10 cách giải thích bằng tiếng Anh khi bạn trễ hẹn

0

SSDH – Nếu tới muộn, bạn có thể chân thành xin lỗi “Sorry I’m late” hoặc giải thích lý do cho sự chậm trễ này.

 late.jpg

 

– Sorry I’m late. (Xin lỗi, tôi đến muộn)

 

– I overslept. (Tôi ngủ quên )

 

– My alarm didn’t go off. (Đồng hồ báo thức của tôi không reo)

 

– I had to wait ages for a bus. (Tôi phải đợi xe bus cả thế kỷ)

 

– The bus was late. (Xe bus tới muộn)

 

– The traffic was terrible. (Giao thông thật kinh khủng)

 

– I couldn’t find a parking spot. (Tôi không thể tìm được chỗ đậu xe)

 

– I got lost came here. (Tôi bị lạc khi tới đây)

 

– I was tied up in a meeting. (Tôi bị kẹt ở một cuộc họp)

 

– I just lost track of time. (Tôi không để ý đến thời gian)

 

Nguồn: Vnexpress

Share.

Leave A Reply