SSDH – Hai động từ liên quan đến hành động “mặc quần áo” này gây bối rối với một số người học tiếng Anh.
Wear
Động từ này được giải thích “have something on your body” – nhấn mạnh vào trạng thái đã mặc thứ gì trên người như quần áo, trang sức, giày dép. Ví dụ:
– She was wearing a diamond necklace with matching earrings. (Cô ấy đeo một cái vòng cổ kim cương cùng bộ với hoa tai)
– Who is that boy wearing a black jacket? (Anh chàng mặc áo khoác đen kia là ai?)
Ngoài ra, “wear” còn được dùng với một nghĩa riêng, chỉ kiểu tóc của bạn. Ví dụ:
– David Beckham used to wear his hair long, but now he is wearing it short. (David Beckham từng để tóc dài, nhưng bây giờ anh ấy để tóc ngắn)
Put on
Nếu “wear” nhấn mạnh vào tình trạng, trạng thái mặc cái gì lên người, “put on” nhấn mạnh vào quá trình, hành động. Cụm động từ này được giải thích “to move something you wear onto your body” – bạn phải “put on” thứ gì đó trên người thì mới “wear” được. Ví dụ:
– Take that shirt off and put on a new one. You can’t go out in such an old shirt. (Cởi cái áo sơ mi ấy ra và thay cái mới vào. Con không thể ra ngoài với cái áo cũ như vậy được)
– It’ll be more beautiful if I put on this skirt. (Tôi sẽ xinh đẹp hơn khi mặc chiếc váy này vào)
Việc sử dụng “wear” hay “put on” mang lại sắc thái khác nhau. Ví dụ:
– It’s sunny today so I decided to put on my sunglasses. (Trời nắng nên tôi đã quyết định đeo kính vào)
– Today, I wear sunglasses because of the sun. (Hôm nay, tôi đeo kính vì trời nắng)
Bên cạnh hai động từ trên, “dress” cũng có nghĩa “mặc quần áo”nhưng có chức năng khác, khó nhầm lẫn hơn. Xem thêm cách dùng của “dress” tại đây.
Nguồn: Tổng Hợp