SSDH – Tiếng lóng ở Úc, còn được gọi là “Strine”, là một cách dùng từ mang tính chất ám chỉ của người Úc. Bạn có thể bắt gặp những từ lóng được nói rất nhanh và có cách phát âm rất lạ. Để giúp bạn làm quen với ngôn ngữ thông thường của người Úc, chúng tôi có liệt kê một số từ lóng phổ biến dưới đây:
Từ lóng | Ý nghĩa |
Ace | tuyệt, hoàn hảo |
Ankle-biter | đứa trẻ, nhóc con |
Arvo | buổi chiều |
Barbie | Barbeque (thịt nướng hun khói) |
Barrack | trợ lý (cho một đội thể thao) |
Bathers (hay swimmers, cozzies) | đồ bơi |
Bogan | Người không theo trào lưu văn hóa hay thời trang, và có vẻ bui bặm |
Bottle-o | cửa hàng bán các loại đồ đóng chai |
Bloke | nam giới |
Bludger | một kẻ lười biếng |
Buggered | mệt mỏi, suy nhược |
Call it a day | kết thúc việc đang làm |
Dodgy | đáng ngờ, không đúng lắm |
Dunny | Toilet nhà vệ sinh |
Fair go | tạo cơ hội công bằng cho ai đó |
Give someone a bell | gọi điện thoại cho ai đó |
Good on ya | chúc mừng nhá (có thể dùng với nghĩa mỉa mai) |
Have a blue | đi máy bay |
Hot under the collar | tức giận |
Idiot box | ti-vi |
Jumper | áo len dài tay |
Knock something | phê phán cái gì đó |
Larrakin | người hay đùa |
Little Aussie battler | người dũng cảm vượt qua khó khăn |
Maccas | McDonalds |
Mate | bạn (cùng phòng, cùng lớp, …) |
Mucking around | chỉ người hay chơi game, dại dột |
No worries | không có vấn đề gì cả, trấn an |
Reckon | đồng ý |
Rip off | lừa đảo |
Rug up | mặc ấm |
Servo | trung tâm dịch vụ |
She’ll be right | trấn an, mọi việc sẽ ổn |
Shout | trả tiền cho đồ uống vòng tiếp theo |
Show you the ropes | giải thích cách làm/ công việc |
Slack | lười biếng |
Slab | một thùng 24 lon bia |
Spewin’ | không vui |
Spud | khoai tây |
Spunk | một người ưa nhìn đối với cả 2 giới |
Sucked in | bị lừa (vào vụ gì đó) |
Sunnies | kính râm |
Ta | cám ơn |
Take a sickie | nghỉ làm 1 ngày |
Tea | bữa tối, hay một tách trà |
Thongs | Tông cao su rẻ tiền |
Trackie daks | quần thể thao dài |
True blue | người Úc chân thật |
Uni | trường đại học |
Up yourself | đánh giá cao bản thân |
Vegemite | bơ dùng kèm với bánh mì |
Veggies | rau quả |
Veggo | người ăn chay |
Wag | trốn học |
Whinge | phàn nàn |
Wonky | không ổn định, không chắc chắn, dễ dao động |
Wuss | kẻ nhút nhát |
Yobbo | một gã du côn, hay gây sự |
Nguồn: Studiesinaustralia