Sẵn sàng du học – Trong giới kinh doanh, nhóm 5 ngành FAME: finance, accounting, management, economics chắc không còn xa lạ, đặc biệt phổ biến nhất là hai ngành đầu tiên, finance & accounting – tức tài chính và kế toán. SSDH sẽ giúp bạn phân tích sự khác biệt giữa 2 ngành này để đưa ra lựa chọn phù hợp.
Trên thế giới, tổng cộng có 36 quốc gia tự hào vì họ có ít nhất một trong số 200 trường học kế toán và tài chính hàng đầu được xếp hạng trong Xếp hạng Đại học Thế giới QS 2018, điều này cho thấy không chỉ các nước phát triển mới có nhu cầu cao về kế toán.
Các hoạt động trong ngành accounting?
Một bằng cấp accounting sẽ cung cấp một nền tảng cho nghề kế toán cũng như nhiều ngành liên quan. Nghiệp vụ kế toán thường liên quan đến việc phân tích và sử dụng thông tin tài chính để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Các hoạt động kế toán thường liên quan đến việc tạo và phân tích các hồ sơ cũ và hiện tại, gần đây ngành cũng mở rộng bao gồm quy hoạch, kiểm soát, ra quyết định, quản lý, trách nhiệm giải trình và nhiều hơn nữa.
Các chuyên ngành của accounting
Những người học accounting thường chuyên về các lĩnh vực như kiểm toán, thuế, đánh giá rủi ro, kế toán quốc tế và kế toán quản trị. Forensic accounting – Kế toán điều tra là một lựa chọn khác, cho phép sinh viên tham gia vào nghiên cứu tình huống thực tế nhằm cung cấp hiểu biết sâu rộng về cách thức các quy trình kế toán được sử dụng trong các thủ tục tố tụng pháp lý như các vụ kiện gian lận, tội phạm điện tử, và đạo đức doanh nghiệp. Giống với chuyên ngành finance, những người muốn học accounting chuyên môn cao hơn và nghiên cứu độc lập cũng có thể lấy bằng sau đại học ở cấp độ MR (master of research) hoặc PhD.
Các hoạt động trong ngành finance?
Khác với accounting, bằng cấp ngành finance là điểm khởi đầu tuyệt vời cho sự nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ tài chính, trong các lĩnh vực kinh doanh, ngân hàng và tư vấn. Nghề tài chính thường tập trung vào việc quản lý con số hiện tại và tương lai của một doanh nghiệp hoặc tổ chức, trái với ngành kế toán. Điều này có nghĩa là những người làm trong ngành tài chính thường có trách nhiệm dự đoán và phân tích tiềm năng lợi nhuận và tăng trưởng, đánh giá các nguồn lực tiền tệ, sử dụng số liệu thống kê và báo cáo kế toán, đồng thời tìm kiếm các giải pháp tài chính trong tương lai.
Các chuyên ngành của finance
Các chuyên ngành chung bao gồm tài chính doanh nghiệp, đánh giá tài chính, tài chính hành vi, phái sinh, thị trường vốn, kinh tế lượng, mô hình tài chính, định lượng tài chính, quản lý đầu tư, quy chế tài chính, báo cáo tài chính, và thậm chí một số khía cạnh của kế toán. Các chuyên ngành này, mặc dù được giảng dạy trong một chương trình đào tạo bậc đại học, song đôi khi được cung cấp dưới dạng toàn bộ các khóa học ở sau đại học.
Tại sao nên học ngành finance cũng như accounting ở bậc đại học?
Ở bậc đại học, kế toán và tài chính trở nên phổ biến hơn, với khoảng 25% trong tổng số sinh viên sau đại học toàn thời gian ở Vương quốc Anh tham gia vào một chương trình liên quan đến FAME. Còn với trình độ sau đại học, những người học kế toán hoặc tài chính có hiểu biết mạnh mẽ hơn về các lý thuyết và mô hình làm cơ sở cho các quy trình cơ bản. Điều này giúp họ chuẩn bị tốt hơn để thích nghi và đưa ra quyết định kinh doanh tốt ở cấp độ quản lý.
Bảng so sánh về hai ngành Accounting và Finance:
|
Accounting |
Finance
|
Tương lai nghề nghiệp |
Kế toán viên Kiểm toán viên Bookkeeper Budget analyst Tư vấn tài chính Kế toán viên pháp y Payroll administrator Đánh giá rủi ro Tư vấn thuế |
Nhà ngân hàng Tư vấn tài chính Quản lý tài chính Financial trader Hedge fund manager Insurance officer Investment banker Quant specialist |
Bậc đào tạo |
Bậc đại học Cử nhân Kế toán (BAcc, BAcy hoặc BAccty); Cử nhân BA Kế toán (BA / ACC); Cử nhân BSc Kế toán (BSc / ACC)
Sau đại học: Master of Accounting (MAcc hoặc Mac); Thạc Sĩ Kế Toán Chuyên Nghiệp (MPA, MPAc, MPAcc hoặc MPAcy); Master of Science in Accounting (MSA) |
Bậc đại học Cử nhân BA Tài chính (BA / F); Cử nhân BSc Tài chính (BSc / F)
Sau đại học: Master of Science in Finance (MSF); Master of Finance (M.Fin); Master of Financial Economics (MFE); Master of Applied Finance (MAF) |
Các loại chứng nhận chuyên nghiệp |
CPA (Certified Public Accountant – US) ACA/CA (Chartered Accountant – UK and Commonwealth) ACCA (Chartered Certified Accountant – UK) |
CFA (Chartered Financial Analyst); CTP (Certified Treasury Professional); CPRM (Certified Professional Risk Manager); CF(Corporate Finance Qualification); CVA (Certified Valuation Analyst); CQF (Certificate in Quantitative Finance) |
Thu nhập |
Mức lương khởi điểm trung bình ở Mỹ cho sinh viên tốt nghiệp đại học ngành kế toán (năm 2017): $ 54,838 Mức lương trung bình sau khi học sau đại học ở Hoa Kỳ: 67.369 USD Đứng thứ 129 trong PayScale’s ranking of Majors theo Salary Potential |
Mức lương khởi điểm trung bình của Mỹ cho các chuyên ngành tài chính (năm 2017): 55.609 đô la Mức lương trung bình sau khi nghiên cứu sau đại học ở Mỹ: 70.957 USD Đứng thứ 25 trong PayScale’s ranking of Majors theo Salary Potential |
Người dịch: Hải Yến (SSDH)