SSDH – “Wait a moment” hay “I’ll be right with you” là hai trong 10 cách nói bằng tiếng Anh đề nghị người khác đợi mình.
Ảnh: Adela Rubio.
Có nhiều trường hợp bạn cần đề nghị người khác đợi mình, chẳng hạn như đang bận công việc hay đơn giản muốn dành cho họ một bất ngờ. Ngoài ra, các nhân viên phục vụ, công ty dịch vụ cũng thường đề nghị khách hàng chờ đợi. Những mẫu câu về sự chờ đợi dưới đây giúp bạn sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp và hiểu người xung quanh nói gì.
Mẫu câu | Tạm dịch | Trường hợp sử dụng |
– Hang on a moment/a mo. – Give us a second. – Half a moment/mo. |
– Đợi một chút nhé |
Thân thiện, sắc thái lịch sự Sử dụng khi đề nghị người khác đợi để nhận được sự giúp đỡ vì bạn đang bận cho việc khác |
– I’ll be right with you. |
– Tôi ra ngay đây ạ |
Nhân viên khách hàng đề nghị khách hàng đợi một lúc |
– Sorry, I’m a bit tied up right now. |
– Xin lỗi, tôi đang bận một chút |
Sắc thái tương đối lịch sự Bạn đang bận và đề nghị người khác đợi |
– Wait and see | – Chờ xem |
Từ chối nói với ai đó điều gì sắp xảy ra, nhất là khi sắp dành cho người đó một bất ngờ. |
– You’ll just have to be patient. – Give me a chance. |
– Anh nên kiên nhẫn hơn chút – Hãy cho tôi một cơ hội |
Thể hiện thái độ hơi bực mình vì người đối diện thiếu kiên nhẫn. |
– Don’t be so impatient. | – Đừng mất bình tĩnh như vậy. |
Thể hiện sự bực mình, chỉ trích rằng người đối diện đang thiếu kiên nhẫn |
– We wish to apologize for the delay to…(noun phrase) |
– Chúng tôi xin gửi lời xin lỗi vì sự trì hoãn của… |
Thông báo mang tính trang trọng, thường được hãng vận tải thông báo vì chuyến đi bị hoãn. |
Nguồn: Vnexpress