SSDH – Khi một người Anh hỏi “Xin lỗi, có ai ngồi đây không nhỉ?”, thực ra họ đang hàm ý “Bạn có 3 giây để cất cái túi đi trước khi tôi bực mình đấy”.
Người Anh nói | Người Anh thực sự muốn nói |
I might join you later. Lần sau tôi sẽ tham gia. |
I’m not leaving the house today unless it’s on fire. Tôi sẽ không rời khỏi nhà trừ khi nó bị cháy đâu. |
Excuse me, sorry, is anyone sitting here? Xin lỗi, có ai ngồi đây chưa nhỉ? |
You have 3 seconds to move your bag before I get really annoyed. Cô có 3 giây để cất cái túi ra khỏi ghế trước khi tôi bực mình đấy. |
Not to worry. Đừng lo lắng |
I will never forget this! Tôi sẽ không bao giờ quên việc này đâu |
It’s fine. Ổn mà. |
It really couldn’t get any worse, but it probably will do… Mọi việc thực sự không thể tồi tệ hơn được nữa, mà biết đâu lại tệ hơn thật. |
Perfect Hoàn hảo |
Well thats ruined then! Vậy là, mọi thứ đã tan tành từ đây. |
Honestly, it doesn’t matter. Thật đấy, không có chuyện gì đâu |
Nothing has ever mattered more than this. Có chuyện rất lớn rồi đây. |
That’s certainly one way of looking at it. Đó là một cách nhìn nhận |
That’s certainly the wrong way of looking at it. Chắc chắn đấy là cách nhìn nhận sai. |
If you say so. Nếu bạn cho là vậy. |
I’m afraid that what you’re saying is the height of idiocy. Điều cậu vừa nói là vô cùng ngu ngốc |
It could be worse. Mọi thứ đã có thể tệ hơn rồi |
It couldn’t possibly be any worse. Mọi thứ không thể tồi tệ hơn nữa. |
Each to their own. Tùy thuộc vào từng người |
You’re wrong, but never mind. Anh sai rồi, nhưng ai mà quan tâm |
I’m just popping out for lunch, does anyone else want anything? Tôi đang định ra ngoài ăn trưa đây, có ai muốn ăn gì không? |
I’m getting my own lunch now, please don’t ask me to get you anything! Tôi đang chuẩn bị đi ăn trưa, đừng ai nhờ tôi mua gì nhé. |
No, no, honestly it was my fault. Không, không đâu, thực sự thì đó là lỗi của tôi đấy. |
It was absolutely your fault and we both know it! Đó thực sự là lỗi của anh và hai ta đều biết điều ấy. |
No, yeah, that’s very interesting! Không, yeah, rất hấp dẫn đấy |
You are boring me to death! Anh đúng là chán chết! |
No harm done. Không có tổn hại gì đâu. |
You have ruined everything! Anh làm mọi thứ hỏng tan tành rồi đấy. |
I’m sure it’ll be fine. Tôi chắc chắn là mọi thứ ổn mà. |
I fully expect the situation to deteriorate rapidly! Tôi cho là tình huống này chắc chắn sẽ còn tệ hơn nữa. |
Sorry, I think you might have dropped something… Xin lỗi, tôi nghĩ anh đã lỡ một số thứ rồi |
You have definitely dropped that specific item! Anh chắc chắc đã bỏ lỡ một vài thứ rồi. |
Cũng như tiếng Việt, có những câu nói trong tiếng Anh mà người nghe nhận được một hàm ý khác hẳn với bề mặt câu chữ. Tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc vào ngữ cảnh, mối quan hệ giữa hai nhân vật.
Ngoài ra, nếu một người đi vào đám đông và nói “Sorry” thì anh ta không muốn xin lỗi đâu, anh ta đang muốn giới thiệu bản thân. Và nếu bạn nhận được email có phần kết thúc là “Thanks” thì hãy cẩn thận, hàm ý của anh ta là “Tôi sắp hết kiên nhẫn rồi đấy”!
Nguồn: Memrise