Tự vựng Tiếng Anh chủ đề du lịch

0

SSDH- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch là một trong những chủ đề được mọi người rất quan tâm. Trong bài viết dưới đây hãy cùng SSDH khám phá chủ đề từ vựng này nhé !

1. Từ vựng về khách sạn:

 

C

  • check-in: sự nhận phòng
  • check-out: sự trả phòng

D

  • double room: phòng đôi

E

  • en-suite bathroom: phòng tắm trong phòng ngủ

F

  • fire alarm: báo cháy

H

housekeeper: phục vụ phòng

I

  • internet access: truy cập internet

L

  • laundry: giặt là
  • lobby: sảnh khách sạn

M

  • manager: người quản lý
  • minibar: quầy bar nhỏ

R

  • reception: quầy lễ tân
  • receptionist: lễ tân
  • reservation: sự đặt phòng
  • restaurant: nhà hàng
  • room key: chìa khóa phòng
  • room number: số phòng
  • room service: dịch vụ phòng

S

  • safe: két sắt
  • sauna: tắm hơi
  • shower: vòi hoa sen
  • single room: phòng đơn
  • suite: dãy phòng
  • swimming pool: bể bơi

T

  • to book: đặt phòng
  • to check in: nhận phòng
  • to check out: trả phòng
  • to pay the bill: thanh toán
  • to stay at a hotel: nghỉ tại khách sạn
  • triple room: phòng ba giường
  • twin room: phòng hai giường

V

  • vacancy: phòng trống

2. Cụm từ tiếng Anh du lịch thông dụng

A

  • art gallery : phòng triển lãm nghệ thuật

C

  • campsites : địa điểm cho cắm trại
  • concert hall: phòng hòa nhạc
  • could you tell us what’s on at the …?: anh/chị có thể cho tôi biết … đang chiếu gì không?
  • cultural events: sự kiện văn hóa

D

  • day trips: chuyến đi theo ngày

E

  • Events and activities: Các sự kiện và hoạt động
  • excursions: chuyến tham quan ngắn
  • exhibitions: triển lãm

F

  • Finding accommodation : Tìm chỗ ở

G

  • Getting around: Đi lòng vòng

T

  • tours: chuyến tham quan vòng quanh

W

  • where can I hire a car?: tôi có thể thuê xe ô tô ở đâu?

Y

  • youth hostels : nhà nghỉ cho thanh niên

3. Từ vựng tiếng Anh về câu hỏi đường

 

C

  • Can you tell me the best way of getting to your office?: Anh có thể chỉ tôi cách tốt nhất để đến văn phòng của anh không?
  • Come off the motorway / highway at Junction / Exit 12: Ra khỏi xa lộ / đường cao tốc tại Junction / Lối ra 12.

G

  • Go past the petrol station / the garage: Đi qua trạm xăng / nhà xe.
  • Go past the supermarket: Đi qua siêu thị.
  • Go straight on / left / right at the lights / at the roundabout /at the junction of … and … : Đi thẳng trên/ trái / phải chỗ đèn (giao thông)/ ở bùng binh / ở ngã ba của… và…

I

  • It’s signposted “Manchester” : Đó là biển hiệu “Manchester”.

O

  • On your left you’ll see an industrial centre / a hospital / the police station: Anh sẽ thấy một trung tâm công nghiệp / bệnh viện / trạm cảnh sát ở phía bên trái.

W

  • We’re not far from… / We’re quite close to…: Chúng tôi không ở xa… / Chúng tôi đang rất gần..
  • Will you be coming by car or by train?: Anh sẽ đến bằng xe hơi hay bằng xe lửa?

Y

  • You’ll come to /see : Bạn sẽ đến / nhìn thấy…
  • You’ll see a large sign /roundabout: Bạn sẽ thấy một biển hiệu lớn / bùng binh.

[ Tham khảo: Hệ thống từ vựng Ielts cần nhớ khi thi ]

[ Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh về mùa hè ]

[ Tham khảo: Tổng hợp từ vựng chủ đề Environment Ielts ]

SSDH ( Nguồn : English4u)

Share.

Leave A Reply