15 mẫu câu giúp bạn nói chuyện lịch sự hơn

0

SSDH – Khi gọi món ở nhà hàng, thay vì nói “I want a hamburger”, bạn nên nói “I’ll have a hamburger” để thể hiện thái độ nhã nhặn.

 

15 mẫu câu giúp bạn nói chuyện lịch sự hơn

 

Bảng sau thống kê lại những cách nói thay thế các mẫu câu thường gặp trong giao tiếp với sắc thái lịch sự hơn.

 

Thay vì nói Hãy nói

I want a hamburger.

(Tôi muốn một cái hamburger)

– I’d like a hamburger. (Tôi muốn một cái hamburger – “Would like” là cách nói phổ biến mang sắc thái lịch sự)

– I’ll have a hamburger, please (Làm ơn, tôi gọi một cái hamburger – thường dùng khi gọi món ăn)

Send me the report.

(Gửi báo cáo cho tôi)

– Could you (please) send me the report? (Anh có thể sớm gửi báo cáo cho tôi không? – Could you (please) là mẫu câu hỏi lịch sự.)

Go away/Leave me alone.

(Đi ra khỏi đây ngay/ Hãy để tôi một mình)

– Could you give me a minute? (Anh cho tôi một phút được không?)

– Sorry, I’m a bit busy right now. (Xin lỗi, bây giờ tôi đang bận một chút)

– Can we talk a little later? (Chúng ta có thể nói chuyện sau được không?)

Tell me when you’re available.

(Nói cho tôi biết khi nào anh có thời gian rảnh đây)

  – Let me know when you’re available. (Cho tôi biết khi nào anh có thời gian nhé)

– When are you available? (Khi nào anh có thời gian? – Câu hỏi mang đến cảm giác được lựa chọn hơn so với câu cầu khiến.)

You’re wrong.

(Anh sai rồi)

– I think you might be mistaken.

(Tôi nghĩ có thể anh sai rồi)

– Actually… (say the correct information)

(Thực ra thì,…)

– I’m afraid I disagree.

(E rằng tôi không đồng ý với anh)

I don’t like the colors in this design.

(Tôi không thích màu sắc của thiết kế này)  

– I’m not too fond of the colors in this design.

(Tôi không quá thích màu sắc của thiết kế này)

– I’d prefer to use different colors in this design.

(Tôi thích việc dùng màu sắc khác hơn cho thiết kế này)

Your work isn’t good.

(Phần việc của anh không tốt chút nào)

– I’m not quite satisfied with this work.

(Tôi tương đối không hài lòng với phần việc này)

– To be honest, this needs some improvement.

(Thành thật mà nói, phần việc này cần được cải thiện hơn)

That’s a bad idea.

(Đó là một ý tưởng tệ)

– I’m not so sure that’s a good idea.

(Tôi không chắc đó là một ý tưởng hay)

– I have a few concerns.

(Tôi vẫn có một vài điểm e ngại)

 

         Nguồn: Espresso English

Share.

Leave A Reply