Sẵn sàng du học – Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch nước ngoài hoặc chỉ đường cho du khách đến Việt Nam.
Mẫu câu hỏi đường
– Excuse me, could you tell me how to get to…? (xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không?)
– Excuse me, do you know where the… is? (xin lỗi, bạn có biết… ở đâu không?)
– I’m looking for… (tôi đang tìm…)
– Are we on the right road for…? (chúng tôi có đang đi đúng đường tới… không?)
– Is this the right way for…? (đây có phải đường đi… không?)
– Do you have a map? (bạn có bản đồ không?)
– Can you show me on the map? (bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?)
– Where is the J super market, please? (Làm ơn cho biết siêu thị J ở đâu?)
– Excuse me! Where am i? (Xin lỗi, tôi đang ở chỗ nào?)
– Excuse me! Can you show me the way to the station, please? (Xin lỗi, làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga)
– Is this the train for Hue? (Đây có phải tàu lửa đi Huế không?)
– Please tell me the way to the waiting room (Làm ơn chỉ giúp tôi đường đi đến phòng đợi)
– Where is the police station? (Trụ sở công an ở đâu?)
– Please tell me the way to the custom-office (Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan)
– Pardon me, can you tell me what this office is? (Xin lỗi, ông có thể cho biết cơ quan gì đây không?)
– Which way? (Đi đường nào?)
– Where do i turn? (Tôi phải rẽ ngã nào?)
– What is this street? (Đường này gọi là gì?)
– Where can i buy them? (Tôi có thể mua những thứ đó ở đâu?)
Mẫu câu chỉ đường
– I’m sorry, I don’t know (xin lỗi, tôi không biết).
– Sorry, I’m not from around here (xin lỗi, tôi không ở khu này)
– It’s this way (chỗ đó ở phía này)
– It’s that way (chỗ đó ở phía kia)
– You’re going the wrong way (bạn đang đi sai đường rồi)
– You’re going in the wrong direction. (bạn đang đi sai hướng rồi)
– Take this road. (đi đường này)
– Go down there. (đi xuống phía đó)
– Take the first on the left. (rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên)
– Take the second on the right. (rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai)
– Turn right at the crossroads. (đến ngã tư thì rẽ phải)
– Continue straight ahead for about a mile. (tiếp tục đi thẳng khoảng một dặm nữa (một dặm xấp xỉ bằng 1,6 km)
– Continue past the fire station (tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa)
– You’ll pass a supermarket on your left. (bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái)
– Keep going for another (hundred yards) (tiếp tục đi tiếp thêm (100 thước) nữa.
– On your left (bên tay trái bạn)
– On your right (bên tay phải bạn)
– Straight ahead of you (ngay trước mặt bạn)
– Here it is (Ở đây)
– It’s over there (Ở đằng kia)
– Go straight. Turn to the left (Hãy đi thẳng, rẽ bên trái)
– Turn round, you’re going the wrong way (Quay lại đi, bạn nhầm đường rồi)
– At the first cross-road, turn to the left (Tới ngã đường thứ nhất, rẽ trái)
– Go straight ahead (Đi thẳng về phía trước)
Cá Domino (SSDH) – Theo vnexpress.net