Phát âm chữ X trong tiếng Anh

0

SSDH – X được phát âm là /ks/ nếu đi theo sau nó là âm vô thanh hoặc phụ âm C. X được phát âm là /gz/ nếu theo sau nó là nguyên âm hoặc các phụ âm hữu thanh, và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2.

 

Phát âm chữ X trong tiếng Anh

 

X được phát âm là [ks]

 

1. axiomatic /æksiəˈmætɪk/ (adj) rõ ràng

 

2. excellence /ˈeksələnts/ (n) sự xuất xắc.

 

3. exceptional /ɪkˈsepʃənəl/ (adj) ngoại lệ

 

4. execution /ˌeksɪˈkjuʃən/ (n) sự thực hiện

 

5. expectation /ˌekspekˈteɪʃən/ (n) sự mong chờ

 

6. externals /ɪkˈstɜ:nəlz/ (n) đặc điểm bên ngoài

 

X được phát âm là [gz]

 

1. exacerbate /ɪgˈzæsəbeɪt/ (v) làm bực tức

 

2. exact /ɪgˈzækt/ (adj) chính xác

 

3. exhausted /ɪgˈzɑːstɪd/ (adj) kiệt sức

 

4. exhibition /eksɪˈbɪʃən/ (n) cuộc triển lãm

 

5. exhilarating /ɪgˈzɪləreɪtɪŋ/ (n) điều làm vui vẻ

 

6. exonerate /ɪgˈzɑːnəreɪt/ (v) miễn tội

 

7. exultantly /ɪgˈzʌltəntli/ (adv) hớn hở

 

Nguồn: Thầy giáo Nguyễn Anh Đức

Share.

Leave A Reply