Những từ vựng “ăn điểm” cho bài PTE essay

0

SSDH – Bạn thường mất nhiều thời gian tìm những từ ngữ thật hay để áp dụng cho bài PTE essay? Bỏ túi ngay list các từ vựng cực hay mà SSDH đã tổng hợp dưới đây nhé!

Xem thêm

Bài essay PTE Academic được chấm điểm như thế nào?

Top 4 mẹo làm bài thi PTE Listening

Tuyệt chiêu làm bài PTE Writing

Những từ vựng dưới đây không thuộc một chủ đề cụ thể nào mà có thể áp dụng trong rất nhiều dạng bài khác nhau.

Quan điểm khách quan

Những từ vựng này hữu ích cả trong phần mở bài (introduction) để viết lại (paraphrase) câu hỏi và trong phần thân bài (body) để giới thiệu các lập luận chính theo cách khách quan.

  • There are those who say that
  • It is often said that
  • Many commentators are of the view that
  • A common opinion is that
  • A popular belief is that
  • One argument put forward is that
  • It can be argued that
  • It is generally accepted that

 

Quan điểm cá nhân

These phrases for expressing personal opinions are particularly useful in conclusions, where you are much more likely to be personal. They are also of use in the introductions in opinion based essays.

Những cụm từ này để bày tỏ ý kiến cá nhân đặc biệt hữu ích trong phần kết luận, nơi bạn sẽ tổng kết lại quan điểm của mình. Chúng cũng được sử dụng trong phần introduction trong các bài essay thiên về trình bày quan điểm cá nhân.

  • My personal view is that
  • It seems to me that
  • I tend to believe that
  • I am of the opinion that
  • I would argue that
  • In my experience

Bình luận

Để trình bày quan điểm, bạn cần thể hiện sức mạnh của ý kiến ​​của bạn. Những cụm từ dưới đây có thể dùng để trình bày ý kiến khách quan lẫn chủ quan.

  • Of course,
  • Naturally,
  • Evidently,

 

Khái quát hóa – làm cho bài viết của bạn trông học thuật và thận trọng hơn

Một phần của bài viết học thuật – những cụm từ dưới đây có thể cần thiết để nói giảm nói tránh những quan điểm quá gay gắt.

  • Generally speaking,
  • On the whole,
  • Typically,
  • By and large
  • ..may/might/could…..
  • Often/frequently/sometimes/usually

 

Giải thích quan điểm

Đôi khi, việc trình bày lại một ý kiến với một lời giải thích thêm là điều hợp lý. Điều này đặc biệt có liên quan trong phần chính của một bài luận khi bạn đã giới thiệu một luận điểm hoặc lập luận phức tạp.

  • What this means is
  • In other words,
  • That is to say
  • To be more precise
  • In fact,

Dùng ví dụ để giải thích

Ngôn ngữ của các ví dụ rất phù hợp trong các bài luận PTE vì nó cho phép bạn giải thích các ý tưởng trừu tượng bằng các ví dụ thực tế trong cuộc sống. Tiêu chí đánh giá của bài luận hầu như luôn bao gồm các từ “support your arguments with examples and relevant evidence” (ủng hộ quan điểm của bạn bằng các ví dụ thích hợp)

  • For example,
  • For instance,
  • A good illustration of this is
  • If we take an example
  • Evidence for this is provided by
  • We can see this when

 

Giải thích nguyên nhân và nêu kết quả

Ngôn ngữ của nguyên nhân và kết quả là một cách khác để mở rộng các điểm chính của bạn.

  • One reason for this is
  • The immediate cause of this
  • One of the causes of this is
  • This has resulted in
  • As a result,
  • This has led to

 

Kết luận

Bạn có thể tham khảo các từ sau để viết phần kết luận

  • To summarise
  • In conclusion
  • On balance,
  • This is a complex issue with no clear answers
  • If we look at both sides of the argument

SSDH Team

Share.

Leave A Reply