một quả cà chua) | —> | Tomatoes (những quả cà chua) |
Trường hợp ngoại lệ: Một số danh từ mượn không phải là tiếng Anh gốc, có tận cùng bằng “o” nhưng ta chỉ thêm “S” như:
Danh từ số ít | —> | Danh từ số nhiều |
a photo (một bức ảnh) | —> | photos (những bức ảnh) |
a radio ( một cái đài) | —> | radios (những cái đài) |
a bamboo (một cây tre) | —> | bamboos (những cây tre) |
a kangaroo (một con chuột túi | —> | kangaroos (những con chuột túi) |
a cuckoo (một con chim cu gay) | —> | cuckoos (những con chim cu gáy) |
4.3. Những danh từ tận cùng bằng “y”
- Nếu trước “y” là một phụ âm ta đổi “y” -> i+es
Eg:
- a fly (một con ruồi) -> two flies (hai con ruồi)
=> danh từ “fly” tận cùng là “y”, trước “y” là một phụ âm “l” nên ta đổi “y” -> i+es
- Nếu trước “y” là một nguyên âm (a,e,i,o,u) ta chỉ việc thêm “s” sau “y”
Eg:
- A boy (một cậu bé) -> Two boys (hai cậu bé)
=> danh từ “boy” tận cùng là “y”, trước “y” là một nguyên âm “o” nên ta giữ nguyên “y” + s.
4.4. Những danh từ tận cùng bằng “F” hoặc “Fe” ta biến đổi: f/fe -> v+es
Eg:
- A leaf (một chiếc lá) -> Leaves (những chiếc lá)
=> Danh từ “leaf” tận cùng là “F” nên ta biến đổi “F” -> v+es
- A knife (một con dao) -> Three knives (3 con dao)
=> Danh từ “knife” tận cùng bằng “Fe” nên ta đổi “Fe” -> v+es
- Trường hợp ngoại lệ
Roofs: mái nhà | Gulfs: vịnh | Cliffs: bờ đá dốc | Reefs: đá |
Proofs: bằng chứng | Chiefs: thủ lãnh | Safes: tủ sắt | Dwarfs : người lùn |
Turfs: lớp đất mặt | Griefs: nỗi đau khổ | Beliefs : niềm tin |
4.5. Có một số danh từ dạng đặc biệt, không theo quy tắc trên
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | |
a tooth (một cái răng) | —> | teeth (những cái răng) |
a foot (một bàn chân) | —> | feet (những bàn chân) |
a person (một người) | —> | people (những người) |
a man (một người đàn ông) | —> | men (những người đàn ông) |
a woman (một người phụ nữ) | —> | women (những người phụ nữ) |
a policeman (một cảnh sát) | —> | policemen (những cảnh sát) |
a mouse (một con chuột) | —> | mice (những con chuột) |
a goose (một con ngỗng) | —> | geese (những con ngỗng) |
an ox (một con bò đực) | —> | oxen (những con bò đực) |
5. Cách sử dụng a/an trước danh từ đếm được số ít
Chúng ta dùng a/an trước một danh từ số ít đếm được. “a/an” đều có nghĩa là một. Chúng được dùng trong câu có tính khái quát hoặc đề cập đến một chủ thể chưa được đề cập từ trước.
Eg:
- A dog is running on the street. (Một con chó đang chạy trên đường phố.)
- I saw a girl dancing very well last night. (Tôi thấy một cô gái nhảy rất tốt đêm qua.)
Mạo từ “an”: được sử dụng trước một danh từ đếm được, số ít và được bắt đầu bằng một nguyên âm.
Ta dùng “an” với những danh từ bắt đầu bằng nguyên âm a, e, i, o, u. (cách nhớ: uể oải)
Eg:
- an apple (một quả táo)
- an egg (một quả trứng)
- an umbrella (một cái ô)
Mạo từ “a”: được sử dụng trước một danh từ đếm được số ít và được bắt đầu bằng một phụ âm.
Ngoài 5 nguyên âm kể trên thì còn lại sẽ là phụ âm.
Ta dùng “a” với những danh từ bắt đầu bằng phụ âm và một số danh từ bắt đầu bằng u, y, h.
Eg:
- a book (một quyền sách)
- a computer (một cái máy tính)
- a year (một năm)
- A house (một căn nhà)
6. Cách phát âm đuôi danh từ số nhiều
6.1. Các danh từ số nhiều theo nguyên tắc
Danh từ thường được chuyển sang hình thức số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào đuôi như trên. Cách phát âm đuôi của danh từ số nhiều cũng giống cách phát âm tiếng Anh đuôi s, es:
- Khi danh từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, âm đuôi đọc là /s/
VD:
students /ˈstudənts/
months /mʌnθS/
cups /kʌps/
- Khi danh từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/, âm đuôi đọc là /iz/
VD:
kisses /’kɪsiz/
brush /brә:∫iz/
garage /ɡəˈrɑːʒiz/
- Khi danh từ có tận cùng là các âm còn lại âm đuôi đọc là /z/.
VD:
pens /pɛnz/ (cái bút)
rooms /ruːmz/ (căn phòng)
things /θɪŋz/ (thứ)
6.2. Các danh từ số nhiều bất quy tắc
Học danh từ trong tiếng Anh thì chắc chắn không thể bỏ qua kiến thức quan trọng về các danh từ số nhiều bất quy tắc dưới đây. Cùng tham khảo nhé!
Các danh từ số ít thông dụng chỉ cần thay đổi nguyên âm của từ để thành số nhiều
Danh từ số ít | Cách đọc | Danh từ số nhiều | Cách đọc | Tạm dịch |
---|---|---|---|---|
foot | /fʊt/ | feet | /fiːt/ | bàn chân |
tooth | /tuːθ/ | teeth | /tiːθ/ | răng |
goose | /ɡuːs/ | geese | /ɡiːs/ | ngỗng |
man | /mæn/ | men | /men/ | đàn ông |
woman | /ˈwʊmən/ | women | /ˈwɪmɪn/ | phụ nữ |
Các danh từ số ít thông dụng thay đổi luôn cách đánh vần để tạo danh từ số nhiều
Danh từ số ít | Cách đọc | Danh từ số nhiều | Cách đọc | Tạm dịch |
---|---|---|---|---|
a mouse | /maʊs/ | mice | /maɪs/ | chuột |
a die | /daɪ/ | dice | /daɪs/ | con súc sắc |
an ox | /ɑːks/ | oxen | /ˈɑːksn/ | bò đực bị thiến |
a child | /tʃaɪld/ | children | /ˈtʃɪldrən/ | đứa trẻ |
a person | /ˈpɜːrsn/ | people | /ˈpiːpl/ | người |
Với từ person, nó còn có số nhiều là persons, nhưng chỉ được dùng trong các trường hợp trang trọng.
Cách danh từ mà dạng số ít và số nhiều của nó… giống nhau hoàn toàn
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Cách đọc | Tạm dịch |
---|---|---|---|
a sheep | sheep | /ʃiːp/ | con cừu |
a fish | fish | /fɪʃ/ | cá |
a deer | deer | /dɪr/ | huơu, nai |
a moose | moose | /muːs/ | nai sừng tấm Á-Âu |
a buffalo | buffalo | /ˈbʌfələʊ/ | con trâu |
7. Một số lưu ý bạn cần ghi nhớ
Không phải danh từ nào kết thúc bằng -s đều ở dạng số nhiều
Các danh từ dưới đây đều kết thúc bằng -s nhưng đều không phải là dạng số nhiều.
- news (tin tức),…
- billiards (trò chơi bi-a),…
- Các căn bệnh: mumps (bệnh quai bị), measles (bệnh sởi),…
- Môn học: mathematics (toán học), physics (vật lý học), linguistics (ngôn ngữ học), aerobics (thể dục nhịp điệu), gymnastics (môn thể dục dụng cụ), statistics (thống kê học), acoustics (âm học),…
- means (tiền bạc), species (loài vật),…
Có các danh từ trong tiếng Anh chỉ có dạng số nhiều, không có dạng số ít
Và các danh từ này cũng không thể “đi chung” với số luôn. Các danh từ này thường là các vật có 2 phần. Ví dụ:
- Y phục
- panties, boxers, briefs, pantyhose,…
- jeans (quần gin), pants (quần dài), pajamas (quần áo ngủ), shorts (quần sóoc),…
- Các dụng cụ
- headphones, earphones,… (tai nghe)
- pliers (cái kìm), scissors (cái kéo), tongs (cái kẹp), tweezers (cái nhíp),…
- binoculars (ống nhòm), eyeglasses (mắt kính), sunglasses (kính mát), goggles (kính bảo hộ),…
Vì các danh từ này có 2 phần, cho nên khi nói về chúng, người bản ngữ thường dùng cụm từ “a pair of”/”pairs of” để chỉ số lượng của chúng.
- I have a new pair of sunglasses.
- You can get rid of that old pair of earphones.
- I’d like to buy three pairs of briefs and one pair of pants.
Ngoài ra, chúng ta còn có các danh từ chỉ có dạng số nhiều phổ biến khác như
- earnings (tiền lương)
- belongings (của cải), clothes (quần áo)
- congratulations (lời chúc mừng), thanks (lời cảm ơn)
- outskirts (vùng ngoại ô), premises (cơ ngơi), surroundings (vùng xung quanh)
Và đương nhiên, những danh từ này trong câu phải đi với đại từ số nhiều và động từ số nhiều
- Make sure your belongings are tagged with your name before you check them in.
- His thanks are clearly sincere.
- If your clothes are wet, you can dry them upstairs.
- The outskirts of Da Nang are really pretty and they stretch for miles.
8. Một số từ và cụm từ thường được dùng với danh từ đếm được và không đếm được
Danh từ đếm được (count nouns) |
Danh từ không đếm được (non-count nouns) |
---|---|
a/an (chỉ dùng với số ít) | — (không đi kèm mạo từ) |
the | the |
some | some |
a lot of / lots of | a lot of / lots of |
many (nhiều) | much (nhiều) |
a few (một vài) | a little (một vài) |
few (một ít) | little (một ít) |
fewer (dạng so sánh hơn của few) | less (dạng so sánh hơn của little) |
fewest (dạng so sánh nhất của few) | least (dạng so sánh nhất của little) |
not many (không nhiều) | not much (không nhiều) |
not any (không có gì) | not any (không có gì) |
9. Những danh từ trong tiếng Anh thường gặp
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Từ tiếng anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Tree | Cái cây | News | Tin tức |
Car | Ô tô | Paper | Giấy |
People | Người | Story | Câu chuyện |
Dog | Con chó | Park | Công viên |
Cat | Con mèo | Lake | Hồ nước |
Store | Cửa hàng | Bike | Xe đẹp |
Way | Đường xá | Bag | Cặp sách |
World | Thế giới | School | Trường học |
Water | Nước | Market | Chợ |
Sugar | Đường mía | Vegetable | rau |
map | Bản đồ | Flower | hoa |
Family | Gia đình | Rice | Cơm |
Meat | Thịt | Goal | Mục tiêu |
Computer | Máy tính | Area | Khu vực |
Year | Năm | Army | Quân đội |
Music | Âm nhạc | Thing | Vật |
Door | Cái cửa | Painting | Tranh |
Table | Cái bàn | Ball | Quả bóng |
Book | Quyển sách | Wood | Gỗ |
Pen | Bút | Fire | Lửa |
Bird | Con chim | Money | Tiền |
Candy | Kẹo | Zoo | Sở thú |
Food | Thức ăn | Bus | Xe Buýt |
Power | Quyền lực | Eyes | Đôi mắt |
Love | Tình yêu | Dress | Cái đầm |
Còn tiếp
SSDH (nguồn: topica)