SSDH – Khi gọi món ở nhà hàng, thay vì nói “I want a hamburger”, bạn nên nói “I’ll have a hamburger” để thể hiện thái độ nhã nhặn.

Bảng sau thống kê lại những cách nói thay thế các mẫu câu thường gặp trong giao tiếp với sắc thái lịch sự hơn.
| Thay vì nói | Hãy nói |
|
I want a hamburger. (Tôi muốn một cái hamburger) |
– I’d like a hamburger. (Tôi muốn một cái hamburger – “Would like” là cách nói phổ biến mang sắc thái lịch sự) – I’ll have a hamburger, please (Làm ơn, tôi gọi một cái hamburger – thường dùng khi gọi món ăn) |
|
Send me the report. (Gửi báo cáo cho tôi) |
– Could you (please) send me the report? (Anh có thể sớm gửi báo cáo cho tôi không? – Could you (please) là mẫu câu hỏi lịch sự.) |
|
Go away/Leave me alone. (Đi ra khỏi đây ngay/ Hãy để tôi một mình) |
– Could you give me a minute? (Anh cho tôi một phút được không?) – Sorry, I’m a bit busy right now. (Xin lỗi, bây giờ tôi đang bận một chút) – Can we talk a little later? (Chúng ta có thể nói chuyện sau được không?) |
|
Tell me when you’re available. (Nói cho tôi biết khi nào anh có thời gian rảnh đây) |
– Let me know when you’re available. (Cho tôi biết khi nào anh có thời gian nhé)
– When are you available? (Khi nào anh có thời gian? – Câu hỏi mang đến cảm giác được lựa chọn hơn so với câu cầu khiến.) |
|
You’re wrong. (Anh sai rồi) |
– I think you might be mistaken. (Tôi nghĩ có thể anh sai rồi) – Actually… (say the correct information) (Thực ra thì,…) – I’m afraid I disagree. (E rằng tôi không đồng ý với anh) |
|
I don’t like the colors in this design. (Tôi không thích màu sắc của thiết kế này) |
– I’m not too fond of the colors in this design. (Tôi không quá thích màu sắc của thiết kế này) – I’d prefer to use different colors in this design. (Tôi thích việc dùng màu sắc khác hơn cho thiết kế này) |
|
Your work isn’t good. (Phần việc của anh không tốt chút nào) |
– I’m not quite satisfied with this work. (Tôi tương đối không hài lòng với phần việc này) – To be honest, this needs some improvement. (Thành thật mà nói, phần việc này cần được cải thiện hơn) |
|
That’s a bad idea. (Đó là một ý tưởng tệ) |
– I’m not so sure that’s a good idea. (Tôi không chắc đó là một ý tưởng hay) – I have a few concerns. (Tôi vẫn có một vài điểm e ngại) |
Nguồn: Espresso English











