Học ngay những từ tiếng Anh ‘lạnh mà không lạnh’ trong ngày băng giá

0

SSDH – ‘Ice’, ‘snow’ hay ‘cold’ xuất hiện trong nhiều cụm từ, thành ngữ nhưng lại diễn tả những sự việc không liên quan đến thời tiết.

 

    Học ngay những từ tiếng Anh 'lạnh mà không lạnh' trong ngày băng giá

 

To have a snowball’s chance in hell (informal) – to have no chance of doing or having something.

 

Thành ngữ này có nghĩa đen là ‘làm quả cầu tuyết ở địa ngục lửa’, ám chỉ ‘không có cơ hội làm gì, làm điều gì vô vọng’.

 

Ví dụ: You have a snowball’s chance in hell of winning the lottery. (Cậu trúng xổ số thì chẳng khác gì làm cầu tuyết dưới địa ngục).

 

Học ngay những từ tiếng Anh 'lạnh mà không lạnh' trong ngày băng giá

 

To be snowed under with something – to be with too much work to deal with: bị đè, chất đống thứ gì (công việc).

 

Ví dụ: We’re snowed under with applications for the job. (Chúng tôi đang ngập đầu trong công việc).

 

Học ngay những từ tiếng Anh 'lạnh mà không lạnh' trong ngày băng giá

 

To put something on ice (informal) – to delay something: đóng băng; hàm ý tạm dừng, trì hoãn điều gì.

 

Ví dụ: We’ve been talking about this project for a while, but haven’t got anywhere. I suggest putting it on ice for now and moving onto another project. (Chúng ta đã bàn về chủ đề này rồi nhưng không đi đến đâu. Tôi đề nghị tạm dừng và chuyển qua đề tài khác).

 

Bí quyết ghi nhớ: Bạn có thể liên tưởng đến việc thực phẩm thường được để đông đá nhằm tạm dừng quá trình phân hủy.

 

Học ngay những từ tiếng Anh 'lạnh mà không lạnh' trong ngày băng giá

 

To be on thin ice – to be at risk of annoying someone: đứng trên tảng băng mỏng; hàm ý rủi ro, sắp sửa khiến ai bực mình.

 

Ví dụ: I’m warning you, you’re on thin ice. (Tôi cảnh báo, tôi sắp bực mình vì anh rồi đấy)

 

Học ngay những từ tiếng Anh 'lạnh mà không lạnh' trong ngày băng giá

 

To be pure as the driven snow – to be completely innocent (often used to suggest the opposite): thuần khiết như bông tuyết bay; hàm ý chỉ ai đó vô cùng trong sáng, lương thiện (thường được dùng với nghĩa mỉa mai).

 

Ví dụ: I don’t think she is as pure as the driven snow.(Tôi không cho rằng cô ta trong sáng như bông tuyết đâu).

 

Học ngay những từ tiếng Anh 'lạnh mà không lạnh' trong ngày băng giá

 

To break into a cold sweat – to become scared about something: bất chợt toát mồ hôi; hàm ý chỉ ai đó lo lắng, sợ hãi.

 

Ví dụ: Kevin broke into a cold sweat when he realised the losses he had made. (Kevin toát mồ hôi khi nhận ra đã gây ra tổn thất lớn đến nhường nào).

 

Nguồn: Vnexpress

Share.

Leave A Reply