IELTS: Chuẩn bị cho Phần I bài thi Speaking

0

Sẵn sàng du học – Kỳ thi IELTS (International English Language Testing System) chắc chắn là một trong những kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh nổi tiếng nhất, là một phần không thể thiếu trong các đơn du học của sinh viên. Bài viết này sẽ cho bạn những thông tin về cách chuẩn bị cho Phần 1 – bài thi Speaking  thật tốt. Phần thi là cuộc trò chuyện kéo dài 4 phút với giám khảo, bao gồm 3 chủ đề trong vòng 12 câu hỏi. Gám khảo sẽ tập trung các câu hỏi về thông tin cá nhân cơ bản: sở thích, sở ghét, hoàn cảnh sống… Qua đó họ sẽ đưa ra mức điểm đánh giá về trình độ từ vựng, cấu trúc câu, cách phát âm và ngữ pháp của bạn. Dưới đây là một số lời khuyên chung cho những người đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS:

Đây là thủ tục cơ bản khi bạn muốn xin visa

Đây là thủ tục cơ bản khi bạn muốn xin visa

– Đừng giới hạn câu trả lời của bạn chỉ bằng câu trả lời ngắn ngủi và nhàm chán, hãy cung cấp nhiều thông tin hơn nếu có thể

– Đối với những người thiếu tự tin hoặc chưa nói lưu loát, hãy đưa ra các câu trả lời ngắn gọn nhưng súc tích để có cơ hội nhận điểm cao hơn

– Sinh viên với khả năng cao hơn nên cân nhắc đưa ra câu trả lời dài hơn một chút với mức độ phức tạp cao hơn – ví dụ: sử dụng các mệnh đề hoặc cụm động từ

– Hãy coi cuộc trò chuyện với giám khảo tự nhiên như khi bạn nói chuyện với một người bạn hoặc gia đình của bạn

– Đừng học thuộc trước những câu trả lời đã chuẩn bị của mình

Các loại câu hỏi có thể được hỏi?

Cả dạng câu hỏi đóng (câu hỏi trả lời Đúng/Sai) và các câu hỏi mở (lấy thông tin về Cái gì, Khi nào, Ở đâu, Ai, Tại sao,..) sẽ được hỏi. Thêm vào đó là dạng câu lấy thông tin “What…do you like?” như:

Q: What’s your job like?

A: It’s pretty good. I work a lot of hours but I have a lot of freedom and get the opportunity to work independently as well as in groups. It’s not an easy job though – it requires a lot of patience and people skills!

Hãy luôn sẵn sàng với những câu hỏi đóng như Can you remember your first birthday?. Câu trả lời của bạn sẽ phải ở dạng “Có” hoặc “Không”, nhưng bạn hãy luôn cố gắng để phát triển câu của mình để cung cấp nhiều thông tin hơn.

Chủ đề nào có thể xuất hiện?

Có rất nhiều chủ đề có thể xuất hiện trong bài thi nói, nhưng danh sách sau sẽ giúp bạn có một cái nhìn bao quát hơn về các chủ đề bạn có thể gặp và sẽ giúp bạn tự tin hơn:

Personal life

Hobbies

Interests

Music

Books

TV

Media

Cinema

Newspapers

Hometown

Study

Work

Family & friends

Daily routine

Childhood

Pets

Social life

Going out

Birthdays

Neighbours and family friends

Food

Culture

Sport

Các câu hỏi thường gặp đối với các chủ đề phổ biến:

Childhood

  • Where did you grow up?
  • How many siblings do you have?
  • How many people lived in your house growing up?
  • Do you have any particular memories from your childhood?
  • What is your first memory?
  • Did you have an enjoyable childhood?
  • What kinds of things did you do for fun as a child?

Music

  • Do you enjoy listening to music? Why/why not?
  • What kinds of music do you listen to?
  • Do you play any instruments?
  • If you could play any instrument what would it be and why?
  • What impact does music have on your life (if any)?

Birthdays

  • Do you celebrate your birthday?
  • How many birthdays do you have?
  • Is celebrating birthdays a big deal in your country?
  • Which particular birthdays are seen as more important? (i.e. 21st or 30th birthdays)
  • What did you do for your last birthday?

Mẹo nhỏ để bạn có thể đạt được điểm cao

Điều quan trọng là bạn nên trả lời câu hỏi một cách trực tiếp và đúng ngữ pháp. Bạn có thể theo dõi ví dụ sau:

Q: Do you remember what you did for your last birthday?

A: My birthdays are always really fun because I celebrate it with many friends.

→ Câu trả lời chưa thực sự mang lại thông tin cụ thể mà câu hỏi đề ra. Câu trả lời thích hợp hơn trong trường hợp này đó là:

Q: Do you remember what you did for your last birthday?

A: Yes, I can. I hired out a function room in my town and invited all my friends and family for a big party. It was very enjoyable!

→ Một câu trả lời đúng với mục đích của câu hỏi và dạng câu hỏi (Yes hoặc No), và sau đó bạn sẽ khai triển những thông tin cần thiết. Nếu câu trả lời không đáp ứng được những yêu cầu này, bạn thậm chí sẽ bị trừ điểm.

Tiêu chuẩn chấm điểm của kỳ thi IELTS

– Sự lưu loát và mạch lạc: Mức điểm 4 là các câu trả lời cơ bản với nhiều cụm từ lặp lại và tự điều chỉnh. Mức điểm 7 sẽ cho biết việc sử dụng một loạt các câu nối với sự lặp từ hạn chế.

– Cách sử dụng từ: Mức điểm 4 là các cách nói đơn giản về các chủ đề với tính linh hoạt hạn chế / lỗi phổ biến. Mức điểm 7 là khi thí sinh có thể sử dụng từ vựng linh hoạt, sử dụng một số từ ít phổ biến hơn, nhận thức được về cách nói và có thể diễn giải tốt.

– Phạm vi ngữ pháp và độ chính xác: Mức điểm 4 sẽ chỉ nói dạng câu cơ bản với các lỗi thường xuyên. Mức điểm 7 có thể sử dụng một loạt các cấu trúc phức tạp với sự linh hoạt, và hầu hết các câu không có lỗi.

– Cách phát âm: Mức điểm 4 sẽ có phát âm sai thường xuyên với các nỗ lực kiểm soát các lỗi mình mắc phải. Mức điểm 7 sẽ có cách nói cũng như cách phát âm dễ hiểu.

Người dịch: Linh Trang (SSDH)

Share.

Leave A Reply