SSDH – Khi đi du học, bạn cần có chứng chỉ tiếng Anh phù hợp với quốc gia bạn sẽ tới học. Đó là những chứng chỉ gì? Hãy cùng tìm để hiểu cùng SSDH nhé.
1. IELTS – International English Language Testing System
IELTS là một hệ thống bài kiểm tra về khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh trải dài qua cả bốn kĩ năng Nghe (listening), Nói (speaking), Đọc (reading), Viết (writing). Bài thi được đồng điều hành bởi ba tổ chức ESOL của Đại học Cambridge (University of Cambridge ESOL), Hội đồng Anh (British Council) và tổ chức giáo dục IDP của Úc và được triển khai từ năm 1989.
Kết quả của bài thi IELTS sẽ đánh giá một cách tổng quát và chính xác nhất về khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn khi sống, học tập hoặc làm việc trong môi trường quốc tế. Đặc biệt, IELTS còn được xem như “một vé thông hành” bắt buộc nếu bạn muốn học tập hay định cư tại Canada
2. TOEFL – Test of English as a Foreign Language
Bài kiểm tra TOEFL của ETS (Cơ quan hảo thí giáo dục Mỹ) sẽ giúp bạn chứng thực khả năng tiếng Anh của mình trong môi trường học thuật, cụ thể hơn là ở môi trường Đại học ở các quốc gia nói tiếng Anh. Kết quả của bài thi thể hiện năng lực ngôn ngữ của bạn qua các kĩ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
Có hai loại bài kiểm tra TOEFL® (TOEFL iBT qua máy tính và TOEFL PBT qua bài làm trên giấy). Trong đó, TOEFL iBT thường được các trường được yêu cầu nhiều hơn cho việc du học.
3. SAT – Scholastic Assessment Test
SAT là một trong những kỳ thi chuẩn hóa cho việc đăng ký vào một số đại học tại Hoa Kỳ. Kỳ thi SAT được quản lý bởi tổ chức phi lợi nhuận College Board của Hoa Kỳ, và được phát triển bởi tổ chức ETS – Educational Testing Service (tổ chức giáo dục chuyên về dịch vụ thi cử).
Tổng quan bài thi thường có 3 phần với tổng thời gian làm bài là 3 tiếng và thêm 50 phút cho phần bài viết (không bắt buộc):
- Phần 1: (100 phút) Đọc hiểu (65 phút) và Viết (35 phút) dựa trên dữ liệu cho sẵn.
- Phần 2: (80 phút): Toán
- Phần 3: (50 phút): Viết luận – đây là phần thi không bắt buộc. Bài thi này sẽ được tính điểm riêng, không gộp chung với 2 phần thi đầu.
Mức điểm cho bào thi SAT là từ 400 đến 1600 điểm với phần Đọc hiểu bao gồm 96 câu với thang điểm từ 200 đến 800 và phần Toán gồm 58 câu với thang điểm từ 200 đến 800. Chi phí: Chi phí cho một bài thi SAT là $54.50 (viết luận) và $43 (không viết luận). Bạn có thể thi SAT 7 lần trong 1 năm
4. ACT – American College Testing
ACT là kỳ thi đầu vào được chuẩn hóa dành cho các học sinh trung học muốn nộp đơn vào các trường cao đẳng và đại học Hoa Kỳ. Song hành cùng với SAT, bài thi ACT bao gồm các môn English (tiếng Anh), Mathematics (toán), Reading (đọc), Science Reasoning (khoa học luận), và Writing (viết).
Khác với SAT khi chọn thi ACT để thi xét tuyển đại học, học sinh sẽ được kiểm tra các chỉ số về năng lực học tập và những kiến thức mà bạn được học tại trường, không đánh đố và thiên về chỉ số thông minh như SAT. Bài thi ACT bám sát các chương trình đã được học tại bậc trung học. Vì thế những bạn học sinh siêng năng, chịu khó, không ngừng nỗ lực sẽ ưa thích chọn ACT để thi thay vì SAT.
Cấu trúc bài thi ACT bao gồm:
- Tiếng Anh (English): 75 câu hỏi – 45 phút
- Toán (Math): 60 câu hỏi – 60 phút
- Đọc (Reading): 40 câu hỏi – 35 phút
- Khoa Học (Science): 40 câu hỏi – 35 phút
- Viết Bài luận (phần thi không bắt buộc): 1 bài luận – 30 phút
5. GRE – The Graduate Record Examination
GRE là bài kiểm tra tiêu chuẩn được sử dụng trong việc xét điều kiện nhập học sau đại học (Master hoặc PhD) ở các chuyên ngành khoa học tự nhiên và khoa học xã hội (trừ Y, Dược, Luật) tại Mỹ. Chứng chỉ GRE được sử dụng để so sánh và đánh giá thành tích học tập của các thí sinh sau đại học bên cạnh bảng điểm đại học và các chứng chỉ liên quan khác. Bài thi có 2 dạng thức: GRE tổng quát (General Test) – là bài thi chung cho các bạn sinh viên muốn học sau đại học và GRE chuyên ngành (Subject Test) – là bài thi chuyên ngành trong 8 lĩnh vực (hóa học, sinh học, khoa học máy tính…)
Cấu trúc bài thi GRE gồm có 3 phần chính đó là Analytical writing, Verbal reasoning và Quantitative reasoning.
Thang điểm đánh giá chung sẽ tùy vào yêu cầu mỗi trường đại học, điểm GRE yêu cầu mức tối thiểu có thể khác nhau, thông thường tổng điểm 2 phần Verbal và Quantitative phải > 300, hoặc từng phần với Quantitative > 160 và Verbal > 150 (có thể thấp hơn 1 chút) và điểm viết phân tích cỡ từ 4.0, 4.5 trở lên.
6. GMAT – Graduate Management Admission Test
GMAT không phải là bài thi kiểm tra trình độ tiếng Anh thông thường như TOEFL hay IELTS hay những bài test IQ đơn thuần khác. GMAT là bài kiểm tra khả năng phân tích đọc suy luận trong các chủ đề về định lượng và ngôn ngữ. Bài thi sẽ kiểm tra khả năng ngôn ngữ, toán học và viết luận phân tích của bạn.
Ngoài MBA thì ngành thạc sĩ Tài chính (Master of Finance) hoặc thạc sĩ kế toán (Master of Accounting) cũng có thể dùng GMAT để xét tuyển đầu vào. Về cơ bản thì GMAT được xem là một trong những yêu cầu bắt buộc của các trường kinh doanh (Business schools /B-schools)
Bài thi GMAT sẽ gồm có 3 phần chính: Đánh giá viết luận phân tích (AWA – Analytical Writing Assesment), Toán định lượng (Quantitative) và Ngôn ngữ (Verbal). Bài thi thích ứng trên máy vi tính có thời gian 3,5 giờ (tương đương 210′, không tính 10′ nghỉ giữa các phần)
7. PTE – Pearson Test of English
PTE là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, được công nhận trên toàn cầu cho các mục đích: du học, việc làm, định cư hoặc các mục đích khác. Kết quả PTE được sử dụng song song hoặc thay thế hoàn toàn cho IELTS hay TOEFL.
PTE hiện tại có 3 kiểu bài thi, gồm:
- PTE Academic (PTE học thuật)
- PTE General (PTE tổng hợp)
- PTE Young Learners (PTE dành cho trẻ em)
Đối với những bạn trẻ có kế hoạch du học và định cư tại những quốc gia nói tiếng Anh thì nên thi chứng chỉ PTE Academic. Điểm PTE Academic hiện nay được công nhận tại nhiều quốc gia trên thế giới như Mỹ, Canada, Úc, Singapore
SSDH (Theo studytrust)