SSDH – Nước Úc xinh đẹp luôn là niềm khát khao bấy lâu của nhiều thế hệ học sinh, sinh viên Việt Nam do sở hữu một nền giáo dục tốt, bằng cấp đạt chuẩn quốc tế và nhiều hỗ trợ về tài chính từ Chính phủ Úc và các trường Đại học. Hãy cùng SSDH điểm tên các trường trao học bổng và lên kế hoạch rinh ngay học bổng về nhé!!
Trường |
Học bổng |
Giá trị |
Số lượng |
Hạn nộp |
Điều kiện |
NEW SOUTH WALES – NSW | |||||
Macquarie University | Vice-Chancellor’s International Scholarship – ASEAN | $5,000 | N/A | 2017 | Là công dân các nước ASEAN
Điểm trung bình tương đương ATAR 90/100 |
Macquarie University | Macquarie University ASEAN Scholarship | $5,000 | N/A | Áp dụng hằng năm | Là công dân các nước ASEAN
Chỉ áp dụng cho chương trình On – campus. Sinh viên học các khóa ELC (tiếng Anh) hoặcMUIC (liên thông)trước khi nhập học chính thức năm 2017. |
University of Technology, Sydney (UTS) | Undergraduate Academic Excellence Awards | $10,000 | N/A | Kỳ mùa Thu/Xuân
năm 2018 Hạn chót: 31/7/2018″ |
Xét dựa trên kết quả học tập |
University of Technology, Sydney (UTS) | Scholarship for IB Graduates from South East Asia | 50% học phí | 5 | 2017 | Sinh viên Đông Nam Á có điểm Tú tài Quốc tế tương đương 28 |
University of Technology, Sydney (UTS) | Scholarship for IB Graduates Selected Schools in South East Asia | 50% học phí | 15 | 2017 | Sinh viên Đông Nam Á có điểm Tú tài Quốc tế tương đương 28 |
Kent Institute Australia | International Student Scholarship | 30% học phí | N/A | Áp dụng hằng năm | Nhập học tại Kent Sydney Campus
Kết quả học tập tốt |
ACU | Social Work Rural Placement Scholarship | up to $1,500 | N/A | 5/3/17 | Nhập học tại Canberra campus
Sinh viên nhập học Cử nhân ngành Công tác Xã hội |
University of Wollongong | Undergraduate Excellence Scholarships (UES) | 25% học phí | Số lượng không giới hạn | Áp dụng hằng năm | Nhập học bậc Cử nhân tại UOW trừ một số chuyên ngành. |
University of Wollongong | Faculty Merit Scholarships (FMS) | 25% học phí | Số lượng không giới hạn | Áp dụng hằng năm | Kết quả học tập tốt. |
University of Wollongong | Excellence Scholarships | 15% học phí lên đến 4 năm | N/A | 2017 | Sinh viên một số ngành nhất định |
University of Wollongong | Merit Scholarship for Business, IT and Engineering | 15% học phí | Không giới hạn số lượng | 2017 | GPA: 8.5 học sinh từ các trường chuyên, 9.0 nếu là học sinh các trường bình thường.
IELTS đạt tiêu chuẩn nhập học |
University of Wollongong | Merit Scholarship for Business, IT and Engineering | 25% học phí | Không giới hạn số lượng | 2017 | GPA: 9.0 học sinh từ các trường chuyên, 9.5 nếu là học sinh các trường bình thường.
IELTS đạt tiêu chuẩn nhập học |
University of Wollongong | International Faculty Merit Scholarships | 15% – 25% học phí | N/A | 2017 | Sinh viên đã được nhận học bổng Undergraduate Excellence Scholarship |
Western Sydney University | Vice – Chancellor’s Academic Excellent Scholarship | 50% học phí áp dụng tối đa 3 năm | N/A | 2017 | ATAR 90 hoặc tương đương |
Western Sydney University | Western Sydney International Scholarship | 20% học phí năm 1
25% học phí năm 2 30% học phí năm 3 |
N/A | 2017 | Dựa trên kết quả học tập |
Charles Sturt University | Bachelor at Brisbane, Sydney and Melbourne Scholarship Undergraduate | $2,000 – $4,000 | N/A | 2017 | GPA 8.0 trở lên
Phỏng vấn với đại diện trường |
QUEENSLAND – QLD | |||||
Griffith University | Griffith International Undergraduate Excellence Scholarships | $10,000 | N/A | Kỳ nhập học tháng 7/ 2017: 3/3/2017Kỳ nhập học tháng 10/2017: 30/6/2017 |
Du học sinh nhập học bậc Cử nhân Griffith University. |
Griffith University | Griffith International Family Scholarship | $1,000 | N/A | Áp dụng hằng năm | Sinh viên có người thân là sinh viên hoặc cựu sinh viên tại Griffith. |
Griffith University | Griffith Business School Excellence Scholarships | $7,000 | N/A | Kỳ nhập học tháng 7 2017: 3/3/2017Kỳ nhập học tháng 10/2017: 26/5/2017 |
Xét dựa trên kết quả học tập |
Griffith University | Griffith Business School International Student Scholarship | Lên đến $4,000 | N/A | Kỳ nhập học tháng 7/2017: 3/3/2017 |
Xét dựa trên kết quả học tập |
Griffith University | Griffith Health Excellence Scholarships | $6,000 | N/A | Kỳ nhập học tháng 7/2017: 3/3/2017″ |
Xét dựa trên kết quả học tập |
Griffith University | Griffith Sciences Excellence Scholarships | $7,000 | N/A | Kỳ nhập học tháng 7/2017: 3/3/2017″ |
Xét dựa trên kết quả học tập |
Griffith University | Arts, Education and Law Excellence Scholarships | $5,000 | N/A | 2017: 3/3/2017″ |
Xét dựa trên kết quả học tập |
Central Queensland University (CQU) | Vice-Chancellor’s Scholarship | 20% học phí | N/A | Áp dụng hằng năm | Điểm trung bình 7.5 |
University of Queensland | Science International Scholarships | $3,000 hoặc $10,000 | N/A | Học kì 2 (Tháng 7): 1/6/2016 |
Điểm trung bình đạt 95% trở lên |
James Cook University | Bachelor Degree Scholarship | 20% học phí | N/A | 2017 | “GPA đạt 80% trở lên, nhập học năm 2017” |
VICTORIA – VIC | |||||
Deakin University | Vice-Chancellor’s International Scholarship | 50% – 100% học phí | N/A | Đang nhận đơn | GPA 85% trở lên |
Deakin University | International Scholarship | 25% học phí | N/A | Đang nhận đơn | GPA 65% trở lên |
La Trobe University | La Trobe College Excellence Scholarships | 15%, 20% hoặc 25% học phí | Số lượng có hạn | 2017 | Thỏa mãn yêu cầu nhập học, có bằng Tú tài Quốc tế tương đương 26 điểm trở lên theo thang điểm của Úc |
La Trobe University | Undergraduate regional campus scholarships | Lên đến $5,000 | N/A | 2017 | Thỏa mãn yêu cầu điểm số và tiếng Anh học tập, nhập học không điều kiện. |
The University of Melbourne | International Undergraduate Scholarship | $10,000 hoặc 50% hoặc 100% học phí | 50 suất học bổng mỗi năm | Áp dụng hằng năm | Xét dựa trên kết quả học tập |
Monash University | Monash International Merit Scholarship | Lên đến $50,000 | 31 | 15/3/2017
15/4/2017 15/5/2017 |
Xét dựa trên kết quả học tập |
Monash University | Accounting and Finance Honours Scholarship | Lên đến $6,000 | Vary | 2017 | Xét dựa trên kết quả học tập
Theo học chương trình Cử nhân Thương mại Danh dự |
Swinburne University of Technology | Swinburne International Excellence Scholarship | Lên đến $43,000 | Số lượng có hạn | 2017 | Xét dựa trên kết quả học tập |
NT – NORTHERN TERRITORY | |||||
Charles Darwin University | International Student Sibling Tuition Fee Discount | 10% học phí | N/A | Áp dụng hằng năm | Sinh viên có anh chị em ruột đang theo học tại trường |
ACT – AUSTRALIA CAPITAL TERRITORY | |||||
University of Canberra | University of Canberra International Merit Scholarship for Vietnam | $5,000 | N/A | 2017 | ATAR 75 tương đương bằng Tốt nghiệp Phổ thông 8.2
IELTS 5.5 trở lên |
University of Canberra | University of Canberra International Sports Courses Scholarship | $36,000 | Tùy vào nguồn học bổng mỗi năm | 2017 | ATAR 75 hoặc tương đương
IELTS 5.5 hoặc tương đương |
University of Canberra | BENSE Scholarship | $20,000 | N/A | 2017 | ATAR 80 hoặc tương đương
Nhập học trực tiếp bậc Cử nhân |
WA – WESTERN AUSTRALIA | |||||
Le Cordon Bleu | SCHOLARSHIPS AVAILABLE FOR INTERNATIONAL STUDENTS AT PERTH CAMPUS | $AUD 20,000 | N/A | 7/2017 | Sinh viên có thành tích học tập tốt.
IELTS 6.0 không có kỹ năng nào dưới 5.5 Bài luận 500 từ |
SA – SOUTH AUSTRALIA | |||||
Le Cordon Bleu | Industry Professional Scholarship | $5,300 | N/A | 2017 | Sinh viên có 6 tháng kinh nghiệm làm việc trở lên |
University of South Australia | “Vice Chancellor’s International Excellence Scholarship” |
50% học phí | 20 | 2017 | Xét dựa trên kết quả học tập
Thỏa mãn yêu cầu tiếng Anh đầu vào |
University of South Australia | International Merit Scholarship | 25% học phí | N/A | 2017 | Xét dựa trên kết quả học tập |
TAS – TASMANIA | |||||
University of Tasmania | “International Scholarship (TIS) Faculty of : Science, Engineering & Technology, Law, Business & Economics, Education, Health,” |
25% học phí | N/A | Áp dụng hằng năm | Sinh viên quốc tế |
Nguồn: IDP