Tất tần tật từ vựng Tiếng Anh về chủ đề văn phòng ( Phần 2)

0

SSDH- Từ vựng tiếng anh về chủ đề văn phòng là một trong những yếu tố rất quan trọng giúp cho bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong công ty.Trong bài viết dưới đây hãy cùng SSDH khám phá chủ đề từ vựng này nhé !

1.   Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng về các phòng ban

A

– Accounting department : phòng kế toán

– Administration department: phòng hành chính

B

– branch office: chi nhánh

D

– department : phòng, ban

F

– Financial department : phòng tài chính

H

– headquarters : trụ sở chính

O

– outlet: cửa hàng bán lẻ

P

– Personnel department/ Human Resources department (HR) : phòng nhân sự

– Purchasing department : phòng mua sắm vật tư

R

– regional office: văn phòng địa phương

– representative office: văn phòng đại diện

– Research & Development department : phòng nghiên cứu và phát triển

S

– Sales department : phòng kinh doanh

– Shipping department : phòng vận chuyển

W

– wholesaler: của hàng bán sỉ

2.    Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng về chức vụ văn phòng

A

– associate, colleague, co-worker: đồng nghiệp

C

– CEO (chief executive officer) : tổng giám đốc

D

– Deputy of department: phó trưởng phòng

– deputy/ vice director: phó giám đốc

– director : giám đốc

E

– employee: nhân viên

– executive: thành viên ban quản trị

F

– founder: người sáng lập

H

– Head of department: trưởng phòng

M

– manager: quản lý

R

– representative: người đại diện

S

– secterary: thư kí

– supervisor: người giám sát

T

– the board of directors : Hội đồng quản trị

– trainee: thực tập viên

3. Thuật ngữ tiếng Anh về văn phòng

A

– agreement: hợp đồng

B

– board of directors: hội đồng quản trị, ban quản trị

– board: ban bonus: tiền thưởng thêm

– boss: sếp

– brief: bản tóm tắt, phác thảo

– briefcase: cặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu

– budget: ngân sách, ngân quỹ

C

– career: sự nghiệp

– colleagues: đồng nghiệp

– company car: ô tô cơ quan

– company: công ty

– competition: sự cạnh tranh

– contract: hợp đồng

– copyright: bản quyền

– cubicle: không gian làm việc (của 1 người)

D

– database: cơ sở dữ liệu

– deadline: thời hạn hoàn thành (cho một công việc)

– distribution: sự đóng góp

– duty: nhiệm vụ employee: nhân viên

E

– employer: người chủ

– employment: việc làm

– equipment: thiết bị

F

– facility: cơ sở vật chất

– full-time: toàn thời gian

G

– guidebook: sách hướng dẫn

H

– handshake: bắt tay

– headquarters: trụ sở chính

– health and safety: sức khỏe và sự an toàn

– health insurance: bảo hiểm y tế

– hire: thuê (người)

– holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng

– holiday pay: tiền lương ngày nghỉ

I

– internship: thực tập

– interview: phỏng vấn

– interviewee: người được phỏng vấn

– interviewer: người phỏng vấn

– investment: sự đầu tư

J

– job description: mô tả công việc

– job: công việc

– junk mail: thư rác

L

– labor: sự lao động, công việc lao động

– laborer: người lao động

– letterhead: phần đầu thư

M

– manager: người quản lí

– maternity leave: nghỉ thai sản

– meeting room: phòng họp

– meeting: cuộc họp

N

– network: mạng lưới signature: chữ kí staff: nhân viên

– notice period: thời gian thông báo nghỉ việc

O

– offer of employment: lời mời làm việc

P

– part-time: bán thời gian

– password: mật khẩu

– pension scheme/pension plan: chế độ lương hưu /kế hoạch lương hưu

– permanent: dài hạn

– personal mail: thư cá nhân Mailbox: hộp thư

– position: vị trí

– presentation: bài thuyết trình

– printed matter: vấn đề in ấn

– promotion: thăng chức

Q

– qualifications: bằng cấp

R

– recruiment: sự tuyển dụng

– recruiter: nhà tuyển dụng

– redundancy: sự dư thừa nhân viên

– resign: từ chức

– résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lí lịch

– retire: nghỉ hưu

S

– salary: lương

– sick leave: nghỉ ốm

– sick pay: tiền lương ngày ốm

– starting date: ngày bắt đầu leaving date: ngày nghỉ việc

– statement: lời phát biểu

– superintendent/supervisor: người giám sát

T

– temporary: tạm thời

– timekeeping: theo dõi thời gian làm việc

– to accept an offer: nhận lời mời làm việc

– to fire someone: sa thải ai đó

– to get the sack (colloquial): bị sa thải

– trainee: nhân viên tập sự

– travel expenses: chi phí đi lại (được cấp cho nhân viên đi công tác, đi làm việc…)

V

– vacancy: chỗ trống nhân sự

W

– win-win: kiểu làm việc 2 bên cùng có lợi

– working conditions: điều kiện làm việc

– working hours: giờ làm việc

– workroom: phòng làm việc

– workspace: không gian làm việc

[ Tham khảo : Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về nghành bưu chính viễn thông ]

[ Tham khảo : Tất tần tật từ vựng Tiếng Anh chủ đề nghành hàng không ]

[ Tham khảo: Từ vựng Tiếng Anh chủ đề du lịch ]

SSDH ( English4u)

Share.

Leave A Reply