8 thành ngữ thời gian trong tiếng Anh

0

Sẵn sàng du học – Cùng SSDH học tiếng Anh qua những thành ngữ về thời gian nhé!

ssdhhoctienganh

1. Beat the clock

Thành công về một việc gì đó trước thời hạn hoàn thành.

Ví dụ: We managed to beat the clock and get everything finished in time. (Chúng tôi cố gắng hoàn thành mọi thứ trước thời hạn)

2. Turn back the hands of time

Quay trở lại quá khứ

Ví dụ: I wish I could turn back the hands of time and fix my mistakes. (Tôi ước quay trở lại quá khứ và sửa chữa sai lầm của mình)

3. Kill time

Làm gì đó vô nghĩa để giết thời gian

Ví dụ: We usually play guessing games to kill time at airports. (Chúng tôi thường chơi trò đoán ý nhau để giết thời gian tại sân bay)

4. Once in a blue moon

Điều gì đó hiếm khi xảy ra

Ví dụ: “Does your husband ever bring you flowers?”
“Once in a blue moon”.

(Chồng của cậu có bao giờ tặng hoa cho cậu không? Hiếm lắm)

5. Behind the times

Trở nên lạc hậu

Ví dụ: Sarah is a bit behind the times. Her clothes are quite old-fashioned. (Sarah hơi lạc hậu một chút. Quần áo của cô ấy lỗi thời rồi.)

6. Time flies

Thời gian trôi qua nhanh chóng

Ví dụ: I can’t believe your son is at university already. How time flies! (Tôi không thể tin con trai của cậu đã học đại học rồi đấy. Thời gian trôi nhanh thật!)

7. Wasting time

Làm việc gì không có mục đích

Ví dụ: Hazel was just wasting time at the bus stop playing on her phone. (Haze nghịch điện thoại giết thời gian trong khi đợi ở bến xe bus)

8. The big time

Thời điểm đạt tới đỉnh cao sự nghiệp

Ví dụ: We’ve spent years traveling around the state, playing in half-empty bars, but we’re ready for the big time now. (Chúng tôi dành nhiều năm đi khắp tiểu bang, chơi trong những quán nước trống chỉ có một vài khách, nhưng giờ đây chúng tôi đã sẵn sàng cho thời điểm đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp)

Cá Domino (SSDH) – Theo vnexpress.net

Share.

Leave A Reply