20 từ đồng nghĩa để nói ‘tha lỗi’

0

SSDH – “Excuse” là từ phổ biến khi một người muốn nói ý tha thứ hay xóa tội cho ai đó, nhưng đây chưa phải là cách duy nhất.

 

20 từ đồng nghĩa để nói 'tha lỗi'

 

Bảng từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn làm phong phú vốn từ của mình khi muốn biểu đạt ý tha lỗi, bỏ qua hay tha thứ.

 

Từ/Cụm từ Nghĩa
Absolve /əb’zɔlv/ tha tội, xá tội, miễn trách nhiệm
Acquit /ə´kwit/ tha bổng, tuyên trắng án
Blink at chứng minh điều gì đó sai/cho phép điều sai trái tiếp diễn
Brush aside bỏ qua, không để ý đến điều sai
Clear xóa bỏ lời buộc tội, đổ lỗi (thường tuyên bố vô tội)
Close one’s eyes to (đồng nghĩa với Blink at)
Condone /kən´doun/ bỏ qua, tha thứ
Discount /’diskaunt/ làm giảm tầm quan trọng của vấn đề
Dismiss /dis’mis/ bỏ qua tầm quan trọng của vấn đề, hủy bỏ buộc tội
Exculpate /´ekskʌl¸peit/ chứng minh vô tội
Exonerate /ɪgˈzɒnˌreɪt/ miễn tội
Forgive /fərˈgɪv/ tha thứ
Gloss over xem xét, đối xử như không vấn đề gì
Overlook /,ouvə’luk/ bỏ qua
Paperover xí xóa chuyện đã qua
Pardon /’pɑ:dn/ xá tội, bỏ qua
Shrug off tha thứ, bỏ qua
Vindicate /´vindi¸keit/ minh oan, làm sáng tỏ, bào chữa
Wave off tha thứ
Wink at (đồng nghĩa với Blink at)

 

Nguồn: Vnexpress

Share.

Leave A Reply